Kết quả FC Botosani vs Universitatea Craiova, 17h30 ngày 14/04
Kết quả FC Botosani vs Universitatea Craiova
Đối đầu FC Botosani vs Universitatea Craiova
Phong độ FC Botosani gần đây
Phong độ Universitatea Craiova gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 14/04/202417:30
-
FC Botosani 34Universitatea Craiova 3 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.12+0.25
0.73O 2.25
0.87U 2.25
0.951
2.30X
3.102
2.75Hiệp 1+0
0.78-0
1.06O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Botosani vs Universitatea Craiova
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Romania 2023-2024 » vòng 4
-
FC Botosani vs Universitatea Craiova: Diễn biến chính
-
17'Jaly Mouaddib Penalty cancelled0-0
-
20'0-1Vladislav Blanuta (Assist:Sekou Sidibe)
-
33'Jaly Mouaddib0-1
-
57'0-1Rokas Lekiatas
-
58'Enzo Lopez1-1
-
64'1-1Aurelian Chitu
-
70'1-1Aurelian Chitu
-
75'Sebastian Mailat2-1
-
79'Enzo Lopez2-1
-
79'Enzo Lopez3-1
-
83'Razvan Ducan3-1
-
90'Eduard Florescu (Assist:Enzo Lopez)4-1
- BXH VĐQG Romania
- BXH bóng đá Rumani mới nhất
-
FC Botosani vs Universitatea Craiova: Số liệu thống kê
-
FC BotosaniUniversitatea Craiova
-
2Phạt góc4
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
8Tổng cú sút6
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
4Sút ra ngoài4
-
-
0Cản sút2
-
-
9Sút Phạt11
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
185Số đường chuyền185
-
-
5Phạm lỗi8
-
-
2Việt vị3
-
-
11Đánh đầu thành công22
-
-
1Cứu thua0
-
-
10Rê bóng thành công10
-
-
2Đánh chặn6
-
-
0Thử thách4
-
-
43Pha tấn công38
-
-
36Tấn công nguy hiểm39
-
BXH VĐQG Romania 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Steaua Bucuresti | 30 | 19 | 7 | 4 | 53 | 28 | 25 | 64 | T H T T T B |
2 | Rapid Bucuresti | 30 | 15 | 10 | 5 | 55 | 32 | 23 | 55 | T T B T H T |
3 | CFR Cluj | 30 | 15 | 8 | 7 | 54 | 29 | 25 | 53 | B T T H H T |
4 | CS Universitatea Craiova | 30 | 13 | 10 | 7 | 47 | 38 | 9 | 49 | H H T T H T |
5 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 30 | 12 | 7 | 11 | 43 | 34 | 9 | 43 | B B H T T T |
6 | Farul Constanta | 30 | 11 | 10 | 9 | 37 | 38 | -1 | 43 | B T H B H H |
7 | Universitaea Cluj | 30 | 10 | 12 | 8 | 35 | 38 | -3 | 42 | H H H T T H |
8 | Hermannstadt | 30 | 9 | 13 | 8 | 36 | 31 | 5 | 40 | H B T B T B |
9 | UTA Arad | 30 | 10 | 10 | 10 | 36 | 43 | -7 | 40 | H T T B T B |
10 | Petrolul Ploiesti | 30 | 7 | 14 | 9 | 29 | 32 | -3 | 35 | H T B B B B |
11 | FC Otelul Galati | 30 | 6 | 16 | 8 | 31 | 36 | -5 | 34 | T B H H B H |
12 | CSM Politehnica Iasi | 30 | 7 | 12 | 11 | 33 | 44 | -11 | 33 | H B T H H H |
13 | Universitatea Craiova | 30 | 9 | 4 | 17 | 43 | 50 | -7 | 31 | B B B H B B |
14 | Dinamo Bucuresti | 30 | 8 | 5 | 17 | 22 | 41 | -19 | 29 | T T B T H T |
15 | FC Voluntari | 30 | 6 | 10 | 14 | 31 | 49 | -18 | 28 | H B B B B H |
16 | FC Botosani | 30 | 3 | 12 | 15 | 30 | 52 | -22 | 21 | H H B B B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs