Kết quả Annan Athletic vs Kelty Hearts, 22h00 ngày 16/11
Kết quả Annan Athletic vs Kelty Hearts
Đối đầu Annan Athletic vs Kelty Hearts
Phong độ Annan Athletic gần đây
Phong độ Kelty Hearts gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 16/11/202422:00
-
Kelty Hearts 42Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.80-0.25
1.05O 2.5
0.80U 2.5
0.911
2.75X
3.252
2.20Hiệp 1+0
0.76-0
0.98O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Annan Athletic vs Kelty Hearts
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng nhất Scotland 2024-2025 » vòng 14
-
Annan Athletic vs Kelty Hearts: Diễn biến chính
-
26'0-1Scott Williamson
-
27'0-2Connor Allan (Assist:Scott Williamson)
-
27'0-2Ross Cunningham
-
40'0-2Craig Johnston
-
58'0-2Billy Owens
-
80'0-2Connor Allan
- BXH Hạng nhất Scotland
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Annan Athletic vs Kelty Hearts: Số liệu thống kê
-
Annan AthleticKelty Hearts
-
2Phạt góc0
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng4
-
-
10Tổng cú sút10
-
-
1Sút trúng cầu môn6
-
-
9Sút ra ngoài4
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
7Phạm lỗi15
-
-
2Cứu thua1
-
-
79Pha tấn công50
-
-
44Tấn công nguy hiểm23
-
BXH Hạng nhất Scotland 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arbroath | 20 | 10 | 4 | 6 | 31 | 23 | 8 | 34 | T T B T T B |
2 | Stenhousemuir | 20 | 9 | 4 | 7 | 29 | 20 | 9 | 31 | T T B B T H |
3 | Kelty Hearts | 20 | 8 | 6 | 6 | 28 | 19 | 9 | 30 | B H T T B H |
4 | Cove Rangers | 20 | 8 | 4 | 8 | 30 | 25 | 5 | 28 | B H H T T B |
5 | Alloa Athletic | 20 | 7 | 7 | 6 | 26 | 22 | 4 | 28 | H T B B B T |
6 | Queen of South | 19 | 7 | 4 | 8 | 17 | 21 | -4 | 25 | B B T B H T |
7 | Montrose | 20 | 6 | 6 | 8 | 19 | 21 | -2 | 24 | T B T B B H |
8 | Dumbarton | 20 | 5 | 7 | 8 | 26 | 38 | -12 | 22 | H B B T T B |
9 | Annan Athletic | 20 | 5 | 5 | 10 | 18 | 34 | -16 | 20 | B H T B H H |
10 | Inverness | 19 | 7 | 7 | 5 | 19 | 20 | -1 | 13 | T T B T B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation