Kết quả Sepsi OSK Sfantul Gheorghe vs FC Botosani, 01h00 ngày 10/05
Kết quả Sepsi OSK Sfantul Gheorghe vs FC Botosani
Đối đầu Sepsi OSK Sfantul Gheorghe vs FC Botosani
Phong độ Sepsi OSK Sfantul Gheorghe gần đây
Phong độ FC Botosani gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 10/05/202501:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 8Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.99+0.25
0.85O 2.5
1.05U 2.5
0.701
2.30X
3.102
3.00Hiệp 1+0
0.71-0
1.14O 1
1.03U 1
0.79 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sepsi OSK Sfantul Gheorghe vs FC Botosani
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 8
-
Sepsi OSK Sfantul Gheorghe vs FC Botosani: Diễn biến chính
-
6'Bogdan Otelita0-0
-
9'Sota Mino0-0
-
20'0-0Patricio Matricardi
-
35'0-0Zoran Mitrov
-
46'Dorian Babunski
Marius Coman0-0 -
59'0-0George Andrei Miron
-
60'0-0Enzo Lopez
Adrian Chica-Rosa -
60'0-0George Alexandru Cimpanu
Jaly Mouaddib -
60'0-0John Charles Petro
George Andrei Miron -
65'Sebastian Mailat
Mihajlo Neskovic0-0 -
71'David Siger (Assist:Sebastian Mailat)1-0
-
73'1-0Aldair
Enriko Papa -
76'Dino Skorup
David Siger1-0 -
81'Cosmin Gabriel Matei2-0
-
84'Sherif Kallaku
Cosmin Gabriel Matei2-0 -
84'Florin Bogdan Stefan
Andres Dumitrescu2-0 -
90'2-0George Alexandru Cimpanu
-
Sepsi OSK Sfantul Gheorghe vs FC Botosani: Đội hình chính và dự bị
-
Sepsi OSK Sfantul Gheorghe4-4-233Roland Niczuly2Andres Dumitrescu24Matej Simic82Branislav Ninaj25Bogdan Otelita77Mihajlo Neskovic5Sota Mino10Cosmin Gabriel Matei18David Siger11Dimitri Oberlin9Marius Coman29Adrian Chica-Rosa64Jaly Mouaddib26Hervin Ongenda11Zoran Mitrov67Enriko Papa66Paul Iacob12Adams Friday4George Andrei Miron5Patricio Matricardi3Michael Pavlovic99Giannis Anestis
- Đội hình dự bị
-
12Dorian Babunski7Omar El Sawy31Szilard Gyenge59Sherif Kallaku26Sebastian Mailat17Darius Oroian8Dino Skorup3Florin Bogdan Stefan44Mark TamasAldair 83Romario Benzar 20Daniel Celea 6George Alexandru Cimpanu 10Gabriel David 33Alex Diez 2Robert Filip 8Luka Kukic 1Enzo Lopez 9Stefan Panoiu 17John Charles Petro 28Alin Seroni 32
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Leontin GrozavuMihai Ciobanu
- BXH VĐQG Romania
- BXH bóng đá Rumani mới nhất
-
Sepsi OSK Sfantul Gheorghe vs FC Botosani: Số liệu thống kê
-
Sepsi OSK Sfantul GheorgheFC Botosani
-
6Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
8Tổng cú sút7
-
-
4Sút trúng cầu môn1
-
-
4Sút ra ngoài6
-
-
10Sút Phạt13
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
291Số đường chuyền337
-
-
13Phạm lỗi10
-
-
4Việt vị0
-
-
1Cứu thua2
-
-
17Rê bóng thành công14
-
-
8Đánh chặn7
-
-
10Cản phá thành công7
-
-
5Thử thách6
-
-
79Pha tấn công94
-
-
48Tấn công nguy hiểm29
-
BXH VĐQG Romania 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Steaua Bucuresti | 30 | 15 | 11 | 4 | 43 | 24 | 19 | 56 | H T T T H T |
2 | CFR Cluj | 30 | 14 | 12 | 4 | 56 | 32 | 24 | 54 | T T H T H T |
3 | CS Universitatea Craiova | 30 | 14 | 10 | 6 | 45 | 28 | 17 | 52 | T T T H T B |
4 | Universitaea Cluj | 30 | 14 | 10 | 6 | 43 | 27 | 16 | 52 | B H T T B H |
5 | Dinamo Bucuresti | 30 | 13 | 12 | 5 | 41 | 26 | 15 | 51 | T H B B T T |
6 | Rapid Bucuresti | 30 | 11 | 13 | 6 | 35 | 26 | 9 | 46 | T H T T H B |
7 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 30 | 11 | 8 | 11 | 38 | 35 | 3 | 41 | T B B T H B |
8 | Hermannstadt | 30 | 11 | 8 | 11 | 34 | 40 | -6 | 41 | B H T T B T |
9 | Petrolul Ploiesti | 30 | 9 | 13 | 8 | 29 | 29 | 0 | 40 | H H B B B T |
10 | Farul Constanta | 30 | 8 | 11 | 11 | 29 | 38 | -9 | 35 | B T T B B H |
11 | UTA Arad | 30 | 8 | 10 | 12 | 28 | 35 | -7 | 34 | T B T B H B |
12 | FC Otelul Galati | 30 | 7 | 11 | 12 | 24 | 32 | -8 | 32 | B H B B T B |
13 | CSM Politehnica Iasi | 30 | 8 | 7 | 15 | 29 | 46 | -17 | 31 | B H H H T T |
14 | FC Botosani | 30 | 7 | 10 | 13 | 26 | 37 | -11 | 31 | T H B H T T |
15 | FC Unirea 2004 Slobozia | 30 | 7 | 5 | 18 | 28 | 47 | -19 | 26 | B B B H B B |
16 | Gloria Buzau | 30 | 5 | 5 | 20 | 25 | 51 | -26 | 20 | B B B B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs