Phong độ E. M. Mahdia gần đây, KQ E. M. Mahdia mới nhất
Phong độ E. M. Mahdia gần đây
-
28/12/2024E. M. MahdiaAS Oued Ellil0 - 1W
-
24/12/2024A.S.MarsaE. M. Mahdia1 - 0L
-
20/12/2024E. M. MahdiaES Hamam-Sousse0 - 0D
-
14/12/20241 SC MoknineE. M. Mahdia 10 - 0W
-
07/12/2024E. M. MahdiaJendouba Sport1 - 0D
-
30/11/2024ES RadesE. M. Mahdia0 - 0W
-
24/11/20241 E. M. MahdiaCS.Hammam-Lif1 - 0W
-
16/11/2024Croissant MsakenE. M. Mahdia0 - 0L
-
09/11/2024E. M. MahdiaKalaa Sport0 - 0D
-
03/11/2024E. M. MahdiaStade Africain Menzel Bourguib1 - 0W
Thống kê phong độ E. M. Mahdia gần đây, KQ E. M. Mahdia mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
Thống kê phong độ E. M. Mahdia gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Tuynidi | 10 | 5 | 3 | 2 |
Phong độ E. M. Mahdia gần đây: theo giải đấu
-
28/12/2024E. M. MahdiaAS Oued Ellil0 - 1W
-
24/12/2024A.S.MarsaE. M. Mahdia1 - 0L
-
20/12/2024E. M. MahdiaES Hamam-Sousse0 - 0D
-
14/12/20241 SC MoknineE. M. Mahdia 10 - 0W
-
07/12/2024E. M. MahdiaJendouba Sport1 - 0D
-
30/11/2024ES RadesE. M. Mahdia0 - 0W
-
24/11/20241 E. M. MahdiaCS.Hammam-Lif1 - 0W
-
16/11/2024Croissant MsakenE. M. Mahdia0 - 0L
-
09/11/2024E. M. MahdiaKalaa Sport0 - 0D
-
03/11/2024E. M. MahdiaStade Africain Menzel Bourguib1 - 0W
- Kết quả E. M. Mahdia mới nhất ở giải Hạng 2 Tuynidi
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập E. M. Mahdia gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
E. M. Mahdia (sân nhà) | 8 | 5 | 0 | 0 |
E. M. Mahdia (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Hạng 2 Tuynidi mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | J.S. Kairouanaise | 12 | 8 | 4 | 0 | 14 | 2 | 12 | 28 | H T H T T H |
2 | AS Kasserine | 12 | 9 | 1 | 2 | 16 | 7 | 9 | 28 | T T H T B T |
3 | Oceano Kerkennah | 12 | 6 | 3 | 3 | 17 | 11 | 6 | 21 | T B H T T B |
4 | Progres Sakiet Eddaier | 12 | 5 | 4 | 3 | 10 | 8 | 2 | 19 | H T H T H T |
5 | CO Sidi Bouzid | 12 | 5 | 3 | 4 | 11 | 8 | 3 | 18 | T T H B B T |
6 | AS Agareb | 12 | 4 | 5 | 3 | 10 | 13 | -3 | 17 | B T H B H H |
7 | Sfax Railways | 12 | 4 | 4 | 4 | 13 | 11 | 2 | 16 | H T H T B T |
8 | Stade Gabesien | 12 | 4 | 4 | 4 | 5 | 8 | -3 | 16 | T T H B T T |
9 | AS Djelma | 12 | 4 | 3 | 5 | 10 | 9 | 1 | 15 | B B H B T B |
10 | Redeyef | 12 | 4 | 2 | 6 | 11 | 10 | 1 | 14 | H B T T B B |
11 | BS Bouhajla | 12 | 3 | 3 | 6 | 6 | 12 | -6 | 12 | B B H B T B |
12 | Chebba | 12 | 3 | 2 | 7 | 12 | 15 | -3 | 11 | B B H T B T |
13 | Jerba Midoun | 12 | 2 | 3 | 7 | 4 | 12 | -8 | 9 | T B H B T B |
14 | Espoir Rogba | 12 | 1 | 3 | 8 | 4 | 17 | -13 | 6 | B B B B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Tuynidi