Kết quả CFR Cluj vs Universitaea Cluj, 00h45 ngày 22/12
Kết quả CFR Cluj vs Universitaea Cluj
Nhận định dự đoán CFR Cluj vs Universitatea Cluj, lúc 0h45 ngày 22/12/2023
Đối đầu CFR Cluj vs Universitaea Cluj
Phong độ CFR Cluj gần đây
Phong độ Universitaea Cluj gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 22/12/202300:45
-
CFR Cluj 14Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.91+0.5
0.93O 2.25
1.02U 2.25
0.801
1.91X
3.102
3.60Hiệp 1-0.25
1.05+0.25
0.79O 1
1.05U 1
0.77 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu CFR Cluj vs Universitaea Cluj
-
Sân vận động: Gruia Stadionul
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 1℃~2℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Romania 2023-2024 » vòng 21
-
CFR Cluj vs Universitaea Cluj: Diễn biến chính
-
2'Karlo Muhar (Assist:Anton Kresic)1-0
-
16'Daniel Birligea1-0
-
41'Daniel Birligea (Assist:Durel Avounou)2-0
-
77'Philip Otele (Assist:Ermal Krasniqi)3-0
-
86'Philip Otele4-0
- BXH VĐQG Romania
- BXH bóng đá Rumani mới nhất
-
CFR Cluj vs Universitaea Cluj: Số liệu thống kê
-
CFR ClujUniversitaea Cluj
-
3Phạt góc10
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
14Tổng cú sút14
-
-
6Sút trúng cầu môn4
-
-
8Sút ra ngoài10
-
-
2Cản sút5
-
-
9Sút Phạt17
-
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
326Số đường chuyền482
-
-
16Phạm lỗi7
-
-
1Việt vị1
-
-
20Đánh đầu thành công11
-
-
3Cứu thua3
-
-
25Rê bóng thành công16
-
-
7Đánh chặn5
-
-
2Woodwork1
-
-
16Thử thách5
-
-
72Pha tấn công109
-
-
53Tấn công nguy hiểm78
-
BXH VĐQG Romania 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Steaua Bucuresti | 30 | 19 | 7 | 4 | 53 | 28 | 25 | 64 | T H T T T B |
2 | Rapid Bucuresti | 30 | 15 | 10 | 5 | 55 | 32 | 23 | 55 | T T B T H T |
3 | CFR Cluj | 30 | 15 | 8 | 7 | 54 | 29 | 25 | 53 | B T T H H T |
4 | CS Universitatea Craiova | 30 | 13 | 10 | 7 | 47 | 38 | 9 | 49 | H H T T H T |
5 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 30 | 12 | 7 | 11 | 43 | 34 | 9 | 43 | B B H T T T |
6 | Farul Constanta | 30 | 11 | 10 | 9 | 37 | 38 | -1 | 43 | B T H B H H |
7 | Universitaea Cluj | 30 | 10 | 12 | 8 | 35 | 38 | -3 | 42 | H H H T T H |
8 | Hermannstadt | 30 | 9 | 13 | 8 | 36 | 31 | 5 | 40 | H B T B T B |
9 | UTA Arad | 30 | 10 | 10 | 10 | 36 | 43 | -7 | 40 | H T T B T B |
10 | Petrolul Ploiesti | 30 | 7 | 14 | 9 | 29 | 32 | -3 | 35 | H T B B B B |
11 | FC Otelul Galati | 30 | 6 | 16 | 8 | 31 | 36 | -5 | 34 | T B H H B H |
12 | CSM Politehnica Iasi | 30 | 7 | 12 | 11 | 33 | 44 | -11 | 33 | H B T H H H |
13 | Universitatea Craiova | 30 | 9 | 4 | 17 | 43 | 50 | -7 | 31 | B B B H B B |
14 | Dinamo Bucuresti | 30 | 8 | 5 | 17 | 22 | 41 | -19 | 29 | T T B T H T |
15 | FC Voluntari | 30 | 6 | 10 | 14 | 31 | 49 | -18 | 28 | H B B B B H |
16 | FC Botosani | 30 | 3 | 12 | 15 | 30 | 52 | -22 | 21 | H H B B B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs