Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Đối đầu CSA Steaua Bucuresti vs Chindia Targoviste, 16h00 ngày 23/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Romania 2024-2025: CSA Steaua Bucuresti vs Chindia Targoviste

Lịch sử đối đầu CSA Steaua Bucuresti vs Chindia Targoviste trước đây

Thống kê thành tích đối đầu CSA Steaua Bucuresti vs Chindia Targoviste

- Thống kê lịch sử đối đầu CSA Steaua Bucuresti vs Chindia Targoviste: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
3 0 2 1

- Thống kê lịch sử đối đầu CSA Steaua Bucuresti vs Chindia Targoviste: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Romania 2 0 2 0
Cúp Quốc Gia Romania 1 0 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu CSA Steaua Bucuresti vs Chindia Targoviste: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
CSA Steaua Bucuresti (sân nhà) 1 0 0 1
CSA Steaua Bucuresti (sân khách) 2 0 2 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận CSA Steaua Bucuresti thắng
Bại: là số trận CSA Steaua Bucuresti thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Romania mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội CSA Steaua BucurestiChindia Targoviste trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Romania mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Romania 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FK Csikszereda Miercurea Ciuc 13 11 1 1 30 10 20 34 H T T T T B
2 CSA Steaua Bucuresti 13 7 6 0 16 4 12 27 H H T T T H
3 Metaloglobus 13 8 2 3 27 12 15 26 T B H T T H
4 Scolar Resita 13 7 3 3 20 15 5 24 T T T B H T
5 Arges 14 6 5 3 14 9 5 23 T T H T H T
6 Corvinul Hunedoara 13 7 2 4 16 12 4 23 B B H B T T
7 FC Voluntari 13 6 4 3 17 10 7 22 B T H T T B
8 Ceahlaul Piatra Neamt 12 6 2 4 19 15 4 20 T T H T B T
9 Concordia Chiajna 13 6 2 5 18 16 2 20 B H B T T T
10 Afumati 12 6 2 4 14 12 2 20 T B B T B H
11 CSM Slatina 13 5 4 4 23 14 9 19 T H B H B B
12 AFC Metalul Buzau 13 5 3 5 17 13 4 18 T T H H T H
13 Chindia Targoviste 13 5 2 6 18 15 3 17 T T B H H T
14 Universitatea Craiova 13 4 5 4 12 16 -4 17 B H H B B T
15 ACS Dumbravita 13 4 3 6 12 16 -4 15 B H T H B B
16 FC Bihor Oradea 13 3 3 7 11 16 -5 12 T H B H B B
17 Unirea Ungheni 12 2 5 5 7 13 -6 11 B T H T B H
18 CS Mioveni 13 3 2 8 7 18 -11 11 B B B B B T
19 ACS Viitorul Selimbar 12 2 4 6 11 14 -3 10 H B T H B B
20 CSM Focsani 13 3 1 9 7 17 -10 10 B B T B T B
21 Muscelul Campulung 2022 13 2 0 11 6 34 -28 6 B B B B B B
22 ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu 8 0 1 7 3 24 -21 1 B B B B B B

Upgrade Play-offs Relegation Play-offs
Cập nhật: