Kết quả Queen of South vs Alloa Athletic, 00h30 ngày 10/11
Kết quả Queen of South vs Alloa Athletic
Đối đầu Queen of South vs Alloa Athletic
Phong độ Queen of South gần đây
Phong độ Alloa Athletic gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 10/11/202400:30
-
Queen of South 11Alloa Athletic 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.75-0
0.97O 2.5
1.00U 2.5
0.731
2.50X
3.102
2.50Hiệp 1+0
0.77-0
1.03O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Queen of South vs Alloa Athletic
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Scotland 2024-2025 » vòng 13
-
Queen of South vs Alloa Athletic: Diễn biến chính
-
53'Reece Lyon0-0
-
53'0-1Rankin Luke (Assist:Steven Buchanan)
-
59'Josh Walker (Assist:MacIntyre O.)1-1
-
68'1-1Stefan Scougall
-
69'1-1David McKay
-
79'1-1Miko Aarne Virtanen
- BXH Hạng nhất Scotland
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Queen of South vs Alloa Athletic: Số liệu thống kê
-
Queen of SouthAlloa Athletic
-
6Phạt góc3
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
12Tổng cú sút12
-
-
6Sút trúng cầu môn5
-
-
6Sút ra ngoài7
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
6Phạm lỗi14
-
-
4Cứu thua3
-
-
90Pha tấn công91
-
-
50Tấn công nguy hiểm66
-
BXH Hạng nhất Scotland 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arbroath | 20 | 10 | 4 | 6 | 31 | 23 | 8 | 34 | T T B T T B |
2 | Stenhousemuir | 20 | 9 | 4 | 7 | 29 | 20 | 9 | 31 | T T B B T H |
3 | Kelty Hearts | 20 | 8 | 6 | 6 | 28 | 19 | 9 | 30 | B H T T B H |
4 | Cove Rangers | 20 | 8 | 4 | 8 | 30 | 25 | 5 | 28 | B H H T T B |
5 | Alloa Athletic | 20 | 7 | 7 | 6 | 26 | 22 | 4 | 28 | H T B B B T |
6 | Queen of South | 19 | 7 | 4 | 8 | 17 | 21 | -4 | 25 | B B T B H T |
7 | Montrose | 20 | 6 | 6 | 8 | 19 | 21 | -2 | 24 | T B T B B H |
8 | Dumbarton | 20 | 5 | 7 | 8 | 26 | 38 | -12 | 22 | H B B T T B |
9 | Annan Athletic | 20 | 5 | 5 | 10 | 18 | 34 | -16 | 20 | B H T B H H |
10 | Inverness | 19 | 7 | 7 | 5 | 19 | 20 | -1 | 13 | T T B T B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation