Phong độ Capps linked gần đây, KQ Capps linked mới nhất
Phong độ Capps linked gần đây
-
30/04/2025Capps linkedFC Platinum0 - 1L
-
26/04/2025Yadah FCCapps linked0 - 0W
-
20/04/2025Capps linkedBikita Minerals FC0 - 0L
-
13/04/2025HighlandersCapps linked1 - 0L
-
06/04/2025Capps linkedNgezi Platinum0 - 1L
-
29/03/2025Telone FCCapps linked0 - 0L
-
16/03/2025Triangle FCCapps linked0 - 2W
-
09/03/2025Capps linkedScottland FC0 - 0L
-
01/03/2025GreenFuelCapps linked1 - 0D
-
24/11/2024Capps linkedNgezi Platinum0 - 3L
Thống kê phong độ Capps linked gần đây, KQ Capps linked mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 1 | 7 |
Thống kê phong độ Capps linked gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Zimbabwe | 10 | 2 | 1 | 7 |
Phong độ Capps linked gần đây: theo giải đấu
-
30/04/2025Capps linkedFC Platinum0 - 1L
-
26/04/2025Yadah FCCapps linked0 - 0W
-
20/04/2025Capps linkedBikita Minerals FC0 - 0L
-
13/04/2025HighlandersCapps linked1 - 0L
-
06/04/2025Capps linkedNgezi Platinum0 - 1L
-
29/03/2025Telone FCCapps linked0 - 0L
-
16/03/2025Triangle FCCapps linked0 - 2W
-
09/03/2025Capps linkedScottland FC0 - 0L
-
01/03/2025GreenFuelCapps linked1 - 0D
-
24/11/2024Capps linkedNgezi Platinum0 - 3L
- Kết quả Capps linked mới nhất ở giải VĐQG Zimbabwe
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Capps linked gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Capps linked (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 0 |
Capps linked (sân khách) | 7 | 0 | 0 | 7 |
Thắng: là số trận Capps linked thắng
Bại: là số trận Capps linked thua
BXH VĐQG Zimbabwe mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Simba Bhora | 9 | 5 | 3 | 1 | 9 | 3 | 6 | 18 | B T T T H T |
2 | MWOS | 8 | 5 | 3 | 0 | 7 | 1 | 6 | 18 | T H T T T H |
3 | Ngezi Platinum | 9 | 4 | 3 | 2 | 9 | 7 | 2 | 15 | T T B H H B |
4 | Highlanders | 9 | 3 | 5 | 1 | 11 | 6 | 5 | 14 | H H T H H T |
5 | Scottland FC | 8 | 3 | 4 | 1 | 9 | 4 | 5 | 13 | B H T H H H |
6 | ZPC Kariba | 9 | 3 | 4 | 2 | 8 | 3 | 5 | 13 | T B T H H T |
7 | Tron | 9 | 3 | 4 | 2 | 12 | 9 | 3 | 13 | T B T H H H |
8 | FC Platinum | 9 | 2 | 7 | 0 | 6 | 4 | 2 | 13 | H H H H H T |
9 | Manica Diamond | 8 | 3 | 3 | 2 | 8 | 9 | -1 | 12 | T H T B H H |
10 | GreenFuel | 9 | 2 | 5 | 2 | 8 | 7 | 1 | 11 | T T H H B H |
11 | Herentals FC | 7 | 2 | 3 | 2 | 4 | 4 | 0 | 9 | H B H H B T |
12 | Chicken Inn | 9 | 1 | 6 | 2 | 3 | 4 | -1 | 9 | B H T B H H |
13 | Bikita Minerals FC | 9 | 2 | 3 | 4 | 7 | 12 | -5 | 9 | B B T T H B |
14 | Yadah FC | 9 | 2 | 2 | 5 | 6 | 8 | -2 | 8 | T B H B B T |
15 | Dynamos FC | 9 | 1 | 5 | 3 | 2 | 4 | -2 | 8 | T B B B H H |
16 | Capps linked | 9 | 2 | 1 | 6 | 6 | 10 | -4 | 7 | B B B B T B |
17 | Kwekwe United | 8 | 1 | 3 | 4 | 3 | 15 | -12 | 6 | T B H B H B |
18 | Triangle FC | 9 | 1 | 2 | 6 | 6 | 14 | -8 | 5 | B H B T H B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Zimbabwe