Kết quả CSM Politehnica Iasi vs FC Unirea 2004 Slobozia, 22h30 ngày 21/10
Kết quả CSM Politehnica Iasi vs FC Unirea 2004 Slobozia
Nhận định, Soi kèo CSM Politehnica Iasi vs Unirea Slobozia, 22h30 ngày 21/10
Đối đầu CSM Politehnica Iasi vs FC Unirea 2004 Slobozia
Phong độ CSM Politehnica Iasi gần đây
Phong độ FC Unirea 2004 Slobozia gần đây
-
Thứ hai, Ngày 21/10/202422:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.99+0.5
0.85O 2.25
0.98U 2.25
0.841
1.95X
3.252
3.60Hiệp 1-0.25
1.13+0.25
0.72O 0.5
0.53U 0.5
1.38 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu CSM Politehnica Iasi vs FC Unirea 2004 Slobozia
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 13
-
CSM Politehnica Iasi vs FC Unirea 2004 Slobozia: Diễn biến chính
-
24'Andrei Gheorghita (Assist:Alin Roman)1-0
-
36'1-0Paolo Medina
-
46'1-0Ovidiu Perianu
Ionut Coada -
46'1-0Florin Flavius Purece
Laurentiu Vlasceanu -
49'Andrei Gheorghita Goal Disallowed1-0
-
57'1-0Andrei Dorobantu
Paolo Medina -
65'1-0Sekou Camara
Christ Afalna -
67'Tailson Pinto Goncalves
Valentin Gheorghe1-0 -
70'Rares Ispas1-0
-
78'Julian Marchioni
Alin Roman1-0 -
79'Stefan Stefanovici
Andrei Gheorghita1-0 -
80'1-0Filip Ilie
Stefan Pacionel -
90'Florin Ilie
Florian Kamberi1-0 -
90'1-0Constantin Toma
-
90'Nicolas Samayoa1-0
-
90'1-0Filip Ilie Goal Disallowed
-
CSM Politehnica Iasi vs FC Unirea 2004 Slobozia: Đội hình chính và dự bị
-
CSM Politehnica Iasi4-4-1-188Jesus Fernandez Collado27Rares Ispas3Nicolas Samayoa42Guilherme Araujo Soares30Todor Todoroski11Valentin Gheorghe37Mihai Catalin Bordeianu5Samuel Yves Oum Gwet80Andrei Gheorghita10Alin Roman22Florian Kamberi11Jordan Gele77Adnan Aganovic98Christ Afalna7Laurentiu Vlasceanu8Ionut Coada27Stefan Pacionel15Paolo Medina6Marius Paul Antoche60Dmytro Pospelov10Constantin Toma12Denis Rusu
- Đội hình dự bị
-
33David Atanaskoski9Shayon Harrison18Florin Ilie19Catalin Mihai Itu24Julian Marchioni14Robert Miskovic4Claudio Moreira Silva12Toma Niga70David Popa20Stefan Stefanovici99Tailson Pinto Goncalves7Goncalo TeixeiraSekou Camara 17Ionut Dinu 4Andrei Dorobantu 2Florinel Ibrian 21Filip Ilie 9Stefan Krell 1Mihaita Lemnaru 22Ovidiu Perianu 20Florin Flavius Purece 30Daniel Marius Serbanica 29
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Mugur Cornateanu
- BXH VĐQG Romania
- BXH bóng đá Rumani mới nhất
-
CSM Politehnica Iasi vs FC Unirea 2004 Slobozia: Số liệu thống kê
-
CSM Politehnica IasiFC Unirea 2004 Slobozia
-
5Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
12Tổng cú sút7
-
-
3Sút trúng cầu môn1
-
-
9Sút ra ngoài6
-
-
15Sút Phạt16
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
387Số đường chuyền509
-
-
16Phạm lỗi15
-
-
2Cứu thua2
-
-
16Rê bóng thành công23
-
-
8Đánh chặn9
-
-
10Thử thách15
-
-
90Pha tấn công136
-
-
64Tấn công nguy hiểm61
-
BXH VĐQG Romania 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universitaea Cluj | 21 | 10 | 7 | 4 | 32 | 18 | 14 | 37 | B B B T T H |
2 | Dinamo Bucuresti | 20 | 9 | 8 | 3 | 30 | 19 | 11 | 35 | T H T H T T |
3 | CS Universitatea Craiova | 21 | 9 | 8 | 4 | 33 | 21 | 12 | 35 | T T B H T T |
4 | FC Steaua Bucuresti | 20 | 9 | 7 | 4 | 30 | 21 | 9 | 34 | T B T T T H |
5 | CFR Cluj | 20 | 8 | 8 | 4 | 33 | 24 | 9 | 32 | H T H T B H |
6 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 21 | 8 | 6 | 7 | 28 | 23 | 5 | 30 | T T H T B H |
7 | Petrolul Ploiesti | 20 | 6 | 10 | 4 | 21 | 20 | 1 | 28 | H T B H H B |
8 | Rapid Bucuresti | 20 | 6 | 10 | 4 | 24 | 19 | 5 | 28 | T T H H B T |
9 | Hermannstadt | 21 | 7 | 5 | 9 | 24 | 32 | -8 | 26 | B T T T T H |
10 | FC Otelul Galati | 20 | 5 | 9 | 6 | 15 | 18 | -3 | 24 | H B T B B H |
11 | Farul Constanta | 21 | 5 | 9 | 7 | 20 | 27 | -7 | 24 | T B H H H H |
12 | UTA Arad | 20 | 5 | 7 | 8 | 20 | 24 | -4 | 22 | B B B T B H |
13 | CSM Politehnica Iasi | 20 | 6 | 4 | 10 | 20 | 30 | -10 | 22 | T B H B H B |
14 | FC Unirea 2004 Slobozia | 20 | 6 | 4 | 10 | 20 | 29 | -9 | 22 | T B B B T H |
15 | FC Botosani | 20 | 4 | 6 | 10 | 17 | 27 | -10 | 18 | H T H H B B |
16 | Gloria Buzau | 21 | 4 | 4 | 13 | 18 | 33 | -15 | 16 | B B T B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs