Kết quả Universitatea Craiova vs FC Voluntari, 22h00 ngày 14/04
Kết quả Universitatea Craiova vs FC Voluntari
Phong độ Universitatea Craiova gần đây
Phong độ FC Voluntari gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 14/04/202322:00
-
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Universitatea Craiova vs FC Voluntari
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Romania 2022-2023 » vòng 4
-
Universitatea Craiova vs FC Voluntari: Diễn biến chính
-
22'Yassine Bahassa (Assist:Giovanni Piccolomo)1-0
-
54'Aurelian Chitu2-0
-
66'2-1
Naser Aliji
-
70'Juan Bauza (Assist:Yassine Bahassa)3-1
-
77'3-2
Adam Nemec
-
82'3-3
Daniel Constantin Florea (Assist:Naser Aliji)
-
90'3-3Patricio Matricardi
- BXH VĐQG Romania
- BXH bóng đá Rumani mới nhất
-
Universitatea Craiova vs FC Voluntari: Số liệu thống kê
-
Universitatea CraiovaFC Voluntari
-
4Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
6Tổng cú sút13
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
3Sút ra ngoài10
-
-
14Sút Phạt5
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
484Số đường chuyền473
-
-
5Phạm lỗi9
-
-
0Việt vị4
-
-
1Cứu thua1
-
-
13Ném biên26
-
-
16Cản phá thành công16
-
-
103Pha tấn công89
-
-
65Tấn công nguy hiểm87
-
BXH VĐQG Romania 2022/2023
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Farul Constanta | 30 | 19 | 7 | 4 | 54 | 28 | 26 | 64 | H T T T B T |
2 | CFR Cluj | 30 | 20 | 3 | 7 | 54 | 28 | 26 | 63 | B T T T H T |
3 | FC Steaua Bucuresti | 30 | 17 | 6 | 7 | 51 | 35 | 16 | 57 | T H T T B T |
4 | CS Universitatea Craiova | 30 | 16 | 6 | 8 | 37 | 27 | 10 | 54 | T H B T T T |
5 | Rapid Bucuresti | 30 | 15 | 7 | 8 | 40 | 26 | 14 | 52 | B H T T B B |
6 | Universitatea Craiova | 29 | 11 | 7 | 11 | 34 | 29 | 5 | 40 | T T T H T B |
7 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 29 | 10 | 9 | 10 | 43 | 30 | 13 | 39 | H H T B H B |
8 | Petrolul Ploiesti | 30 | 11 | 3 | 16 | 28 | 44 | -16 | 36 | T B B B B T |
9 | FC Voluntari | 30 | 8 | 10 | 12 | 28 | 32 | -4 | 34 | B B T T H H |
10 | Universitaea Cluj | 30 | 8 | 10 | 12 | 25 | 37 | -12 | 34 | H H T T T B |
11 | Hermannstadt | 30 | 11 | 8 | 11 | 30 | 29 | 1 | 32 | B H B B T T |
12 | Chindia Targoviste | 30 | 7 | 11 | 12 | 32 | 42 | -10 | 32 | H H B H B H |
13 | FC Botosani | 30 | 7 | 11 | 12 | 29 | 44 | -15 | 32 | B H B B B H |
14 | UTA Arad | 30 | 6 | 9 | 15 | 29 | 41 | -12 | 27 | T H B B T B |
15 | Arges | 30 | 6 | 9 | 15 | 21 | 41 | -20 | 27 | H B B B H B |
16 | CS Mioveni | 30 | 4 | 10 | 16 | 23 | 45 | -22 | 22 | H H B B T H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs