Kết quả Gloria Buzau vs Hermannstadt, 22h30 ngày 18/10
Kết quả Gloria Buzau vs Hermannstadt
Nhận định, Soi kèo Gloria Buzau vs Hermannstadt, 22h30 ngày 18/10
Đối đầu Gloria Buzau vs Hermannstadt
Phong độ Gloria Buzau gần đây
Phong độ Hermannstadt gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 18/10/202422:30
-
Gloria Buzau 33Hermannstadt 3 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.99-0
0.85O 2.5
1.20U 2.5
0.601
2.62X
3.002
2.50Hiệp 1+0
0.98-0
0.86O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Gloria Buzau vs Hermannstadt
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 13
-
Gloria Buzau vs Hermannstadt: Diễn biến chính
-
45'Constantin Valentin Budescu1-0
-
45'Alexandru Isfan Penalty awarded1-0
-
46'Sergiu Pirvulescu
Alexandru Stan1-0 -
46'Dario Canadija
Tudor Calin1-0 -
47'1-0Antoni Ivanov
-
53'Grigore Turda
Mike Cestor1-0 -
54'1-0Antoni Ivanov
-
60'1-0Ianis Stoica
Robert Popescu -
60'1-0Aurelian Chitu
Sergiu Florin Bus -
65'1-0Vahid Selimovic
-
66'Diego Ferares Penalty cancelled1-0
-
67'David Jose Gomes Oliveira Tavares
Ion Gheorghe1-0 -
68'Alessandro Ciranni1-0
-
71'Constantin Valentin Budescu (Assist:Alexandru Isfan)2-0
-
73'2-0Drago Petru Iancu
Ionut Ciprian Biceanu -
73'2-0Marius Valerica Gaman
Alexandru Laurentiu Oroian -
78'2-0Nana Kwame Antwi
Silviu Balaure -
80'Ricardo Matos
Constantin Valentin Budescu2-0 -
89'David Lazar2-0
-
90'Ricardo Matos (Assist:Sergiu Pirvulescu)3-0
-
90'3-0Alessandro Murgia
-
90'David Jose Gomes Oliveira Tavares3-0
-
Gloria Buzau vs Hermannstadt: Đội hình chính và dự bị
-
Gloria Buzau4-2-3-11David Lazar87Diego Ferares92Mike Cestor25Dragan Lovric14Alessandro Ciranni8Dragos Albu6Tudor Calin88Ion Gheorghe10Constantin Valentin Budescu30Alexandru Isfan19Alexandru Stan45Robert Popescu11Sergiu Florin Bus96Silviu Balaure29Ionut Ciprian Biceanu24Antoni Ivanov8Alessandro Murgia51Alexandru Laurentiu Oroian4Ionut Stoica2Vahid Selimovic15Tiago Lisboa Silva Goncalves25Catalin Cabuz
- Đội hình dự bị
-
27Dario Canadija21Alin Dobrosavlevici80Denis Dumitrascu12Alexandru Doru Greab23Darius Grosu9Ricardo Matos22Sergiu Pirvulescu39Dorian Railean20David Jose Gomes Oliveira Tavares11Dragos Tescan5Grigore Turda28Vitor Emanuel Araujo FerreiraNana Kwame Antwi 30Florin Bejan 5Tiberiu Capusa 66Aurelian Chitu 9Ronaldo Deaconu 77Marius Valerica Gaman 27Drago Petru Iancu 17Kalifa Kujabi 6Vlad Mutiu 31Cristian Daniel Negut 10Ionut Pop 22Ianis Stoica 7
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Paul Williams
- BXH VĐQG Romania
- BXH bóng đá Rumani mới nhất
-
Gloria Buzau vs Hermannstadt: Số liệu thống kê
-
Gloria BuzauHermannstadt
-
4Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
19Tổng cú sút12
-
-
11Sút trúng cầu môn3
-
-
8Sút ra ngoài9
-
-
12Sút Phạt10
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
512Số đường chuyền438
-
-
10Phạm lỗi12
-
-
4Cứu thua8
-
-
18Rê bóng thành công10
-
-
11Đánh chặn9
-
-
16Thử thách3
-
-
88Pha tấn công90
-
-
54Tấn công nguy hiểm59
-
BXH VĐQG Romania 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universitaea Cluj | 21 | 10 | 7 | 4 | 32 | 18 | 14 | 37 | B B B T T H |
2 | Dinamo Bucuresti | 21 | 9 | 9 | 3 | 30 | 19 | 11 | 36 | H T H T T H |
3 | CS Universitatea Craiova | 21 | 9 | 8 | 4 | 33 | 21 | 12 | 35 | T T B H T T |
4 | CFR Cluj | 21 | 9 | 8 | 4 | 36 | 26 | 10 | 35 | T H T B H T |
5 | FC Steaua Bucuresti | 20 | 9 | 7 | 4 | 30 | 21 | 9 | 34 | T B T T T H |
6 | Petrolul Ploiesti | 21 | 7 | 10 | 4 | 23 | 21 | 2 | 31 | T B H H B T |
7 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 21 | 8 | 6 | 7 | 28 | 23 | 5 | 30 | T T H T B H |
8 | Rapid Bucuresti | 21 | 6 | 11 | 4 | 24 | 19 | 5 | 29 | T H H B T H |
9 | Hermannstadt | 21 | 7 | 5 | 9 | 24 | 32 | -8 | 26 | B T T T T H |
10 | FC Otelul Galati | 21 | 5 | 9 | 7 | 17 | 21 | -4 | 24 | B T B B H B |
11 | Farul Constanta | 21 | 5 | 9 | 7 | 20 | 27 | -7 | 24 | T B H H H H |
12 | UTA Arad | 20 | 5 | 7 | 8 | 20 | 24 | -4 | 22 | B B B T B H |
13 | CSM Politehnica Iasi | 20 | 6 | 4 | 10 | 20 | 30 | -10 | 22 | T B H B H B |
14 | FC Unirea 2004 Slobozia | 21 | 6 | 4 | 11 | 21 | 31 | -10 | 22 | B B B T H B |
15 | FC Botosani | 20 | 4 | 6 | 10 | 17 | 27 | -10 | 18 | H T H H B B |
16 | Gloria Buzau | 21 | 4 | 4 | 13 | 18 | 33 | -15 | 16 | B B T B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs