Phong độ ES Rades gần đây, KQ ES Rades mới nhất
Phong độ ES Rades gần đây
-
29/12/2024ES RadesES Hamam-Sousse0 - 2L
-
24/12/2024Stade Africain Menzel BourguibES Rades0 - 0D
-
20/12/2024ES RadesA.S.Marsa0 - 1L
-
14/12/20241 AS Oued EllilES Rades 12 - 1D
-
07/12/2024AS MegrineES Rades2 - 0L
-
30/11/2024ES RadesE. M. Mahdia0 - 0L
-
23/11/20241 A.S ArianaES Rades0 - 0L
-
16/11/2024ES RadesCS Korba1 - 0D
-
10/11/2024ES RadesJendouba Sport0 - 0L
-
03/11/2024CS.Hammam-LifES Rades2 - 0L
Thống kê phong độ ES Rades gần đây, KQ ES Rades mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 3 | 7 |
Thống kê phong độ ES Rades gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Tuynidi | 10 | 0 | 3 | 7 |
Phong độ ES Rades gần đây: theo giải đấu
-
29/12/2024ES RadesES Hamam-Sousse0 - 2L
-
24/12/2024Stade Africain Menzel BourguibES Rades0 - 0D
-
20/12/2024ES RadesA.S.Marsa0 - 1L
-
14/12/20241 AS Oued EllilES Rades 12 - 1D
-
07/12/2024AS MegrineES Rades2 - 0L
-
30/11/2024ES RadesE. M. Mahdia0 - 0L
-
23/11/20241 A.S ArianaES Rades0 - 0L
-
16/11/2024ES RadesCS Korba1 - 0D
-
10/11/2024ES RadesJendouba Sport0 - 0L
-
03/11/2024CS.Hammam-LifES Rades2 - 0L
- Kết quả ES Rades mới nhất ở giải Hạng 2 Tuynidi
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập ES Rades gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
ES Rades (sân nhà) | 3 | 0 | 0 | 0 |
ES Rades (sân khách) | 7 | 0 | 0 | 7 |
BXH Hạng 2 Tuynidi mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | J.S. Kairouanaise | 12 | 8 | 4 | 0 | 14 | 2 | 12 | 28 | H T H T T H |
2 | AS Kasserine | 12 | 9 | 1 | 2 | 16 | 7 | 9 | 28 | T T H T B T |
3 | Oceano Kerkennah | 12 | 6 | 3 | 3 | 17 | 11 | 6 | 21 | T B H T T B |
4 | Progres Sakiet Eddaier | 12 | 5 | 4 | 3 | 10 | 8 | 2 | 19 | H T H T H T |
5 | CO Sidi Bouzid | 12 | 5 | 3 | 4 | 11 | 8 | 3 | 18 | T T H B B T |
6 | AS Agareb | 12 | 4 | 5 | 3 | 10 | 13 | -3 | 17 | B T H B H H |
7 | Sfax Railways | 12 | 4 | 4 | 4 | 13 | 11 | 2 | 16 | H T H T B T |
8 | Stade Gabesien | 12 | 4 | 4 | 4 | 5 | 8 | -3 | 16 | T T H B T T |
9 | AS Djelma | 12 | 4 | 3 | 5 | 10 | 9 | 1 | 15 | B B H B T B |
10 | Redeyef | 12 | 4 | 2 | 6 | 11 | 10 | 1 | 14 | H B T T B B |
11 | BS Bouhajla | 12 | 3 | 3 | 6 | 6 | 12 | -6 | 12 | B B H B T B |
12 | Chebba | 12 | 3 | 2 | 7 | 12 | 15 | -3 | 11 | B B H T B T |
13 | Jerba Midoun | 12 | 2 | 3 | 7 | 4 | 12 | -8 | 9 | T B H B T B |
14 | Espoir Rogba | 12 | 1 | 3 | 8 | 4 | 17 | -13 | 6 | B B B B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Tuynidi