Kết quả UTA Arad vs Farul Constanta, 19h00 ngày 16/12
Kết quả UTA Arad vs Farul Constanta
Nhận định dự đoán UTA Arad vs Farul Constanta, lúc 19h00 ngày 16/12/2023
Đối đầu UTA Arad vs Farul Constanta
Phong độ UTA Arad gần đây
Phong độ Farul Constanta gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 16/12/202319:00
-
UTA Arad 10Farul Constanta 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.84-0.25
1.00O 2.5
0.96U 2.5
0.861
2.81X
3.352
2.15Hiệp 1+0
1.16-0
0.70O 1
0.91U 1
0.91 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu UTA Arad vs Farul Constanta
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Romania 2023-2024 » vòng 20
-
UTA Arad vs Farul Constanta: Diễn biến chính
-
42'0-0Rivaldo Vitor Borba Ferreira Junior, Rivaldinho Goal Disallowed
-
54'Catalin Carp0-0
-
77'0-0Ionut Larie
- BXH VĐQG Romania
- BXH bóng đá Rumani mới nhất
-
UTA Arad vs Farul Constanta: Số liệu thống kê
-
UTA AradFarul Constanta
-
1Phạt góc7
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
4Tổng cú sút14
-
-
1Sút trúng cầu môn2
-
-
3Sút ra ngoài12
-
-
1Cản sút2
-
-
7Sút Phạt6
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
543Số đường chuyền591
-
-
5Phạm lỗi6
-
-
1Việt vị1
-
-
3Đánh đầu thành công8
-
-
1Cứu thua1
-
-
8Rê bóng thành công20
-
-
9Đánh chặn2
-
-
10Thử thách10
-
-
107Pha tấn công139
-
-
50Tấn công nguy hiểm74
-
BXH VĐQG Romania 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Steaua Bucuresti | 30 | 19 | 7 | 4 | 53 | 28 | 25 | 64 | T H T T T B |
2 | Rapid Bucuresti | 30 | 15 | 10 | 5 | 55 | 32 | 23 | 55 | T T B T H T |
3 | CFR Cluj | 30 | 15 | 8 | 7 | 54 | 29 | 25 | 53 | B T T H H T |
4 | CS Universitatea Craiova | 30 | 13 | 10 | 7 | 47 | 38 | 9 | 49 | H H T T H T |
5 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 30 | 12 | 7 | 11 | 43 | 34 | 9 | 43 | B B H T T T |
6 | Farul Constanta | 30 | 11 | 10 | 9 | 37 | 38 | -1 | 43 | B T H B H H |
7 | Universitaea Cluj | 30 | 10 | 12 | 8 | 35 | 38 | -3 | 42 | H H H T T H |
8 | Hermannstadt | 30 | 9 | 13 | 8 | 36 | 31 | 5 | 40 | H B T B T B |
9 | UTA Arad | 30 | 10 | 10 | 10 | 36 | 43 | -7 | 40 | H T T B T B |
10 | Petrolul Ploiesti | 30 | 7 | 14 | 9 | 29 | 32 | -3 | 35 | H T B B B B |
11 | FC Otelul Galati | 30 | 6 | 16 | 8 | 31 | 36 | -5 | 34 | T B H H B H |
12 | CSM Politehnica Iasi | 30 | 7 | 12 | 11 | 33 | 44 | -11 | 33 | H B T H H H |
13 | Universitatea Craiova | 30 | 9 | 4 | 17 | 43 | 50 | -7 | 31 | B B B H B B |
14 | Dinamo Bucuresti | 30 | 8 | 5 | 17 | 22 | 41 | -19 | 29 | T T B T H T |
15 | FC Voluntari | 30 | 6 | 10 | 14 | 31 | 49 | -18 | 28 | H B B B B H |
16 | FC Botosani | 30 | 3 | 12 | 15 | 30 | 52 | -22 | 21 | H H B B B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs