Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả CS Universitatea Craiova vs UTA Arad, 22h59 ngày 20/07

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 2

  • CS Universitatea Craiova vs UTA Arad: Diễn biến chính

  • 35'
    Gjoko Zajkov (Assist:Alexandru Mitrita) goal 
    1-0
  • 45'
    1-1
    goal Imoh Ezekiel (Assist:Benjamin Van Durmen)
  • 55'
    Nicusor Bancu  
    Juraj Badelj  
    1-1
  • 57'
    1-1
     Loai Halaf
     Cristian Petrisor Mihai
  • 57'
    1-1
     Raoul Cristea
     Valentin Ionut Costache
  • 58'
    Luis Paradela (Assist:Stefan Banau) goal 
    2-1
  • 67'
    Stefan Vladoiu  
    Mihai Capatina  
    2-1
  • 67'
    Anzor Mekvabishvili  
    Alexandru Cretu  
    2-1
  • 70'
    2-1
     Andrei Dumiter
     Imoh Ezekiel
  • 72'
    Stefan Baiaram  
    Stefan Banau  
    2-1
  • 72'
    Juan Carlos Morales  
    Elvir Koljic  
    2-1
  • 73'
    Stefan Baiaram (Assist:Lyes Houri) goal 
    3-1
  • 80'
    3-1
     Andrej Fabry
     Joao Pedro Almeida Machado
  • 80'
    3-1
     Razvan Trif
     Cornel Emilian Rapa
  • 90'
    Alexandru Mitrita (Assist:Stefan Vladoiu) goal 
    4-1
  • 90'
    4-2
    goal Alexandru Constantin Benga (Assist:Andrej Fabry)
  • CS Universitatea Craiova vs UTA Arad: Đội hình chính và dự bị

  • CS Universitatea Craiova4-2-3-1
    21
    Laurentiu Popescu
    15
    Juraj Badelj
    26
    Gjoko Zajkov
    3
    Denil Maldonado
    23
    Mihai Capatina
    14
    Lyes Houri
    4
    Alexandru Cretu
    7
    Luis Paradela
    28
    Alexandru Mitrita
    31
    Stefan Banau
    19
    Elvir Koljic
    11
    Imoh Ezekiel
    24
    Eric Johana Omondi
    30
    Benjamin Van Durmen
    8
    Joao Pedro Almeida Machado
    21
    Cristian Petrisor Mihai
    19
    Valentin Ionut Costache
    31
    Cornel Emilian Rapa
    15
    Ibrahima Conte
    4
    Alexandru Constantin Benga
    2
    Diogo Miguel Costa Rodrigues
    1
    Robert Popa
    UTA Arad4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 10Stefan Baiaram
    11Nicusor Bancu
    27David Barbu
    37Marian Danciu
    36Florin Gaspar
    9Andrei Ivan
    1David Lazar
    33Silviu Lung
    5Anzor Mekvabishvili
    17Juan Carlos Morales
    25Grego Sierra
    2Stefan Vladoiu
    Raoul Cristea 27
    Andrei Alexandru David 20
    Andrei Dumiter 7
    Ahmet Ekmekci 99
    Andrej Fabry 10
    Loai Halaf 17
    Dejan Iliev 22
    Darius Iurasciuc 26
    Razvan Trif 29
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Laszlo Balint
  • BXH VĐQG Romania
  • BXH bóng đá Rumani mới nhất
  • CS Universitatea Craiova vs UTA Arad: Số liệu thống kê

  • CS Universitatea Craiova
    UTA Arad
  • 8
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 20
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 12
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    0
  •  
     
  • 6
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 63%
    Kiểm soát bóng
    37%
  •  
     
  • 63%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    37%
  •  
     
  • 527
    Số đường chuyền
    306
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    7
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    21
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 18
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 122
    Pha tấn công
    73
  •  
     
  • 53
    Tấn công nguy hiểm
    28
  •  
     

BXH VĐQG Romania 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Universitaea Cluj 21 10 7 4 32 18 14 37 B B B T T H
2 Dinamo Bucuresti 21 9 9 3 30 19 11 36 H T H T T H
3 CS Universitatea Craiova 21 9 8 4 33 21 12 35 T T B H T T
4 CFR Cluj 21 9 8 4 36 26 10 35 T H T B H T
5 FC Steaua Bucuresti 20 9 7 4 30 21 9 34 T B T T T H
6 Petrolul Ploiesti 21 7 10 4 23 21 2 31 T B H H B T
7 Sepsi OSK Sfantul Gheorghe 21 8 6 7 28 23 5 30 T T H T B H
8 Rapid Bucuresti 21 6 11 4 24 19 5 29 T H H B T H
9 Hermannstadt 21 7 5 9 24 32 -8 26 B T T T T H
10 FC Otelul Galati 21 5 9 7 17 21 -4 24 B T B B H B
11 Farul Constanta 21 5 9 7 20 27 -7 24 T B H H H H
12 UTA Arad 20 5 7 8 20 24 -4 22 B B B T B H
13 CSM Politehnica Iasi 20 6 4 10 20 30 -10 22 T B H B H B
14 FC Unirea 2004 Slobozia 21 6 4 11 21 31 -10 22 B B B T H B
15 FC Botosani 20 4 6 10 17 27 -10 18 H T H H B B
16 Gloria Buzau 21 4 4 13 18 33 -15 16 B B T B B B

Title Play-offs Relegation Play-offs