Phong độ Highlanders gần đây, KQ Highlanders mới nhất
Phong độ Highlanders gần đây
-
03/05/2025Yadah FCHighlanders0 - 1W
-
30/04/2025HighlandersBikita Minerals FC1 - 0W
-
26/04/2025Telone FCHighlanders1 - 1D
-
21/04/2025Ngezi PlatinumHighlanders0 - 0D
-
13/04/2025HighlandersCapps linked1 - 0W
-
06/04/2025Triangle FCHighlanders1 - 1D
-
30/03/2025HighlandersScottland FC0 - 0D
-
15/03/2025GreenFuelHighlanders0 - 2D
-
09/03/2025HighlandersKwekwe United 13 - 0W
-
02/03/2025MWOSHighlanders0 - 0L
Thống kê phong độ Highlanders gần đây, KQ Highlanders mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 5 | 1 |
Thống kê phong độ Highlanders gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Zimbabwe | 10 | 4 | 5 | 1 |
Phong độ Highlanders gần đây: theo giải đấu
-
03/05/2025Yadah FCHighlanders0 - 1W
-
30/04/2025HighlandersBikita Minerals FC1 - 0W
-
26/04/2025Telone FCHighlanders1 - 1D
-
21/04/2025Ngezi PlatinumHighlanders0 - 0D
-
13/04/2025HighlandersCapps linked1 - 0W
-
06/04/2025Triangle FCHighlanders1 - 1D
-
30/03/2025HighlandersScottland FC0 - 0D
-
15/03/2025GreenFuelHighlanders0 - 2D
-
09/03/2025HighlandersKwekwe United 13 - 0W
-
02/03/2025MWOSHighlanders0 - 0L
- Kết quả Highlanders mới nhất ở giải VĐQG Zimbabwe
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Highlanders gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Highlanders (sân nhà) | 9 | 4 | 0 | 0 |
Highlanders (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Thắng: là số trận Highlanders thắng
Bại: là số trận Highlanders thua
BXH VĐQG Zimbabwe mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | MWOS | 10 | 6 | 4 | 0 | 9 | 2 | 7 | 22 | T T T H H T |
2 | Scottland FC | 10 | 5 | 4 | 1 | 11 | 4 | 7 | 19 | T H H H T T |
3 | Simba Bhora | 10 | 5 | 4 | 1 | 9 | 3 | 6 | 19 | T T T H T H |
4 | Highlanders | 10 | 4 | 5 | 1 | 13 | 6 | 7 | 17 | H T H H T T |
5 | Tron | 10 | 4 | 4 | 2 | 13 | 9 | 4 | 16 | B T H H H T |
6 | Ngezi Platinum | 10 | 4 | 4 | 2 | 9 | 7 | 2 | 16 | T B H H B H |
7 | ZPC Kariba | 10 | 3 | 5 | 2 | 8 | 3 | 5 | 14 | B T H H T H |
8 | FC Platinum | 10 | 2 | 8 | 0 | 6 | 4 | 2 | 14 | H H H H T H |
9 | Manica Diamond | 10 | 3 | 5 | 2 | 9 | 10 | -1 | 14 | T B H H H H |
10 | GreenFuel | 10 | 2 | 6 | 2 | 8 | 7 | 1 | 12 | T H H B H H |
11 | Herentals FC | 9 | 3 | 3 | 3 | 6 | 6 | 0 | 12 | H H B T B T |
12 | Chicken Inn | 10 | 1 | 6 | 3 | 3 | 5 | -2 | 9 | H T B H H B |
13 | Bikita Minerals FC | 10 | 2 | 3 | 5 | 7 | 13 | -6 | 9 | B T T H B B |
14 | Dynamos FC | 10 | 1 | 5 | 4 | 2 | 5 | -3 | 8 | B B B H H B |
15 | Capps linked | 10 | 2 | 2 | 6 | 6 | 10 | -4 | 8 | B B B T B H |
16 | Yadah FC | 10 | 2 | 2 | 6 | 6 | 10 | -4 | 8 | B H B B T B |
17 | Kwekwe United | 9 | 1 | 4 | 4 | 3 | 15 | -12 | 7 | B H B H B H |
18 | Triangle FC | 10 | 1 | 2 | 7 | 7 | 16 | -9 | 5 | H B T H B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Zimbabwe