Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả CFR Cluj vs Universitaea Cluj, 01h00 ngày 04/05

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 7

  • CFR Cluj vs Universitaea Cluj: Diễn biến chính

  • 19'
    0-0
     Dorinel Oancea
     Ovidiu Alexandru Bic
  • 35'
    Meriton Korenica goal 
    1-0
  • 52'
    Damjan Djokovic
    1-0
  • 59'
    1-0
    Dorin Codrea
  • 61'
    1-0
     Issouf Macalou
     Dorin Codrea
  • 62'
    1-0
     Andrej Fabry
     Dan Nistor
  • 66'
    1-0
    Dorinel Oancea
  • 74'
    Simao Rocha  
    Mario Camora  
    1-0
  • 74'
    Beni Nkololo  
    Mohammed Kamara  
    1-0
  • 84'
    Alexandru Paun  
    Razvan Fica  
    1-0
  • 84'
    Virgiliu Postolachi  
    Meriton Korenica  
    1-0
  • 90'
    1-0
    Issouf Macalou
  • 90'
    Matei Ilie
    1-0
  • 90'
    1-0
    Lucas Masoero
  • 90'
    1-0
    Alexandru Chipciu
  • 90'
    Simao Rocha
    1-0
  • 90'
    Otto Hindrich
    1-0
  • 90'
    Lindon Emerllahu
    1-0
  • 90'
    1-0
    Gabriel Simion
  • 90'
    Matei Ilie  
    Louis Munteanu  
    1-0
  • CFR Cluj vs Universitaea Cluj: Đội hình chính và dự bị

  • CFR Cluj4-3-3
    89
    Otto Hindrich
    45
    Mario Camora
    6
    Sheriff Sinyan
    4
    Leo Bolgado
    5
    Daniel Graovac
    82
    Razvan Fica
    88
    Damjan Djokovic
    18
    Lindon Emerllahu
    7
    Mohammed Kamara
    9
    Louis Munteanu
    17
    Meriton Korenica
    77
    Vladislav Blanuta
    10
    Dan Nistor
    8
    Dorin Codrea
    93
    Mamadou Khady Thiam
    18
    Andrei Artean
    94
    Ovidiu Alexandru Bic
    98
    Gabriel Simion
    5
    Lucas Masoero
    6
    Iulian Cristea
    27
    Alexandru Chipciu
    30
    Edvinas Gertmonas
    Universitaea Cluj4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 3Aly Abeid
    10Ioan Ciprian Deac
    90Razvan Gligor
    23flavius iacob
    27Matei Ilie
    96Beni Nkololo
    11Alexandru Paun
    21Madalin Popa
    93Virgiliu Postolachi
    13Simao Rocha
    97Andres Sfait
    20Alexandru Tirlea
    Alexandru Bota 20
    Tudor Cosa 99
    Andrej Fabry 13
    Stefan Lefter 1
    Issouf Macalou 19
    Artur Miranyan 11
    Bogdan Alexandru Mitrea 3
    Razvan Oaida 4
    Dorinel Oancea 26
    Stefan Opris 66
    Ovidiu Popescu 23
    Robert Silaghi 7
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Eugen Neagoe
  • BXH VĐQG Romania
  • BXH bóng đá Rumani mới nhất
  • CFR Cluj vs Universitaea Cluj: Số liệu thống kê

  • CFR Cluj
    Universitaea Cluj
  • 6
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 5
    Thẻ vàng
    6
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    8
  •  
     
  • 35%
    Kiểm soát bóng
    65%
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    55%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 4
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 10
    Cản phá thành công
    15
  •  
     
  • 4
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 102
    Pha tấn công
    99
  •  
     
  • 41
    Tấn công nguy hiểm
    40
  •  
     

BXH VĐQG Romania 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Steaua Bucuresti 30 15 11 4 43 24 19 56 H T T T H T
2 CFR Cluj 30 14 12 4 56 32 24 54 T T H T H T
3 CS Universitatea Craiova 30 14 10 6 45 28 17 52 T T T H T B
4 Universitaea Cluj 30 14 10 6 43 27 16 52 B H T T B H
5 Dinamo Bucuresti 30 13 12 5 41 26 15 51 T H B B T T
6 Rapid Bucuresti 30 11 13 6 35 26 9 46 T H T T H B
7 Sepsi OSK Sfantul Gheorghe 30 11 8 11 38 35 3 41 T B B T H B
8 Hermannstadt 30 11 8 11 34 40 -6 41 B H T T B T
9 Petrolul Ploiesti 30 9 13 8 29 29 0 40 H H B B B T
10 Farul Constanta 30 8 11 11 29 38 -9 35 B T T B B H
11 UTA Arad 30 8 10 12 28 35 -7 34 T B T B H B
12 FC Otelul Galati 30 7 11 12 24 32 -8 32 B H B B T B
13 CSM Politehnica Iasi 30 8 7 15 29 46 -17 31 B H H H T T
14 FC Botosani 30 7 10 13 26 37 -11 31 T H B H T T
15 FC Unirea 2004 Slobozia 30 7 5 18 28 47 -19 26 B B B H B B
16 Gloria Buzau 30 5 5 20 25 51 -26 20 B B B B H B

Title Play-offs Relegation Play-offs