Kết quả Farul Constanta vs Rapid Bucuresti, 22h59 ngày 24/04
Kết quả Farul Constanta vs Rapid Bucuresti
Nhận định Farul Constanta vs Rapid 1923, 23h00 ngày 24/4
Đối đầu Farul Constanta vs Rapid Bucuresti
Phong độ Farul Constanta gần đây
Phong độ Rapid Bucuresti gần đây
-
Thứ tư, Ngày 24/04/202422:59
-
Farul Constanta 13Rapid Bucuresti 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.91-0
0.93O 2.5
0.91U 2.5
0.911
2.37X
2.902
2.87Hiệp 1+0
0.91-0
0.93O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Farul Constanta vs Rapid Bucuresti
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Romania 2023-2024 » vòng 6
-
Farul Constanta vs Rapid Bucuresti: Diễn biến chính
-
40'Louis Munteanu (Assist:Mihai Popescu)1-0
-
45'1-1Albion Rrahmani
-
45'1-1Andrei Borza Penalty awarded
-
47'1-1Dragos Grigore
-
67'Luca Andronache2-1
-
69'Amine Benchaib (Assist:Cristian Ganea)3-1
-
88'Luca Andronache3-1
- BXH VĐQG Romania
- BXH bóng đá Rumani mới nhất
-
Farul Constanta vs Rapid Bucuresti: Số liệu thống kê
-
Farul ConstantaRapid Bucuresti
-
9Phạt góc2
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
20Tổng cú sút10
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
15Sút ra ngoài6
-
-
6Cản sút4
-
-
12Sút Phạt5
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
495Số đường chuyền349
-
-
8Phạm lỗi15
-
-
7Việt vị1
-
-
10Đánh đầu thành công3
-
-
3Cứu thua2
-
-
17Rê bóng thành công16
-
-
5Đánh chặn7
-
-
1Woodwork0
-
-
10Thử thách9
-
-
108Pha tấn công90
-
-
69Tấn công nguy hiểm40
-
BXH VĐQG Romania 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Steaua Bucuresti | 30 | 19 | 7 | 4 | 53 | 28 | 25 | 64 | T H T T T B |
2 | Rapid Bucuresti | 30 | 15 | 10 | 5 | 55 | 32 | 23 | 55 | T T B T H T |
3 | CFR Cluj | 30 | 15 | 8 | 7 | 54 | 29 | 25 | 53 | B T T H H T |
4 | CS Universitatea Craiova | 30 | 13 | 10 | 7 | 47 | 38 | 9 | 49 | H H T T H T |
5 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 30 | 12 | 7 | 11 | 43 | 34 | 9 | 43 | B B H T T T |
6 | Farul Constanta | 30 | 11 | 10 | 9 | 37 | 38 | -1 | 43 | B T H B H H |
7 | Universitaea Cluj | 30 | 10 | 12 | 8 | 35 | 38 | -3 | 42 | H H H T T H |
8 | Hermannstadt | 30 | 9 | 13 | 8 | 36 | 31 | 5 | 40 | H B T B T B |
9 | UTA Arad | 30 | 10 | 10 | 10 | 36 | 43 | -7 | 40 | H T T B T B |
10 | Petrolul Ploiesti | 30 | 7 | 14 | 9 | 29 | 32 | -3 | 35 | H T B B B B |
11 | FC Otelul Galati | 30 | 6 | 16 | 8 | 31 | 36 | -5 | 34 | T B H H B H |
12 | CSM Politehnica Iasi | 30 | 7 | 12 | 11 | 33 | 44 | -11 | 33 | H B T H H H |
13 | Universitatea Craiova | 30 | 9 | 4 | 17 | 43 | 50 | -7 | 31 | B B B H B B |
14 | Dinamo Bucuresti | 30 | 8 | 5 | 17 | 22 | 41 | -19 | 29 | T T B T H T |
15 | FC Voluntari | 30 | 6 | 10 | 14 | 31 | 49 | -18 | 28 | H B B B B H |
16 | FC Botosani | 30 | 3 | 12 | 15 | 30 | 52 | -22 | 21 | H H B B B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs