Đối đầu CFR Cluj vs FC Otelul Galati, 20h00 ngày 22/12
Kết quả CFR Cluj vs FC Otelul Galati
Đối đầu CFR Cluj vs FC Otelul Galati
Phong độ CFR Cluj gần đây
Phong độ FC Otelul Galati gần đây
VĐQG Romania 2024-2025: CFR Cluj vs FC Otelul Galati
-
Giải đấu: VĐQG RomaniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 22/12/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu CFR Cluj vs FC Otelul Galati trước đây
-
12/11/2024FC Otelul Galati0 - 1CFR Cluj0 - 1W
-
28/02/2024FC Otelul Galati2 - 2CFR Cluj1 - 1D
-
24/10/2023CFR Cluj0 - 0FC Otelul Galati0 - 0D
-
07/04/2015CFR Cluj1 - 0FC Otelul Galati0 - 0W
-
20/09/2014FC Otelul Galati0 - 1CFR Cluj0 - 1W
-
13/04/2014FC Otelul Galati0 - 1CFR Cluj0 - 0W
-
08/10/2013CFR Cluj7 - 2FC Otelul Galati4 - 0W
-
03/03/2013CFR Cluj0 - 1FC Otelul Galati0 - 1L
-
13/08/2012FC Otelul Galati1 - 2CFR Cluj1 - 1W
-
26/03/2012CFR Cluj2 - 0FC Otelul Galati0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu CFR Cluj vs FC Otelul Galati
- Thống kê lịch sử đối đầu CFR Cluj vs FC Otelul Galati: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CFR Cluj vs FC Otelul Galati: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Romania | 10 | 7 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CFR Cluj vs FC Otelul Galati: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CFR Cluj (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
CFR Cluj (sân khách) | 5 | 4 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận CFR Cluj thắng
Bại: là số trận CFR Cluj thua
Thắng: là số trận CFR Cluj thắng
Bại: là số trận CFR Cluj thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Romania mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội CFR Cluj và FC Otelul Galati trên Bảng xếp hạng của VĐQG Romania mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Romania 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universitaea Cluj | 21 | 10 | 7 | 4 | 32 | 18 | 14 | 37 | B B B T T H |
2 | Dinamo Bucuresti | 20 | 9 | 8 | 3 | 30 | 19 | 11 | 35 | T H T H T T |
3 | CS Universitatea Craiova | 21 | 9 | 8 | 4 | 33 | 21 | 12 | 35 | T T B H T T |
4 | FC Steaua Bucuresti | 20 | 9 | 7 | 4 | 30 | 21 | 9 | 34 | T B T T T H |
5 | CFR Cluj | 20 | 8 | 8 | 4 | 33 | 24 | 9 | 32 | H T H T B H |
6 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 21 | 8 | 6 | 7 | 28 | 23 | 5 | 30 | T T H T B H |
7 | Petrolul Ploiesti | 20 | 6 | 10 | 4 | 21 | 20 | 1 | 28 | H T B H H B |
8 | Rapid Bucuresti | 20 | 6 | 10 | 4 | 24 | 19 | 5 | 28 | T T H H B T |
9 | Hermannstadt | 21 | 7 | 5 | 9 | 24 | 32 | -8 | 26 | B T T T T H |
10 | FC Otelul Galati | 20 | 5 | 9 | 6 | 15 | 18 | -3 | 24 | H B T B B H |
11 | Farul Constanta | 21 | 5 | 9 | 7 | 20 | 27 | -7 | 24 | T B H H H H |
12 | UTA Arad | 20 | 5 | 7 | 8 | 20 | 24 | -4 | 22 | B B B T B H |
13 | CSM Politehnica Iasi | 20 | 6 | 4 | 10 | 20 | 30 | -10 | 22 | T B H B H B |
14 | FC Unirea 2004 Slobozia | 20 | 6 | 4 | 10 | 20 | 29 | -9 | 22 | T B B B T H |
15 | FC Botosani | 20 | 4 | 6 | 10 | 17 | 27 | -10 | 18 | H T H H B B |
16 | Gloria Buzau | 21 | 4 | 4 | 13 | 18 | 33 | -15 | 16 | B B T B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: