Phong độ FC Livyi Bereh gần đây, KQ FC Livyi Bereh mới nhất
Phong độ FC Livyi Bereh gần đây
-
12/05/2025FC Inhulets PetroveFC Livyi Bereh1 - 0L
-
07/05/2025KryvbasFC Livyi Bereh1 - 0L
-
02/05/2025FC Livyi BerehFC Karpaty Lviv 11 - 1L
-
25/04/2025ZoryaFC Livyi Bereh1 - 0L
-
19/04/2025FC Livyi BerehPolissya Zhytomyr1 - 0D
-
13/04/2025FC Livyi BerehKolos Kovalyovka0 - 2L
-
06/04/2025Dynamo KyivFC Livyi Bereh1 - 0L
-
29/03/2025FC Livyi BerehPFC Oleksandria0 - 1L
-
07/03/2025FC Livyi BerehVeres1 - 0W
-
22/03/2025LNZ CherkasyFC Livyi Bereh2 - 0L
Thống kê phong độ FC Livyi Bereh gần đây, KQ FC Livyi Bereh mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 1 | 8 |
Thống kê phong độ FC Livyi Bereh gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- VĐQG Ukraine | 9 | 1 | 1 | 7 |
Phong độ FC Livyi Bereh gần đây: theo giải đấu
-
22/03/2025LNZ CherkasyFC Livyi Bereh2 - 0L
-
12/05/2025FC Inhulets PetroveFC Livyi Bereh1 - 0L
-
07/05/2025KryvbasFC Livyi Bereh1 - 0L
-
02/05/2025FC Livyi BerehFC Karpaty Lviv 11 - 1L
-
25/04/2025ZoryaFC Livyi Bereh1 - 0L
-
19/04/2025FC Livyi BerehPolissya Zhytomyr1 - 0D
-
13/04/2025FC Livyi BerehKolos Kovalyovka0 - 2L
-
06/04/2025Dynamo KyivFC Livyi Bereh1 - 0L
-
29/03/2025FC Livyi BerehPFC Oleksandria0 - 1L
-
07/03/2025FC Livyi BerehVeres1 - 0W
- Kết quả FC Livyi Bereh mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả FC Livyi Bereh mới nhất ở giải VĐQG Ukraine
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FC Livyi Bereh gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Livyi Bereh (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 0 |
FC Livyi Bereh (sân khách) | 8 | 0 | 0 | 8 |
Thắng: là số trận FC Livyi Bereh thắng
Bại: là số trận FC Livyi Bereh thua
BXH Hạng 2 Ukraina mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Victoria Mykolaivka | 5 | 1 | 3 | 1 | 3 | 3 | 0 | 29 | H H T H B |
2 | Nyva Ternopil | 7 | 3 | 3 | 1 | 14 | 7 | 7 | 28 | T H B H T H |
3 | Prykarpattya Ivano Frankivsk | 7 | 4 | 3 | 0 | 12 | 6 | 6 | 28 | T H T T T H |
4 | FK Yarud Mariupol | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 7 | 0 | 25 | H B T T B |
5 | Metalurh Zaporizhya | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 9 | -1 | 25 | B H H B T T |
6 | FC Mynai | 7 | 2 | 1 | 4 | 7 | 8 | -1 | 23 | H B B B T B |
7 | Podillya Khmelnytskyi | 7 | 3 | 3 | 1 | 10 | 7 | 3 | 20 | H T H H B T |
8 | Dinaz Vyshgorod | 6 | 0 | 2 | 4 | 5 | 16 | -11 | 15 | B B B H B H |
9 | Kremin Kremenchuk | 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 8 | -3 | 11 | B B T H B H |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ukraine