Phong độ Banni Yas gần đây, KQ Banni Yas mới nhất
Phong độ Banni Yas gần đây
-
22/12/2024Al-WaslBanni Yas1 - 0L
-
14/12/20241 Banni YasAl Bataeh1 - 1D
-
07/12/2024Al AinBanni Yas2 - 0L
-
23/11/2024Dubba Al-HusunBanni Yas1 - 0L
-
31/10/2024Banni YasAl-Sharjah1 - 2L
-
26/10/2024Al Oruba (UAE)Banni Yas1 - 0L
-
06/10/20241 Banni YasShabab Al Ahli0 - 1L
-
27/09/2024Al Wahda(UAE)Banni Yas1 - 1D
-
20/09/2024Banni YasAjman0 - 0W
-
17/10/20243 Dibba Al-FujairahBanni Yas0 - 0W
Thống kê phong độ Banni Yas gần đây, KQ Banni Yas mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
Thống kê phong độ Banni Yas gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG UAE | 8 | 1 | 2 | 5 |
- Emirates Cúp | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Cúp Quốc Gia UAE | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Banni Yas gần đây: theo giải đấu
-
14/12/20241 Banni YasAl Bataeh1 - 1D
-
07/12/2024Al AinBanni Yas2 - 0L
-
23/11/2024Dubba Al-HusunBanni Yas1 - 0L
-
31/10/2024Banni YasAl-Sharjah1 - 2L
-
26/10/2024Al Oruba (UAE)Banni Yas1 - 0L
-
06/10/20241 Banni YasShabab Al Ahli0 - 1L
-
27/09/2024Al Wahda(UAE)Banni Yas1 - 1D
-
20/09/2024Banni YasAjman0 - 0W
-
17/10/20243 Dibba Al-FujairahBanni Yas0 - 0W
-
22/12/2024Al-WaslBanni Yas1 - 0L
- Kết quả Banni Yas mới nhất ở giải VĐQG UAE
- Kết quả Banni Yas mới nhất ở giải Emirates Cúp
- Kết quả Banni Yas mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia UAE
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Banni Yas gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Banni Yas (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 0 |
Banni Yas (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH VĐQG UAE mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Sharjah | 10 | 9 | 0 | 1 | 24 | 5 | 19 | 27 | T B T T T T |
2 | Shabab Al Ahli | 9 | 7 | 2 | 0 | 24 | 10 | 14 | 23 | T T T H H T |
3 | Al Nasr Dubai | 10 | 6 | 1 | 3 | 24 | 18 | 6 | 19 | T T H B T T |
4 | Al Wahda(UAE) | 10 | 5 | 3 | 2 | 18 | 13 | 5 | 18 | T T H H T B |
5 | Al Ain | 9 | 5 | 3 | 1 | 28 | 15 | 13 | 18 | B H T T H T |
6 | Al-Jazira(UAE) | 10 | 5 | 2 | 3 | 23 | 16 | 7 | 17 | T T H T H B |
7 | Ittihad Kalba | 10 | 3 | 5 | 2 | 17 | 12 | 5 | 14 | B T H H H H |
8 | Al-Wasl | 10 | 3 | 4 | 3 | 18 | 19 | -1 | 13 | B H H H T B |
9 | Khor Fakkan | 10 | 3 | 2 | 5 | 15 | 22 | -7 | 11 | T B H T H B |
10 | Ajman | 10 | 3 | 1 | 6 | 12 | 16 | -4 | 10 | B H T B B T |
11 | Banni Yas | 10 | 2 | 2 | 6 | 11 | 23 | -12 | 8 | B B B B B H |
12 | Dubba Al-Husun | 10 | 1 | 3 | 6 | 11 | 25 | -14 | 6 | B H H T B H |
13 | Al Bataeh | 10 | 1 | 2 | 7 | 13 | 24 | -11 | 5 | B B B B B H |
14 | Al Oruba (UAE) | 10 | 1 | 0 | 9 | 7 | 27 | -20 | 3 | B T B B B B |
AFC CL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá UAE