Phong độ Chicken Inn gần đây, KQ Chicken Inn mới nhất
Phong độ Chicken Inn gần đây
-
11/05/2025Kwekwe UnitedChicken Inn2 - 0W
-
04/05/2025Chicken InnMoors World of Sport FC0 - 1L
-
30/04/2025Chicken InnTelone FC0 - 0D
-
26/04/2025Manica DiamondChicken Inn1 - 0D
-
21/04/2025Chicken InnSimba Bhora0 - 0L
-
13/04/2025Dynamos FCChicken Inn0 - 0W
-
05/04/2025Chicken InnHerentals FC0 - 0D
-
29/03/2025ZPC KaribaChicken Inn0 - 0L
-
15/03/2025Chicken InnFC Platinum0 - 0D
-
07/03/2025Yadah FCChicken Inn0 - 0D
Thống kê phong độ Chicken Inn gần đây, KQ Chicken Inn mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 5 | 3 |
Thống kê phong độ Chicken Inn gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Zimbabwe | 10 | 2 | 5 | 3 |
Phong độ Chicken Inn gần đây: theo giải đấu
-
11/05/2025Kwekwe UnitedChicken Inn2 - 0W
-
04/05/2025Chicken InnMoors World of Sport FC0 - 1L
-
30/04/2025Chicken InnTelone FC0 - 0D
-
26/04/2025Manica DiamondChicken Inn1 - 0D
-
21/04/2025Chicken InnSimba Bhora0 - 0L
-
13/04/2025Dynamos FCChicken Inn0 - 0W
-
05/04/2025Chicken InnHerentals FC0 - 0D
-
29/03/2025ZPC KaribaChicken Inn0 - 0L
-
15/03/2025Chicken InnFC Platinum0 - 0D
-
07/03/2025Yadah FCChicken Inn0 - 0D
- Kết quả Chicken Inn mới nhất ở giải VĐQG Zimbabwe
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Chicken Inn gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Chicken Inn (sân nhà) | 7 | 2 | 0 | 0 |
Chicken Inn (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Thắng: là số trận Chicken Inn thắng
Bại: là số trận Chicken Inn thua
BXH VĐQG Zimbabwe mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | MWOS | 11 | 6 | 5 | 0 | 11 | 4 | 7 | 23 | T T H H T H |
2 | Scottland FC | 11 | 6 | 4 | 1 | 13 | 4 | 9 | 22 | H H H T T T |
3 | Simba Bhora | 11 | 5 | 4 | 2 | 9 | 5 | 4 | 19 | T T H T H B |
4 | Highlanders | 11 | 4 | 6 | 1 | 14 | 7 | 7 | 18 | T H H T T H |
5 | Tron | 11 | 4 | 5 | 2 | 15 | 11 | 4 | 17 | T H H H T H |
6 | Ngezi Platinum | 11 | 4 | 5 | 2 | 11 | 9 | 2 | 17 | B H H B H H |
7 | ZPC Kariba | 11 | 3 | 6 | 2 | 10 | 5 | 5 | 15 | T H H T H H |
8 | FC Platinum | 11 | 2 | 9 | 0 | 7 | 5 | 2 | 15 | H H H T H H |
9 | Manica Diamond | 11 | 3 | 6 | 2 | 9 | 10 | -1 | 15 | B H H H H H |
10 | GreenFuel | 11 | 2 | 7 | 2 | 8 | 7 | 1 | 13 | H H B H H H |
11 | Herentals FC | 10 | 3 | 4 | 3 | 7 | 7 | 0 | 13 | H B T B T H |
12 | Chicken Inn | 11 | 2 | 6 | 3 | 7 | 7 | 0 | 12 | T B H H B T |
13 | Bikita Minerals FC | 11 | 2 | 4 | 5 | 8 | 14 | -6 | 10 | T T H B B H |
14 | Capps linked | 11 | 2 | 3 | 6 | 7 | 11 | -4 | 9 | B B T B H H |
15 | Yadah FC | 11 | 2 | 3 | 6 | 7 | 11 | -4 | 9 | H B B T B H |
16 | Dynamos FC | 11 | 1 | 5 | 5 | 2 | 7 | -5 | 8 | B B H H B B |
17 | Triangle FC | 11 | 2 | 2 | 7 | 9 | 16 | -7 | 8 | B T H B B T |
18 | Kwekwe United | 10 | 1 | 4 | 5 | 5 | 19 | -14 | 7 | H B H B H B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Zimbabwe