Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Dinamo Bucuresti vs FC Steaua Bucuresti, 00h30 ngày 31/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 2

  • Dinamo Bucuresti vs FC Steaua Bucuresti: Diễn biến chính

  • 9'
    0-0
    Andrei Gheorghita
  • 14'
    Catalin Cirjan
    0-0
  • 20'
    Astrit Seljmani
    0-0
  • 24'
    Stipe Perica (Assist:Dennis Politic) goal 
    1-0
  • 44'
    1-0
    David Raul Miculescu
  • 44'
    1-1
    goal David Raul Miculescu (Assist:Risto Radunovic)
  • 45'
    1-1
    Risto Radunovic
  • 45'
    Raul Oprut
    1-1
  • 46'
    1-1
     Baba Alhassan
     Alexandru Baluta
  • 46'
    1-1
     Mihai Toma
     Andrei Gheorghita
  • 56'
    Stipe Perica
    1-1
  • 56'
    Georgi Milanov  
    Dennis Politic  
    1-1
  • 63'
    Nichita Patriche  
    Iulius Andrei Marginean  
    1-1
  • 63'
    Patrick Olsen
    1-1
  • 63'
    1-1
    Vlad Chiriches
  • 66'
    Antonio Manuel Luna Rodriguez  
    Josue Homawoo  
    1-1
  • 80'
    1-1
     Jordan Gele
     Vlad Chiriches
  • 84'
    Eddy Gnahore
    1-1
  • 85'
    1-2
    goal Baba Alhassan (Assist:Juri Cisotti)
  • 90'
    1-2
     Malcom Sylas Edjouma
     Daniel Birligea
  • Dinamo Bucuresti vs FC Steaua Bucuresti: Đội hình chính và dự bị

  • Dinamo Bucuresti4-3-3
    73
    Alexandru Rosca
    3
    Raul Oprut
    28
    Josue Homawoo
    90
    Iulius Andrei Marginean
    27
    Maxime Sivis
    33
    Patrick Olsen
    8
    Eddy Gnahore
    10
    Catalin Cirjan
    7
    Dennis Politic
    18
    Stipe Perica
    9
    Astrit Seljmani
    9
    Daniel Birligea
    11
    David Raul Miculescu
    25
    Alexandru Baluta
    77
    Andrei Gheorghita
    21
    Vlad Chiriches
    31
    Juri Cisotti
    2
    Valentin Cretu
    17
    Mihai Popescu
    30
    Siyabonga Ngezama
    33
    Risto Radunovic
    32
    Stefan Tarnovanu
    FC Steaua Bucuresti4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 19Hakim Abdallah
    98Cristian Costin
    32Antonio Cristea
    1Adnan Golubovic
    80Antonio Manuel Luna Rodriguez
    17Georgi Milanov
    5Razvan Pascalau
    23Nichita Patriche
    99Alexandru Pop
    30Raul Rotund
    22casian soare
    16Alexandru Stoian
    Baba Alhassan 42
    Ionut Cercel 23
    Malcom Sylas Edjouma 18
    Jordan Gele 39
    David Kiki 12
    Alexandru Musi 29
    Marius Stefanescu 15
    Mihai Toma 22
    Mihai Udrea 1
    Lucas Zima 38
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ionel Gane
  • BXH VĐQG Romania
  • BXH bóng đá Rumani mới nhất
  • Dinamo Bucuresti vs FC Steaua Bucuresti: Số liệu thống kê

  • Dinamo Bucuresti
    FC Steaua Bucuresti
  • 4
    Phạt góc
    10
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    8
  •  
     
  • 6
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 6
    Tổng cú sút
    16
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    12
  •  
     
  • 16
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng
    52%
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    54%
  •  
     
  • 359
    Số đường chuyền
    375
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    16
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 21
    Rê bóng thành công
    23
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 12
    Thử thách
    2
  •  
     
  • 92
    Pha tấn công
    87
  •  
     
  • 32
    Tấn công nguy hiểm
    49
  •  
     

BXH VĐQG Romania 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Steaua Bucuresti 30 15 11 4 43 24 19 56 H T T T H T
2 CFR Cluj 30 14 12 4 56 32 24 54 T T H T H T
3 CS Universitatea Craiova 30 14 10 6 45 28 17 52 T T T H T B
4 Universitaea Cluj 30 14 10 6 43 27 16 52 B H T T B H
5 Dinamo Bucuresti 30 13 12 5 41 26 15 51 T H B B T T
6 Rapid Bucuresti 30 11 13 6 35 26 9 46 T H T T H B
7 Sepsi OSK Sfantul Gheorghe 30 11 8 11 38 35 3 41 T B B T H B
8 Hermannstadt 30 11 8 11 34 40 -6 41 B H T T B T
9 Petrolul Ploiesti 30 9 13 8 29 29 0 40 H H B B B T
10 Farul Constanta 30 8 11 11 29 38 -9 35 B T T B B H
11 UTA Arad 30 8 10 12 28 35 -7 34 T B T B H B
12 FC Otelul Galati 30 7 11 12 24 32 -8 32 B H B B T B
13 CSM Politehnica Iasi 30 8 7 15 29 46 -17 31 B H H H T T
14 FC Botosani 30 7 10 13 26 37 -11 31 T H B H T T
15 FC Unirea 2004 Slobozia 30 7 5 18 28 47 -19 26 B B B H B B
16 Gloria Buzau 30 5 5 20 25 51 -26 20 B B B B H B

Title Play-offs Relegation Play-offs