Kết quả CFR Cluj vs Dinamo Bucuresti, 22h59 ngày 14/07
Kết quả CFR Cluj vs Dinamo Bucuresti
Nhận định CFR Cluj vs Dinamo Bucuresti, 23h00 ngày 14/7
Đối đầu CFR Cluj vs Dinamo Bucuresti
Phong độ CFR Cluj gần đây
Phong độ Dinamo Bucuresti gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 14/07/202422:59
-
CFR Cluj 33Dinamo Bucuresti 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.95+1
0.89O 2.25
0.85U 2.25
0.971
1.50X
3.752
5.50Hiệp 1-0.25
0.74+0.25
1.11O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu CFR Cluj vs Dinamo Bucuresti
-
Sân vận động: Gruia Stadionul
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 29℃~30℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 1
-
CFR Cluj vs Dinamo Bucuresti: Diễn biến chính
-
14'0-1Catalin Cirjan (Assist:Hakim Abdallah)
-
34'0-2Hakim Abdallah (Assist:Dennis Politic)
-
41'0-2Dennis Politic
-
42'Ioan Ciprian Deac1-2
-
46'Vasile Mogos
Armend Thaci1-2 -
46'Daniel Birligea
Peter Godly Michael1-2 -
52'Daniel Birligea2-2
-
58'Daniel Birligea2-2
-
64'2-2Andrei Bani
Georgi Milanov -
66'Mohammed Kamara2-2
-
69'Meriton Korenica
Mohammed Kamara2-2 -
71'2-2Alexandru Irimia
Catalin Cirjan -
80'Alexandru Paun
Andrei Artean2-2 -
82'2-2Adrian Caragea
Hakim Abdallah -
82'2-2Nichita Patriche
Cristian Costin -
82'2-2Ionut Amzar
Dennis Politic -
84'Panagiotis Tachtsidis2-2
-
87'2-2Kennedy Boateng
-
89'Beni Nkololo
Ioan Ciprian Deac2-2 -
90'Panagiotis Tachtsidis (Assist:Daniel Birligea)3-2
-
CFR Cluj vs Dinamo Bucuresti: Đội hình chính và dự bị
-
CFR Cluj4-3-390Razvan Sava45Mario Camora27Matei Ilie44Anton Kresic2Armend Thaci77Panagiotis Tachtsidis18Kader Keita26Andrei Artean7Mohammed Kamara99Peter Godly Michael10Ioan Ciprian Deac19Hakim Abdallah9Astrit Seljmani7Dennis Politic17Georgi Milanov8Eddy Gnahore10Catalin Cirjan98Cristian Costin4Kennedy Boateng28Josue Homawoo3Raul Oprut1Adnan Golubovic
- Đội hình dự bị
-
3Aly Abeid6Arlind Ajeti9Daniel Birligea42Matija Boben82Razvan Fica8Robert Filip89Otto Hindrich17Meriton Korenica70Tudor Lucaci19Vasile Mogos96Beni Nkololo11Alexandru PaunIonut Amzar 31Andrei Bani 22Antonio Bordusanu 20Adrian Caragea 24Andrei Florescu 77Alexandru Irimia 29Cristian Licsandru 6Razvan Pascalau 5Nichita Patriche 23Alexandru Rosca 73Raul Rotund 30
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ionel Gane
- BXH VĐQG Romania
- BXH bóng đá Rumani mới nhất
-
CFR Cluj vs Dinamo Bucuresti: Số liệu thống kê
-
CFR ClujDinamo Bucuresti
-
7Phạt góc2
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
17Tổng cú sút7
-
-
7Sút trúng cầu môn2
-
-
10Sút ra ngoài5
-
-
3Cản sút1
-
-
6Sút Phạt7
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
372Số đường chuyền421
-
-
6Phạm lỗi7
-
-
5Việt vị1
-
-
0Cứu thua4
-
-
15Rê bóng thành công14
-
-
3Đánh chặn7
-
-
9Thử thách9
-
-
88Pha tấn công70
-
-
69Tấn công nguy hiểm27
-
BXH VĐQG Romania 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universitaea Cluj | 21 | 10 | 7 | 4 | 32 | 18 | 14 | 37 | B B B T T H |
2 | Dinamo Bucuresti | 21 | 9 | 9 | 3 | 30 | 19 | 11 | 36 | H T H T T H |
3 | CS Universitatea Craiova | 21 | 9 | 8 | 4 | 33 | 21 | 12 | 35 | T T B H T T |
4 | CFR Cluj | 21 | 9 | 8 | 4 | 36 | 26 | 10 | 35 | T H T B H T |
5 | FC Steaua Bucuresti | 20 | 9 | 7 | 4 | 30 | 21 | 9 | 34 | T B T T T H |
6 | Petrolul Ploiesti | 21 | 7 | 10 | 4 | 23 | 21 | 2 | 31 | T B H H B T |
7 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 21 | 8 | 6 | 7 | 28 | 23 | 5 | 30 | T T H T B H |
8 | Rapid Bucuresti | 21 | 6 | 11 | 4 | 24 | 19 | 5 | 29 | T H H B T H |
9 | Hermannstadt | 21 | 7 | 5 | 9 | 24 | 32 | -8 | 26 | B T T T T H |
10 | FC Otelul Galati | 21 | 5 | 9 | 7 | 17 | 21 | -4 | 24 | B T B B H B |
11 | Farul Constanta | 21 | 5 | 9 | 7 | 20 | 27 | -7 | 24 | T B H H H H |
12 | UTA Arad | 20 | 5 | 7 | 8 | 20 | 24 | -4 | 22 | B B B T B H |
13 | CSM Politehnica Iasi | 20 | 6 | 4 | 10 | 20 | 30 | -10 | 22 | T B H B H B |
14 | FC Unirea 2004 Slobozia | 21 | 6 | 4 | 11 | 21 | 31 | -10 | 22 | B B B T H B |
15 | FC Botosani | 20 | 4 | 6 | 10 | 17 | 27 | -10 | 18 | H T H H B B |
16 | Gloria Buzau | 21 | 4 | 4 | 13 | 18 | 33 | -15 | 16 | B B T B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs