Kết quả UTA Arad vs Universitatea Craiova, 22h00 ngày 06/05
Kết quả UTA Arad vs Universitatea Craiova
Nhận định UTA Arad vs FC U Craiova 1948, 22h00 ngày 6/5
Đối đầu UTA Arad vs Universitatea Craiova
Phong độ UTA Arad gần đây
Phong độ Universitatea Craiova gần đây
-
Thứ hai, Ngày 06/05/202422:00
-
UTA Arad 23Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.95+0.25
0.87O 2.25
0.79U 2.25
1.011
2.15X
3.202
3.00Hiệp 1+0
0.70-0
1.16O 1
0.95U 1
0.87 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu UTA Arad vs Universitatea Craiova
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Romania 2023-2024 » vòng 8
-
UTA Arad vs Universitatea Craiova: Diễn biến chính
-
6'Kevin Luckassen (Assist:Imoh Ezekiel)1-0
-
11'1-0Andrea Padula
-
31'Rares Antonio Pop (Assist:Razvan Trif)2-0
-
35'Marko Stolnik2-0
-
66'Joao Pedro Almeida Machado3-0
-
80'3-0Leo lacroix
-
84'Kevin Luckassen3-0
-
87'3-1Jibril Ibrahimi
- BXH VĐQG Romania
- BXH bóng đá Rumani mới nhất
-
UTA Arad vs Universitatea Craiova: Số liệu thống kê
-
UTA AradUniversitatea Craiova
-
5Phạt góc9
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
19Tổng cú sút16
-
-
10Sút trúng cầu môn6
-
-
9Sút ra ngoài10
-
-
1Cản sút3
-
-
10Sút Phạt12
-
-
35%Kiểm soát bóng65%
-
-
36%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)64%
-
-
272Số đường chuyền511
-
-
12Phạm lỗi13
-
-
2Việt vị4
-
-
5Đánh đầu thành công11
-
-
5Cứu thua7
-
-
20Rê bóng thành công10
-
-
10Đánh chặn9
-
-
0Woodwork1
-
-
6Thử thách11
-
-
81Pha tấn công106
-
-
54Tấn công nguy hiểm74
-
BXH VĐQG Romania 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Steaua Bucuresti | 30 | 19 | 7 | 4 | 53 | 28 | 25 | 64 | T H T T T B |
2 | Rapid Bucuresti | 30 | 15 | 10 | 5 | 55 | 32 | 23 | 55 | T T B T H T |
3 | CFR Cluj | 30 | 15 | 8 | 7 | 54 | 29 | 25 | 53 | B T T H H T |
4 | CS Universitatea Craiova | 30 | 13 | 10 | 7 | 47 | 38 | 9 | 49 | H H T T H T |
5 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 30 | 12 | 7 | 11 | 43 | 34 | 9 | 43 | B B H T T T |
6 | Farul Constanta | 30 | 11 | 10 | 9 | 37 | 38 | -1 | 43 | B T H B H H |
7 | Universitaea Cluj | 30 | 10 | 12 | 8 | 35 | 38 | -3 | 42 | H H H T T H |
8 | Hermannstadt | 30 | 9 | 13 | 8 | 36 | 31 | 5 | 40 | H B T B T B |
9 | UTA Arad | 30 | 10 | 10 | 10 | 36 | 43 | -7 | 40 | H T T B T B |
10 | Petrolul Ploiesti | 30 | 7 | 14 | 9 | 29 | 32 | -3 | 35 | H T B B B B |
11 | FC Otelul Galati | 30 | 6 | 16 | 8 | 31 | 36 | -5 | 34 | T B H H B H |
12 | CSM Politehnica Iasi | 30 | 7 | 12 | 11 | 33 | 44 | -11 | 33 | H B T H H H |
13 | Universitatea Craiova | 30 | 9 | 4 | 17 | 43 | 50 | -7 | 31 | B B B H B B |
14 | Dinamo Bucuresti | 30 | 8 | 5 | 17 | 22 | 41 | -19 | 29 | T T B T H T |
15 | FC Voluntari | 30 | 6 | 10 | 14 | 31 | 49 | -18 | 28 | H B B B B H |
16 | FC Botosani | 30 | 3 | 12 | 15 | 30 | 52 | -22 | 21 | H H B B B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs