Phong độ Kryvbas gần đây, KQ Kryvbas mới nhất
Phong độ Kryvbas gần đây
-
26/04/2025LNZ CherkasyKryvbas0 - 0D
-
20/04/2025KryvbasZorya 11 - 0W
-
16/04/2025KryvbasFC Shakhtar Donetsk0 - 1L
-
12/04/2025KryvbasDynamo Kyiv 10 - 1L
-
06/04/2025PFC OleksandriaKryvbas0 - 0L
-
30/03/2025FC Vorskla PoltavaKryvbas0 - 1W
-
06/03/2025FC Shakhtar DonetskKryvbas0 - 0D
-
02/03/2025FC Inhulets PetroveKryvbas2 - 0L
-
22/02/2025KryvbasVeres0 - 2L
-
12/02/2025SogndalKryvbas0 - 2D
Thống kê phong độ Kryvbas gần đây, KQ Kryvbas mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
Thống kê phong độ Kryvbas gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- VĐQG Ukraine | 9 | 2 | 2 | 5 |
Phong độ Kryvbas gần đây: theo giải đấu
-
12/02/2025SogndalKryvbas0 - 2D
-
26/04/2025LNZ CherkasyKryvbas0 - 0D
-
20/04/2025KryvbasZorya 11 - 0W
-
16/04/2025KryvbasFC Shakhtar Donetsk0 - 1L
-
12/04/2025KryvbasDynamo Kyiv 10 - 1L
-
06/04/2025PFC OleksandriaKryvbas0 - 0L
-
30/03/2025FC Vorskla PoltavaKryvbas0 - 1W
-
06/03/2025FC Shakhtar DonetskKryvbas0 - 0D
-
02/03/2025FC Inhulets PetroveKryvbas2 - 0L
-
22/02/2025KryvbasVeres0 - 2L
- Kết quả Kryvbas mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Kryvbas mới nhất ở giải VĐQG Ukraine
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Kryvbas gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kryvbas (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 0 |
Kryvbas (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Thắng: là số trận Kryvbas thắng
Bại: là số trận Kryvbas thua
BXH VĐQG Ukraine mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dynamo Kyiv | 26 | 19 | 7 | 0 | 55 | 17 | 38 | 64 | H T T T T H |
2 | PFC Oleksandria | 26 | 18 | 6 | 2 | 40 | 18 | 22 | 60 | T T T H T T |
3 | FC Shakhtar Donetsk | 26 | 16 | 6 | 4 | 61 | 24 | 37 | 54 | T T T T B H |
4 | Polissya Zhytomyr | 26 | 11 | 10 | 5 | 35 | 25 | 10 | 43 | B T H T H H |
5 | FC Karpaty Lviv | 26 | 11 | 7 | 8 | 35 | 28 | 7 | 40 | H T H T T H |
6 | Kryvbas | 25 | 11 | 6 | 8 | 28 | 24 | 4 | 39 | T B B B T H |
7 | Veres | 26 | 9 | 8 | 9 | 31 | 36 | -5 | 35 | T H B T T B |
8 | Zorya | 25 | 11 | 2 | 12 | 30 | 35 | -5 | 35 | H B T B B T |
9 | Rukh Vynnyky | 26 | 8 | 9 | 9 | 27 | 25 | 2 | 33 | B B T H B T |
10 | Kolos Kovalyovka | 26 | 6 | 10 | 10 | 23 | 23 | 0 | 28 | B T B T T H |
11 | LNZ Lebedyn | 26 | 7 | 6 | 13 | 23 | 35 | -12 | 27 | T B B B H H |
12 | Obolon Kiev | 26 | 6 | 7 | 13 | 16 | 42 | -26 | 25 | B B T T B H |
13 | FC Vorskla Poltava | 26 | 6 | 6 | 14 | 22 | 35 | -13 | 24 | T B B B B T |
14 | FC Livyi Bereh | 25 | 6 | 5 | 14 | 14 | 29 | -15 | 23 | T B B B H B |
15 | Chernomorets Odessa | 26 | 5 | 3 | 18 | 17 | 40 | -23 | 18 | B B T B B B |
16 | FC Inhulets Petrove | 25 | 3 | 8 | 14 | 16 | 37 | -21 | 17 | T H B B H B |
UEFA CL qualifying
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ukraine