Kết quả Universitaea Cluj vs Sepsi OSK Sfantul Gheorghe, 01h00 ngày 10/10
Kết quả Universitaea Cluj vs Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
Nhận định Universitatea Cluj vs Sepsi OSK, vòng 12 VĐQG Romania 1h00 ngày 10/10
Đối đầu Universitaea Cluj vs Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
Phong độ Universitaea Cluj gần đây
Phong độ Sepsi OSK Sfantul Gheorghe gần đây
-
Thứ ba, Ngày 10/10/202301:00
-
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Universitaea Cluj vs Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Romania 2023-2024 » vòng 12
-
Universitaea Cluj vs Sepsi OSK Sfantul Gheorghe: Diễn biến chính
-
63'0-0Branislav Ninaj
-
78'0-0Francisco Santos Silva Junior
-
82'Dan Nistor1-0
-
85'Ovidiu Alexandru Bic1-0
-
90'Alexandru Chipciu1-0
- BXH VĐQG Romania
- BXH bóng đá Rumani mới nhất
-
Universitaea Cluj vs Sepsi OSK Sfantul Gheorghe: Số liệu thống kê
-
Universitaea ClujSepsi OSK Sfantul Gheorghe
-
3Phạt góc1
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
8Tổng cú sút6
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
5Sút ra ngoài4
-
-
2Cản sút1
-
-
17Sút Phạt16
-
-
66%Kiểm soát bóng34%
-
-
73%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)27%
-
-
690Số đường chuyền328
-
-
15Phạm lỗi18
-
-
2Việt vị1
-
-
11Đánh đầu thành công15
-
-
2Cứu thua2
-
-
21Rê bóng thành công23
-
-
10Đánh chặn5
-
-
1Woodwork1
-
-
13Thử thách10
-
-
138Pha tấn công75
-
-
81Tấn công nguy hiểm42
-
BXH VĐQG Romania 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Steaua Bucuresti | 30 | 19 | 7 | 4 | 53 | 28 | 25 | 64 | T H T T T B |
2 | Rapid Bucuresti | 30 | 15 | 10 | 5 | 55 | 32 | 23 | 55 | T T B T H T |
3 | CFR Cluj | 30 | 15 | 8 | 7 | 54 | 29 | 25 | 53 | B T T H H T |
4 | CS Universitatea Craiova | 30 | 13 | 10 | 7 | 47 | 38 | 9 | 49 | H H T T H T |
5 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 30 | 12 | 7 | 11 | 43 | 34 | 9 | 43 | B B H T T T |
6 | Farul Constanta | 30 | 11 | 10 | 9 | 37 | 38 | -1 | 43 | B T H B H H |
7 | Universitaea Cluj | 30 | 10 | 12 | 8 | 35 | 38 | -3 | 42 | H H H T T H |
8 | Hermannstadt | 30 | 9 | 13 | 8 | 36 | 31 | 5 | 40 | H B T B T B |
9 | UTA Arad | 30 | 10 | 10 | 10 | 36 | 43 | -7 | 40 | H T T B T B |
10 | Petrolul Ploiesti | 30 | 7 | 14 | 9 | 29 | 32 | -3 | 35 | H T B B B B |
11 | FC Otelul Galati | 30 | 6 | 16 | 8 | 31 | 36 | -5 | 34 | T B H H B H |
12 | CSM Politehnica Iasi | 30 | 7 | 12 | 11 | 33 | 44 | -11 | 33 | H B T H H H |
13 | Universitatea Craiova | 30 | 9 | 4 | 17 | 43 | 50 | -7 | 31 | B B B H B B |
14 | Dinamo Bucuresti | 30 | 8 | 5 | 17 | 22 | 41 | -19 | 29 | T T B T H T |
15 | FC Voluntari | 30 | 6 | 10 | 14 | 31 | 49 | -18 | 28 | H B B B B H |
16 | FC Botosani | 30 | 3 | 12 | 15 | 30 | 52 | -22 | 21 | H H B B B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs