Kết quả Sepsi OSK Sfantul Gheorghe vs Dinamo Bucuresti, 01h00 ngày 05/12
Kết quả Sepsi OSK Sfantul Gheorghe vs Dinamo Bucuresti
Nhận định Sepsi OSK Sfantul Gheorghe vs Dinamo Bucuresti, vòng 18 VĐQG Romania 01h00 ngày 5/12/2023
Đối đầu Sepsi OSK Sfantul Gheorghe vs Dinamo Bucuresti
Phong độ Sepsi OSK Sfantul Gheorghe gần đây
Phong độ Dinamo Bucuresti gần đây
-
Thứ ba, Ngày 05/12/202301:00
-
Dinamo Bucuresti 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.91+1
0.95O 2.25
0.80U 2.25
0.871
1.36X
4.332
6.50Hiệp 1-0.5
1.08+0.5
0.76O 1
0.92U 1
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sepsi OSK Sfantul Gheorghe vs Dinamo Bucuresti
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Romania 2023-2024 » vòng 18
-
Sepsi OSK Sfantul Gheorghe vs Dinamo Bucuresti: Diễn biến chính
-
11'Marius Stefanescu (Assist:Jonathan Yoni Emanuel Rodriguez)1-0
-
30'Marius Stefanescu2-0
-
45'Marius Stefanescu2-0
-
51'2-1Goncalo Gregorio (Assist:Ionut Amzar)
-
68'Denis Ciobotariu2-1
-
90'2-1Ionut Amzar
- BXH VĐQG Romania
- BXH bóng đá Rumani mới nhất
-
Sepsi OSK Sfantul Gheorghe vs Dinamo Bucuresti: Số liệu thống kê
-
Sepsi OSK Sfantul GheorgheDinamo Bucuresti
-
5Phạt góc4
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
10Tổng cú sút9
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
5Sút ra ngoài6
-
-
3Cản sút5
-
-
16Sút Phạt16
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
475Số đường chuyền422
-
-
19Phạm lỗi15
-
-
2Việt vị1
-
-
20Đánh đầu thành công11
-
-
2Cứu thua3
-
-
22Rê bóng thành công14
-
-
4Đánh chặn11
-
-
12Thử thách8
-
-
85Pha tấn công76
-
-
41Tấn công nguy hiểm35
-
BXH VĐQG Romania 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Steaua Bucuresti | 30 | 19 | 7 | 4 | 53 | 28 | 25 | 64 | T H T T T B |
2 | Rapid Bucuresti | 30 | 15 | 10 | 5 | 55 | 32 | 23 | 55 | T T B T H T |
3 | CFR Cluj | 30 | 15 | 8 | 7 | 54 | 29 | 25 | 53 | B T T H H T |
4 | CS Universitatea Craiova | 30 | 13 | 10 | 7 | 47 | 38 | 9 | 49 | H H T T H T |
5 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 30 | 12 | 7 | 11 | 43 | 34 | 9 | 43 | B B H T T T |
6 | Farul Constanta | 30 | 11 | 10 | 9 | 37 | 38 | -1 | 43 | B T H B H H |
7 | Universitaea Cluj | 30 | 10 | 12 | 8 | 35 | 38 | -3 | 42 | H H H T T H |
8 | Hermannstadt | 30 | 9 | 13 | 8 | 36 | 31 | 5 | 40 | H B T B T B |
9 | UTA Arad | 30 | 10 | 10 | 10 | 36 | 43 | -7 | 40 | H T T B T B |
10 | Petrolul Ploiesti | 30 | 7 | 14 | 9 | 29 | 32 | -3 | 35 | H T B B B B |
11 | FC Otelul Galati | 30 | 6 | 16 | 8 | 31 | 36 | -5 | 34 | T B H H B H |
12 | CSM Politehnica Iasi | 30 | 7 | 12 | 11 | 33 | 44 | -11 | 33 | H B T H H H |
13 | Universitatea Craiova | 30 | 9 | 4 | 17 | 43 | 50 | -7 | 31 | B B B H B B |
14 | Dinamo Bucuresti | 30 | 8 | 5 | 17 | 22 | 41 | -19 | 29 | T T B T H T |
15 | FC Voluntari | 30 | 6 | 10 | 14 | 31 | 49 | -18 | 28 | H B B B B H |
16 | FC Botosani | 30 | 3 | 12 | 15 | 30 | 52 | -22 | 21 | H H B B B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs