Phong độ Gulf Heroes FC gần đây, KQ Gulf Heroes FC mới nhất
Phong độ Gulf Heroes FC gần đây
-
10/05/2025Al-HamriyahGulf Heroes FC0 - 0D
-
03/05/2025Gulf Heroes FCAl-Jazira Al-Hamra 12 - 2L
-
27/04/2025Dibba Al-FujairahGulf Heroes FC 11 - 1L
-
19/04/2025Gulf Heroes FCAl-Thaid0 - 1L
-
12/04/2025HattaGulf Heroes FC1 - 1L
-
06/04/2025Gulf Heroes FCMajd FC 10 - 0D
-
10/03/2025Al Arabi(UAE)Gulf Heroes FC2 - 0L
-
28/02/20251 Gulf Heroes FCMasfut0 - 1L
-
21/02/2025Emirates ClubGulf Heroes FC0 - 0L
-
14/02/2025Gulf Heroes FCDubai United1 - 0L
Thống kê phong độ Gulf Heroes FC gần đây, KQ Gulf Heroes FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 2 | 8 |
Thống kê phong độ Gulf Heroes FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng nhất UAE | 10 | 0 | 2 | 8 |
Phong độ Gulf Heroes FC gần đây: theo giải đấu
-
10/05/2025Al-HamriyahGulf Heroes FC0 - 0D
-
03/05/2025Gulf Heroes FCAl-Jazira Al-Hamra 12 - 2L
-
27/04/2025Dibba Al-FujairahGulf Heroes FC 11 - 1L
-
19/04/2025Gulf Heroes FCAl-Thaid0 - 1L
-
12/04/2025HattaGulf Heroes FC1 - 1L
-
06/04/2025Gulf Heroes FCMajd FC 10 - 0D
-
10/03/2025Al Arabi(UAE)Gulf Heroes FC2 - 0L
-
28/02/20251 Gulf Heroes FCMasfut0 - 1L
-
21/02/2025Emirates ClubGulf Heroes FC0 - 0L
-
14/02/2025Gulf Heroes FCDubai United1 - 0L
- Kết quả Gulf Heroes FC mới nhất ở giải Hạng nhất UAE
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Gulf Heroes FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Gulf Heroes FC (sân nhà) | 2 | 0 | 0 | 0 |
Gulf Heroes FC (sân khách) | 8 | 0 | 0 | 8 |
Thắng: là số trận Gulf Heroes FC thắng
Bại: là số trận Gulf Heroes FC thua
BXH Hạng nhất UAE mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dibba Al-Fujairah | 24 | 16 | 2 | 6 | 48 | 21 | 27 | 50 | T T T T T H |
2 | Al-Dhafra | 23 | 15 | 5 | 3 | 38 | 15 | 23 | 50 | T H H B T T |
3 | Al Arabi(UAE) | 24 | 13 | 4 | 7 | 40 | 26 | 14 | 43 | T T B T B H |
4 | Ahli Al-Fujirah | 23 | 12 | 6 | 5 | 42 | 27 | 15 | 42 | H H B H T B |
5 | Dubai United | 24 | 12 | 5 | 7 | 47 | 33 | 14 | 41 | T T T H H B |
6 | Hatta | 23 | 12 | 5 | 6 | 41 | 30 | 11 | 41 | T B T T T H |
7 | Emirates Club | 24 | 9 | 3 | 12 | 31 | 41 | -10 | 30 | B B B B B B |
8 | Al-Thaid | 23 | 7 | 8 | 8 | 31 | 33 | -2 | 29 | T H B T T B |
9 | Masfut | 24 | 7 | 6 | 11 | 27 | 32 | -5 | 27 | H B T B B T |
10 | Gulf United FC | 23 | 7 | 6 | 10 | 31 | 41 | -10 | 27 | H T H T T H |
11 | Al-Hamriyah | 23 | 6 | 8 | 9 | 32 | 39 | -7 | 26 | H B T T T H |
12 | Al-Jazira Al-Hamra | 23 | 7 | 5 | 11 | 25 | 39 | -14 | 26 | B T B B T T |
13 | Majd FC | 23 | 3 | 6 | 14 | 23 | 36 | -13 | 15 | T H B B B B |
14 | Gulf Heroes FC | 24 | 1 | 5 | 18 | 24 | 67 | -43 | 8 | H B B B B H |
15 | Fleetwood United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Upgrade Team
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá UAE