Kết quả FC Botosani vs FC Otelul Galati, 22h30 ngày 15/07
Kết quả FC Botosani vs FC Otelul Galati
Nhận định FC Botosani vs ASC Otelul Galati, 22h30 ngày 15/7
Đối đầu FC Botosani vs FC Otelul Galati
Phong độ FC Botosani gần đây
Phong độ FC Otelul Galati gần đây
-
Thứ hai, Ngày 15/07/202422:30
-
FC Botosani 32FC Otelul Galati 23Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.84-0
0.98O 2.25
1.03U 2.25
0.771
2.50X
3.002
2.70Hiệp 1+0
0.87-0
0.97O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Botosani vs FC Otelul Galati
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 33℃~34℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 1
-
FC Botosani vs FC Otelul Galati: Diễn biến chính
-
6'0-1Alexandru Pop (Assist:Frederic Maciel)
-
20'Adrian Chica-Rosa0-1
-
29'0-1Diego Zivulic
-
33'Adams Friday1-1
-
41'Aldair1-1
-
45'Daniel Celea1-1
-
46'Zoran Mitrov
Gabriel David1-1 -
46'Gaston Manuel Romano
Adams Friday1-1 -
56'Sebastian Mailat (Assist:Adrian Chica-Rosa)2-1
-
60'2-1Razvan Andrei Tanasa
Andrei Rus -
60'2-1Milen Zhelev
Vasilije Djuric -
63'Eduard Florescu
Jaly Mouaddib2-1 -
63'Enzo Lopez
Adrian Chica-Rosa2-1 -
65'2-2Diego Zivulic (Assist:Juri Cisotti)
-
67'2-3Diego Zivulic (Assist:Juri Cisotti)
-
75'Stefan Bodisteanu
Sebastian Mailat2-3 -
85'2-3Teles
Alexandru Pop -
90'2-3Nikola Stankovic
-
90'2-3Nelut Stelian Rosu
Joao Pedro Santos Lameira -
90'2-3Cristian Chira
Frederic Maciel
-
FC Botosani vs FC Otelul Galati: Đội hình chính và dự bị
-
FC Botosani4-2-3-194Eduard Pap30Alexandru Tiganasu6Daniel Celea4George Andrei Miron28John Charles Petro33Gabriel David83Aldair12Adams Friday64Jaly Mouaddib7Sebastian Mailat29Adrian Chica-Rosa7Frederic Maciel11Alexandru Pop33Vasilije Djuric30Juri Cisotti31Diego Zivulic66Joao Pedro Santos Lameira26Mihai Adascalitei6Jonathan Cisse5Nikola Stankovic14Andrei Rus32Iustin Popescu
- Đội hình dự bị
-
20Romario Benzar77Stefan Bodisteanu21Gaston Manuel Romano13Alin Ciobanu8Eduard Florescu80Lorand Levente Fulop1Luka Kukic9Enzo Lopez11Zoran Mitrov3Mirjan Pavlovic44Rijad Sadiku15Denis StefanCristian Chira 23Stefan Farcas 18Valerio Gallo 3Albert Hofman 97Maksym Kovalov 12David Maftei 27Ionut Neagu 8Nelut Stelian Rosu 20Razvan Andrei Tanasa 17Teles 21Francois Yabre 15Milen Zhelev 2
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Mihai Ciobanu
- BXH VĐQG Romania
- BXH bóng đá Rumani mới nhất
-
FC Botosani vs FC Otelul Galati: Số liệu thống kê
-
FC BotosaniFC Otelul Galati
-
7Phạt góc4
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
13Tổng cú sút12
-
-
5Sút trúng cầu môn6
-
-
8Sút ra ngoài6
-
-
5Cản sút2
-
-
9Sút Phạt17
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
325Số đường chuyền318
-
-
16Phạm lỗi9
-
-
1Việt vị2
-
-
4Cứu thua3
-
-
12Rê bóng thành công28
-
-
7Đánh chặn5
-
-
6Thử thách6
-
-
104Pha tấn công95
-
-
75Tấn công nguy hiểm51
-
BXH VĐQG Romania 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universitaea Cluj | 21 | 10 | 7 | 4 | 32 | 18 | 14 | 37 | B B B T T H |
2 | Dinamo Bucuresti | 20 | 9 | 8 | 3 | 30 | 19 | 11 | 35 | T H T H T T |
3 | CS Universitatea Craiova | 21 | 9 | 8 | 4 | 33 | 21 | 12 | 35 | T T B H T T |
4 | FC Steaua Bucuresti | 20 | 9 | 7 | 4 | 30 | 21 | 9 | 34 | T B T T T H |
5 | CFR Cluj | 20 | 8 | 8 | 4 | 33 | 24 | 9 | 32 | H T H T B H |
6 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 21 | 8 | 6 | 7 | 28 | 23 | 5 | 30 | T T H T B H |
7 | Petrolul Ploiesti | 20 | 6 | 10 | 4 | 21 | 20 | 1 | 28 | H T B H H B |
8 | Rapid Bucuresti | 20 | 6 | 10 | 4 | 24 | 19 | 5 | 28 | T T H H B T |
9 | Hermannstadt | 21 | 7 | 5 | 9 | 24 | 32 | -8 | 26 | B T T T T H |
10 | FC Otelul Galati | 20 | 5 | 9 | 6 | 15 | 18 | -3 | 24 | H B T B B H |
11 | Farul Constanta | 21 | 5 | 9 | 7 | 20 | 27 | -7 | 24 | T B H H H H |
12 | UTA Arad | 20 | 5 | 7 | 8 | 20 | 24 | -4 | 22 | B B B T B H |
13 | CSM Politehnica Iasi | 20 | 6 | 4 | 10 | 20 | 30 | -10 | 22 | T B H B H B |
14 | FC Unirea 2004 Slobozia | 20 | 6 | 4 | 10 | 20 | 29 | -9 | 22 | T B B B T H |
15 | FC Botosani | 20 | 4 | 6 | 10 | 17 | 27 | -10 | 18 | H T H H B B |
16 | Gloria Buzau | 21 | 4 | 4 | 13 | 18 | 33 | -15 | 16 | B B T B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs