Kết quả Elgin City vs Stirling Albion, 22h00 ngày 14/12
Kết quả Elgin City vs Stirling Albion
Đối đầu Elgin City vs Stirling Albion
Phong độ Elgin City gần đây
Phong độ Stirling Albion gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 14/12/202422:00
-
Stirling Albion 54Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.88+0.25
0.98O 2.5
1.05U 2.5
0.801
1.91X
3.502
3.60Hiệp 1+0
0.65-0
1.20O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Elgin City vs Stirling Albion
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 3
Hạng 3 Scotland 2024-2025 » vòng 16
-
Elgin City vs Stirling Albion: Diễn biến chính
-
13'0-0Erik Sula
-
32'Russell Dingwall1-0
-
32'1-0Josh Kerr
-
38'1-1Adam Brown (Assist:Ricky Waugh)
-
43'1-2Lyall Booth(OW)
-
44'1-3Adam Brown (Assist:Dale Hilson)
-
57'1-4Dale Carrick
-
74'Dajon Golding (Assist:Dylan Gavin)2-4
-
75'2-4Dale Hilson
-
82'2-4Adam Brown
-
90'2-4Jack Harkness
- BXH Hạng 3 Scotland
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Elgin City vs Stirling Albion: Số liệu thống kê
-
Elgin CityStirling Albion
-
5Phạt góc6
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng5
-
-
10Tổng cú sút11
-
-
4Sút trúng cầu môn6
-
-
6Sút ra ngoài5
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
9Phạm lỗi18
-
-
2Cứu thua2
-
-
95Pha tấn công104
-
-
68Tấn công nguy hiểm66
-
BXH Hạng 3 Scotland 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | East Fife | 19 | 11 | 3 | 5 | 40 | 20 | 20 | 36 | H T B T T T |
2 | Elgin City | 18 | 9 | 5 | 4 | 29 | 22 | 7 | 32 | T B B T B T |
3 | Peterhead | 18 | 9 | 4 | 5 | 25 | 19 | 6 | 31 | B B T H T B |
4 | Edinburgh City | 19 | 8 | 4 | 7 | 27 | 25 | 2 | 28 | T H T B T B |
5 | Stirling Albion | 19 | 7 | 3 | 9 | 24 | 31 | -7 | 24 | B B T H H B |
6 | Spartans | 17 | 6 | 4 | 7 | 21 | 23 | -2 | 22 | T T B T B T |
7 | Clyde | 19 | 5 | 7 | 7 | 25 | 30 | -5 | 22 | T B B T H T |
8 | Stranraer | 17 | 4 | 6 | 7 | 16 | 20 | -4 | 18 | T B T H H H |
9 | Bonnyrigg Rose | 18 | 7 | 3 | 8 | 21 | 28 | -7 | 18 | T H T B B B |
10 | Forfar Athletic | 18 | 3 | 5 | 10 | 16 | 26 | -10 | 14 | B T H B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs