Kết quả Farul Constanta vs Hermannstadt, 02h00 ngày 20/08
Kết quả Farul Constanta vs Hermannstadt
Nhận định Farul Constanta vs Hermannstadt, 02h00 ngày 20/8
Đối đầu Farul Constanta vs Hermannstadt
Phong độ Farul Constanta gần đây
Phong độ Hermannstadt gần đây
-
Thứ ba, Ngày 20/08/202402:00
-
Farul Constanta 13Hermannstadt 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.92+0.5
0.92O 2.25
0.83U 2.25
0.991
1.83X
3.402
3.80Hiệp 1-0.25
1.04+0.25
0.80O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Farul Constanta vs Hermannstadt
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 6
-
Farul Constanta vs Hermannstadt: Diễn biến chính
-
7'Rivaldo Vitor Borba Ferreira Junior, Rivaldinho (Assist:Gabriel Iancu)1-0
-
29'Dan Sirbu
Mihai Popescu1-0 -
48'1-1Alessandro Murgia
-
52'Narek Grigoryan (Assist:Cristian Ganea)2-1
-
53'2-1Alessandro Murgia
-
55'Gabriel Iancu2-1
-
57'Rivaldo Vitor Borba Ferreira Junior, Rivaldinho (Assist:Ionut Vina)3-1
-
60'3-1Cristian Daniel Negut
Silviu Balaure -
60'3-1Ronaldo Deaconu
Ionut Ciprian Biceanu -
63'Iustin Doicaru
Rivaldo Vitor Borba Ferreira Junior, Rivaldinho3-1 -
63'Denis Alibec
Gabriel Iancu3-1 -
75'Denis Alibec No penalty confirmed3-1
-
78'3-1Robert Popescu
Alessandro Murgia -
78'3-1Drago Petru Iancu
Ianis Stoica -
83'3-2Drago Petru Iancu (Assist:Ronaldo Deaconu)
-
84'Nicolas Popescu
Constantin Grameni3-2 -
84'Victor Dican
Dragos Ionut Nedelcu3-2 -
86'3-2Drago Petru Iancu
-
90'3-2Tiberiu Capusa
Alexandru Laurentiu Oroian
-
Farul Constanta vs Hermannstadt: Đội hình chính và dự bị
-
Farul Constanta4-3-31Alexandru Buzbuchi11Cristian Ganea4Gustavo Marins44Mihai Alexandru Balasa3Mihai Popescu24Constantin Grameni14Dragos Ionut Nedelcu8Ionut Vina30Narek Grigoryan9Rivaldo Vitor Borba Ferreira Junior, Rivaldinho10Gabriel Iancu9Aurelian Chitu96Silviu Balaure29Ionut Ciprian Biceanu7Ianis Stoica8Alessandro Murgia24Antoni Ivanov51Alexandru Laurentiu Oroian4Ionut Stoica27Marius Valerica Gaman15Tiago Lisboa Silva Goncalves25Catalin Cabuz
- Đội hình dự bị
-
7Denis Alibec23Carlo Casap15Gabriel Danuleasa6Victor Dican99Iustin Doicaru68Razvan Ducan66Darius Grosu19Merloi George Cristian80Nicolas Popescu20Eduard Radaslavescu22Dan Sirbu16Alexandru Constantin StoianFlorin Bejan 5Tiberiu Capusa 66Kevin Ciubotaru 98Ronaldo Deaconu 77Ianis Gindila 20Drago Petru Iancu 17Alexandru luca 33Ianis Mihart 23Vlad Mutiu 31Cristian Daniel Negut 10Robert Popescu 45Ionut Pop 22
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Paul Williams
- BXH VĐQG Romania
- BXH bóng đá Rumani mới nhất
-
Farul Constanta vs Hermannstadt: Số liệu thống kê
-
Farul ConstantaHermannstadt
-
4Phạt góc7
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
19Tổng cú sút15
-
-
8Sút trúng cầu môn5
-
-
11Sút ra ngoài10
-
-
7Cản sút9
-
-
12Sút Phạt13
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
479Số đường chuyền405
-
-
13Phạm lỗi13
-
-
3Cứu thua5
-
-
11Rê bóng thành công18
-
-
2Đánh chặn8
-
-
1Woodwork0
-
-
7Thử thách8
-
-
78Pha tấn công89
-
-
60Tấn công nguy hiểm70
-
BXH VĐQG Romania 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universitaea Cluj | 21 | 10 | 7 | 4 | 32 | 18 | 14 | 37 | B B B T T H |
2 | Dinamo Bucuresti | 20 | 9 | 8 | 3 | 30 | 19 | 11 | 35 | T H T H T T |
3 | CS Universitatea Craiova | 21 | 9 | 8 | 4 | 33 | 21 | 12 | 35 | T T B H T T |
4 | FC Steaua Bucuresti | 20 | 9 | 7 | 4 | 30 | 21 | 9 | 34 | T B T T T H |
5 | CFR Cluj | 20 | 8 | 8 | 4 | 33 | 24 | 9 | 32 | H T H T B H |
6 | Petrolul Ploiesti | 21 | 7 | 10 | 4 | 23 | 21 | 2 | 31 | T B H H B T |
7 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 21 | 8 | 6 | 7 | 28 | 23 | 5 | 30 | T T H T B H |
8 | Rapid Bucuresti | 20 | 6 | 10 | 4 | 24 | 19 | 5 | 28 | T T H H B T |
9 | Hermannstadt | 21 | 7 | 5 | 9 | 24 | 32 | -8 | 26 | B T T T T H |
10 | FC Otelul Galati | 20 | 5 | 9 | 6 | 15 | 18 | -3 | 24 | H B T B B H |
11 | Farul Constanta | 21 | 5 | 9 | 7 | 20 | 27 | -7 | 24 | T B H H H H |
12 | UTA Arad | 20 | 5 | 7 | 8 | 20 | 24 | -4 | 22 | B B B T B H |
13 | CSM Politehnica Iasi | 20 | 6 | 4 | 10 | 20 | 30 | -10 | 22 | T B H B H B |
14 | FC Unirea 2004 Slobozia | 21 | 6 | 4 | 11 | 21 | 31 | -10 | 22 | B B B T H B |
15 | FC Botosani | 20 | 4 | 6 | 10 | 17 | 27 | -10 | 18 | H T H H B B |
16 | Gloria Buzau | 21 | 4 | 4 | 13 | 18 | 33 | -15 | 16 | B B T B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs