Kết quả CS Universitatea Craiova vs UTA Arad, 22h59 ngày 20/07
Kết quả CS Universitatea Craiova vs UTA Arad
Nhận định CS Universitatea Craiova vs UTA Arad, 23h00 ngày 20/7
Đối đầu CS Universitatea Craiova vs UTA Arad
Phong độ CS Universitatea Craiova gần đây
Phong độ UTA Arad gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 20/07/202422:59
-
UTA Arad2Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.96+0.75
0.90O 2.5
1.02U 2.5
0.821
1.65X
3.502
4.50Hiệp 1-0.25
0.93+0.25
0.91O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu CS Universitatea Craiova vs UTA Arad
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 2
-
CS Universitatea Craiova vs UTA Arad: Diễn biến chính
-
35'Gjoko Zajkov (Assist:Alexandru Mitrita)1-0
-
45'1-1Imoh Ezekiel (Assist:Benjamin Van Durmen)
-
55'Nicusor Bancu
Juraj Badelj1-1 -
57'1-1Loai Halaf
Cristian Petrisor Mihai -
57'1-1Raoul Cristea
Valentin Ionut Costache -
58'Luis Paradela (Assist:Stefan Banau)2-1
-
67'Stefan Vladoiu
Mihai Capatina2-1 -
67'Anzor Mekvabishvili
Alexandru Cretu2-1 -
70'2-1Andrei Dumiter
Imoh Ezekiel -
72'Stefan Baiaram
Stefan Banau2-1 -
72'Juan Carlos Morales
Elvir Koljic2-1 -
73'Stefan Baiaram (Assist:Lyes Houri)3-1
-
80'3-1Andrej Fabry
Joao Pedro Almeida Machado -
80'3-1Razvan Trif
Cornel Emilian Rapa -
90'Alexandru Mitrita (Assist:Stefan Vladoiu)4-1
-
90'4-2Alexandru Constantin Benga (Assist:Andrej Fabry)
-
CS Universitatea Craiova vs UTA Arad: Đội hình chính và dự bị
-
CS Universitatea Craiova4-2-3-121Laurentiu Popescu15Juraj Badelj26Gjoko Zajkov3Denil Maldonado23Mihai Capatina14Lyes Houri4Alexandru Cretu7Luis Paradela28Alexandru Mitrita31Stefan Banau19Elvir Koljic11Imoh Ezekiel24Eric Johana Omondi30Benjamin Van Durmen8Joao Pedro Almeida Machado21Cristian Petrisor Mihai19Valentin Ionut Costache31Cornel Emilian Rapa15Ibrahima Conte4Alexandru Constantin Benga2Diogo Miguel Costa Rodrigues1Robert Popa
- Đội hình dự bị
-
10Stefan Baiaram11Nicusor Bancu27David Barbu37Marian Danciu36Florin Gaspar9Andrei Ivan1David Lazar33Silviu Lung5Anzor Mekvabishvili17Juan Carlos Morales25Grego Sierra2Stefan VladoiuRaoul Cristea 27Andrei Alexandru David 20Andrei Dumiter 7Ahmet Ekmekci 99Andrej Fabry 10Loai Halaf 17Dejan Iliev 22Darius Iurasciuc 26Razvan Trif 29
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Laszlo Balint
- BXH VĐQG Romania
- BXH bóng đá Rumani mới nhất
-
CS Universitatea Craiova vs UTA Arad: Số liệu thống kê
-
CS Universitatea CraiovaUTA Arad
-
8Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
20Tổng cú sút6
-
-
8Sút trúng cầu môn5
-
-
12Sút ra ngoài1
-
-
4Cản sút0
-
-
6Sút Phạt9
-
-
63%Kiểm soát bóng37%
-
-
63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
-
527Số đường chuyền306
-
-
10Phạm lỗi7
-
-
0Việt vị1
-
-
3Cứu thua4
-
-
13Rê bóng thành công21
-
-
6Đánh chặn6
-
-
18Thử thách10
-
-
122Pha tấn công73
-
-
53Tấn công nguy hiểm28
-
BXH VĐQG Romania 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universitaea Cluj | 21 | 10 | 7 | 4 | 32 | 18 | 14 | 37 | B B B T T H |
2 | Dinamo Bucuresti | 21 | 9 | 9 | 3 | 30 | 19 | 11 | 36 | H T H T T H |
3 | CS Universitatea Craiova | 21 | 9 | 8 | 4 | 33 | 21 | 12 | 35 | T T B H T T |
4 | CFR Cluj | 21 | 9 | 8 | 4 | 36 | 26 | 10 | 35 | T H T B H T |
5 | FC Steaua Bucuresti | 20 | 9 | 7 | 4 | 30 | 21 | 9 | 34 | T B T T T H |
6 | Petrolul Ploiesti | 21 | 7 | 10 | 4 | 23 | 21 | 2 | 31 | T B H H B T |
7 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 21 | 8 | 6 | 7 | 28 | 23 | 5 | 30 | T T H T B H |
8 | Rapid Bucuresti | 21 | 6 | 11 | 4 | 24 | 19 | 5 | 29 | T H H B T H |
9 | Hermannstadt | 21 | 7 | 5 | 9 | 24 | 32 | -8 | 26 | B T T T T H |
10 | FC Otelul Galati | 21 | 5 | 9 | 7 | 17 | 21 | -4 | 24 | B T B B H B |
11 | Farul Constanta | 21 | 5 | 9 | 7 | 20 | 27 | -7 | 24 | T B H H H H |
12 | UTA Arad | 20 | 5 | 7 | 8 | 20 | 24 | -4 | 22 | B B B T B H |
13 | CSM Politehnica Iasi | 20 | 6 | 4 | 10 | 20 | 30 | -10 | 22 | T B H B H B |
14 | FC Unirea 2004 Slobozia | 21 | 6 | 4 | 11 | 21 | 31 | -10 | 22 | B B B T H B |
15 | FC Botosani | 20 | 4 | 6 | 10 | 17 | 27 | -10 | 18 | H T H H B B |
16 | Gloria Buzau | 21 | 4 | 4 | 13 | 18 | 33 | -15 | 16 | B B T B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs