Kết quả Farul Constanta vs Universitatea Craiova, 01h00 ngày 27/01
Kết quả Farul Constanta vs Universitatea Craiova
Nhận định Farul Constanta vs U Craiova, 01h00 ngày 27/1
Đối đầu Farul Constanta vs Universitatea Craiova
Phong độ Farul Constanta gần đây
Phong độ Universitatea Craiova gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 27/01/202401:00
-
Farul Constanta 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.89+0.5
0.95O 2.5
0.80U 2.5
0.911
1.85X
3.402
3.50Hiệp 1-0.25
1.02+0.25
0.82O 1
0.75U 1
1.07 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Farul Constanta vs Universitatea Craiova
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Romania 2023-2024 » vòng 23
-
Farul Constanta vs Universitatea Craiova: Diễn biến chính
-
9'Ronaldo Deaconu (Assist:Louis Munteanu)1-0
-
40'1-0Aurelian Chitu
-
67'1-0William Baeten
-
74'Damien Dussaut1-0
-
75'Cristian Ganea1-0
-
80'1-0Gabriel Compagnucci
- BXH VĐQG Romania
- BXH bóng đá Rumani mới nhất
-
Farul Constanta vs Universitatea Craiova: Số liệu thống kê
-
Farul ConstantaUniversitatea Craiova
-
6Phạt góc8
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
22Tổng cú sút11
-
-
11Sút trúng cầu môn2
-
-
11Sút ra ngoài9
-
-
2Cản sút1
-
-
14Sút Phạt12
-
-
37%Kiểm soát bóng63%
-
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
-
294Số đường chuyền508
-
-
10Phạm lỗi13
-
-
0Việt vị2
-
-
10Đánh đầu thành công7
-
-
1Cứu thua10
-
-
19Rê bóng thành công12
-
-
12Đánh chặn7
-
-
1Woodwork0
-
-
8Thử thách6
-
-
77Pha tấn công98
-
-
59Tấn công nguy hiểm68
-
BXH VĐQG Romania 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Steaua Bucuresti | 30 | 19 | 7 | 4 | 53 | 28 | 25 | 64 | T H T T T B |
2 | Rapid Bucuresti | 30 | 15 | 10 | 5 | 55 | 32 | 23 | 55 | T T B T H T |
3 | CFR Cluj | 30 | 15 | 8 | 7 | 54 | 29 | 25 | 53 | B T T H H T |
4 | CS Universitatea Craiova | 30 | 13 | 10 | 7 | 47 | 38 | 9 | 49 | H H T T H T |
5 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 30 | 12 | 7 | 11 | 43 | 34 | 9 | 43 | B B H T T T |
6 | Farul Constanta | 30 | 11 | 10 | 9 | 37 | 38 | -1 | 43 | B T H B H H |
7 | Universitaea Cluj | 30 | 10 | 12 | 8 | 35 | 38 | -3 | 42 | H H H T T H |
8 | Hermannstadt | 30 | 9 | 13 | 8 | 36 | 31 | 5 | 40 | H B T B T B |
9 | UTA Arad | 30 | 10 | 10 | 10 | 36 | 43 | -7 | 40 | H T T B T B |
10 | Petrolul Ploiesti | 30 | 7 | 14 | 9 | 29 | 32 | -3 | 35 | H T B B B B |
11 | FC Otelul Galati | 30 | 6 | 16 | 8 | 31 | 36 | -5 | 34 | T B H H B H |
12 | CSM Politehnica Iasi | 30 | 7 | 12 | 11 | 33 | 44 | -11 | 33 | H B T H H H |
13 | Universitatea Craiova | 30 | 9 | 4 | 17 | 43 | 50 | -7 | 31 | B B B H B B |
14 | Dinamo Bucuresti | 30 | 8 | 5 | 17 | 22 | 41 | -19 | 29 | T T B T H T |
15 | FC Voluntari | 30 | 6 | 10 | 14 | 31 | 49 | -18 | 28 | H B B B B H |
16 | FC Botosani | 30 | 3 | 12 | 15 | 30 | 52 | -22 | 21 | H H B B B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs