Phong độ Goytre AFC gần đây, KQ Goytre AFC mới nhất
Phong độ Goytre AFC gần đây
-
16/11/2024Airbus UK BroughtonGoytre AFC3 - 0L
-
23/10/2024Goytre AFCCardiff Draconians FC0 - 0W
-
21/09/2024Goytre AFCAmateur Sports0 - 0W
-
17/09/2022LlanelliGoytre AFC1 - 0L
-
04/09/20211 Barry Town UnitedGoytre AFC1 - 0L
-
14/08/2021Garden VillageGoytre AFC0 - 0D
-
24/06/2023CarmarthenGoytre AFC0 - 0D
Thống kê phong độ Goytre AFC gần đây, KQ Goytre AFC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 2 | 2 | 3 |
Thống kê phong độ Goytre AFC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Cúp Quốc Gia Xứ Wales | 6 | 2 | 1 | 3 |
Phong độ Goytre AFC gần đây: theo giải đấu
-
24/06/2023CarmarthenGoytre AFC0 - 0D
-
16/11/2024Airbus UK BroughtonGoytre AFC3 - 0L
-
23/10/2024Goytre AFCCardiff Draconians FC0 - 0W
-
21/09/2024Goytre AFCAmateur Sports0 - 0W
-
17/09/2022LlanelliGoytre AFC1 - 0L
-
04/09/20211 Barry Town UnitedGoytre AFC1 - 0L
-
14/08/2021Garden VillageGoytre AFC0 - 0D
- Kết quả Goytre AFC mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Goytre AFC mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Xứ Wales
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Goytre AFC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Goytre AFC (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 0 |
Goytre AFC (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Thắng: là số trận Goytre AFC thắng
Bại: là số trận Goytre AFC thua
BXH Welsh Football League First Division mùa giải 2018-2019
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pen-y-Bont FC | 30 | 25 | 5 | 0 | 81 | 22 | 59 | 80 | T T T T T T |
2 | Cambrian Clydach | 30 | 18 | 6 | 6 | 58 | 32 | 26 | 60 | B B T T T T |
3 | Haverfordwest County | 30 | 16 | 6 | 8 | 69 | 34 | 35 | 54 | H H T T B H |
4 | Cwmamman United | 31 | 15 | 8 | 8 | 58 | 57 | 1 | 53 | T B T H B B |
5 | Afan Lido | 30 | 15 | 6 | 9 | 68 | 59 | 9 | 51 | B T T T H H |
6 | Goytre Utd | 30 | 15 | 5 | 10 | 52 | 39 | 13 | 50 | T B H B B T |
7 | Llantwit Major | 30 | 14 | 6 | 10 | 46 | 37 | 9 | 48 | B T T B B T |
8 | Briton Ferry Athletic | 30 | 12 | 6 | 12 | 44 | 50 | -6 | 42 | T T B B H H |
9 | Ammanford | 30 | 10 | 6 | 14 | 51 | 57 | -6 | 36 | B B B H B T |
10 | Cwmbran Celtic | 31 | 10 | 6 | 15 | 50 | 59 | -9 | 36 | B T H H B T |
11 | Pontypridd | 30 | 9 | 6 | 15 | 52 | 66 | -14 | 33 | H H T T T H |
12 | Undy Athletic | 30 | 8 | 7 | 15 | 51 | 64 | -13 | 31 | T B H B B B |
13 | Port Talbot | 30 | 6 | 11 | 13 | 39 | 50 | -11 | 29 | H T H B B B |
14 | Goytre AFC | 31 | 7 | 6 | 18 | 41 | 66 | -25 | 27 | H H B T B B |
15 | Taffs Well | 30 | 7 | 4 | 19 | 33 | 62 | -29 | 25 | B B B H B T |
16 | Ton Pentre | 31 | 6 | 4 | 21 | 40 | 79 | -39 | 22 | B B B H T T |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Xứ Wales