Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Universitatea Craiova vs FC Voluntari, 22h00 ngày 14/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Romania 2022-2023 » vòng 4

  • Universitatea Craiova vs FC Voluntari: Diễn biến chính

  • 22'
    Yassine Bahassa (Assist:Giovanni Piccolomo) goal 
    1-0
  • 54'
    Aurelian Chitu goal 
    2-0
  • 66'
    2-1
    goal Naser Aliji
  • 70'
    Juan Bauza (Assist:Yassine Bahassa) goal 
    3-1
  • 77'
    3-2
    goal Adam Nemec
  • 82'
    3-3
    goal Daniel Constantin Florea (Assist:Naser Aliji)
  • 90'
    3-3
    Patricio Matricardi
  • BXH VĐQG Romania
  • BXH bóng đá Rumani mới nhất
  • Universitatea Craiova vs FC Voluntari: Số liệu thống kê

  • Universitatea Craiova
    FC Voluntari
  • 4
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 6
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    10
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    5
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  •  
     
  • 484
    Số đường chuyền
    473
  •  
     
  • 5
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    4
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 13
    Ném biên
    26
  •  
     
  • 16
    Cản phá thành công
    16
  •  
     
  • 103
    Pha tấn công
    89
  •  
     
  • 65
    Tấn công nguy hiểm
    87
  •  
     

BXH VĐQG Romania 2022/2023

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Farul Constanta 30 19 7 4 54 28 26 64 H T T T B T
2 CFR Cluj 30 20 3 7 54 28 26 63 B T T T H T
3 FC Steaua Bucuresti 30 17 6 7 51 35 16 57 T H T T B T
4 CS Universitatea Craiova 30 16 6 8 37 27 10 54 T H B T T T
5 Rapid Bucuresti 30 15 7 8 40 26 14 52 B H T T B B
6 Universitatea Craiova 29 11 7 11 34 29 5 40 T T T H T B
7 Sepsi OSK Sfantul Gheorghe 29 10 9 10 43 30 13 39 H H T B H B
8 Petrolul Ploiesti 30 11 3 16 28 44 -16 36 T B B B B T
9 FC Voluntari 30 8 10 12 28 32 -4 34 B B T T H H
10 Universitaea Cluj 30 8 10 12 25 37 -12 34 H H T T T B
11 Hermannstadt 30 11 8 11 30 29 1 32 B H B B T T
12 Chindia Targoviste 30 7 11 12 32 42 -10 32 H H B H B H
13 FC Botosani 30 7 11 12 29 44 -15 32 B H B B B H
14 UTA Arad 30 6 9 15 29 41 -12 27 T H B B T B
15 Arges 30 6 9 15 21 41 -20 27 H B B B H B
16 CS Mioveni 30 4 10 16 23 45 -22 22 H H B B T H

Title Play-offs Relegation Play-offs