Phong độ US Ben Guerdane gần đây, KQ US Ben Guerdane mới nhất
Phong độ US Ben Guerdane gần đây
-
10/05/2025Jeunesse Sportive OmraneUS Ben Guerdane1 - 1L
-
03/05/2025US Ben GuerdaneEsperance Sportive Zarzis 11 - 1W
-
20/04/2025US Ben GuerdaneAS Gabes2 - 0W
-
12/04/2025ES du SahelUS Ben Guerdane2 - 0L
-
12/03/2025US Ben GuerdaneC.A.Bizertin1 - 0W
-
08/03/2025Esperance Sportive de TunisUS Ben Guerdane 10 - 1D
-
03/03/2025US Ben GuerdaneEtoile Metlaoui2 - 0D
-
27/02/20251 Stade tunisienUS Ben Guerdane1 - 0L
-
27/04/2025US Ben GuerdaneSifakesi 10 - 0W
-
05/04/2025US Ben GuerdaneC.A.Bizertin0 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [0-0]Pen [5-4]
Thống kê phong độ US Ben Guerdane gần đây, KQ US Ben Guerdane mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ US Ben Guerdane gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Tunisia | 8 | 3 | 2 | 3 |
- Cúp Quốc Gia Tuynidi | 2 | 1 | 1 | 0 |
Phong độ US Ben Guerdane gần đây: theo giải đấu
-
10/05/2025Jeunesse Sportive OmraneUS Ben Guerdane1 - 1L
-
03/05/2025US Ben GuerdaneEsperance Sportive Zarzis 11 - 1W
-
20/04/2025US Ben GuerdaneAS Gabes2 - 0W
-
12/04/2025ES du SahelUS Ben Guerdane2 - 0L
-
12/03/2025US Ben GuerdaneC.A.Bizertin1 - 0W
-
08/03/2025Esperance Sportive de TunisUS Ben Guerdane 10 - 1D
-
03/03/2025US Ben GuerdaneEtoile Metlaoui2 - 0D
-
27/02/20251 Stade tunisienUS Ben Guerdane1 - 0L
-
27/04/2025US Ben GuerdaneSifakesi 10 - 0W
-
05/04/2025US Ben GuerdaneC.A.Bizertin0 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [0-0]Pen [5-4]
- Kết quả US Ben Guerdane mới nhất ở giải VĐQG Tunisia
- Kết quả US Ben Guerdane mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Tuynidi
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập US Ben Guerdane gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
US Ben Guerdane (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
US Ben Guerdane (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Thắng: là số trận US Ben Guerdane thắng
Bại: là số trận US Ben Guerdane thua
BXH VĐQG Tunisia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Esperance Sportive de Tunis | 29 | 19 | 8 | 2 | 57 | 22 | 35 | 65 | H H T T T T |
2 | U.S.Monastir | 29 | 17 | 10 | 2 | 42 | 11 | 31 | 61 | T T T T H H |
3 | ES du Sahel | 29 | 19 | 4 | 6 | 45 | 23 | 22 | 61 | T T T T H T |
4 | Club Africain | 29 | 14 | 9 | 6 | 34 | 21 | 13 | 51 | H T T B B B |
5 | Stade tunisien | 29 | 13 | 11 | 5 | 30 | 19 | 11 | 50 | T B H H H T |
6 | Esperance Sportive Zarzis | 29 | 14 | 7 | 8 | 35 | 29 | 6 | 49 | T B B T B H |
7 | Sifakesi | 29 | 10 | 11 | 8 | 29 | 19 | 10 | 41 | H T H H B T |
8 | Etoile Metlaoui | 29 | 10 | 10 | 9 | 29 | 26 | 3 | 40 | T B B H T H |
9 | C.A.Bizertin | 29 | 8 | 8 | 13 | 26 | 28 | -2 | 32 | T B T B T B |
10 | Olympique de Beja | 29 | 7 | 8 | 14 | 19 | 34 | -15 | 29 | B B B H B B |
11 | US Ben Guerdane | 29 | 5 | 13 | 11 | 27 | 32 | -5 | 28 | H T B T T B |
12 | AS Slimane | 29 | 6 | 10 | 13 | 17 | 38 | -21 | 28 | H B T B H H |
13 | Jeunesse Sportive Omrane | 29 | 4 | 14 | 11 | 24 | 44 | -20 | 26 | B H B B H T |
14 | AS Gabes | 29 | 6 | 7 | 16 | 18 | 38 | -20 | 25 | B B T B H T |
15 | E.Gawafel.S.Gafsa | 29 | 6 | 4 | 19 | 23 | 39 | -16 | 22 | T B T B H B |
16 | US Tataouine | 29 | 5 | 4 | 20 | 18 | 50 | -32 | 19 | H T B B H B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Tuynidi