Kết quả Raith Rovers vs Livingston, 22h00 ngày 28/12
-
Thứ bảy, Ngày 28/12/202422:00
-
Raith Rovers 42Livingston 51Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.85-0.25
1.00O 2.25
1.05U 2.25
0.801
2.88X
3.002
2.30Hiệp 1+0
1.10-0
0.70O 0.75
0.75U 0.75
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Raith Rovers vs Livingston
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 2 Scotland 2024-2025 » vòng 19
-
Raith Rovers vs Livingston: Diễn biến chính
-
7'Dylan Easton (Assist:Liam Dick)1-0
-
28'Aidan Connolly (Assist:Dylan Easton)2-0
-
36'2-0Stephen Kelly
-
45'2-0Ryan McGowan
-
53'Kieran Ewan Freeman2-0
-
65'Ross Matthews2-0
-
65'2-1Steve May
-
74'Shaun Byrne2-1
-
79'2-1Lewis Smith
-
81'2-1Robbie Muirhead
-
90'2-1Danny Wilson
-
90'Montagu K.2-1
- BXH Hạng 2 Scotland
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Raith Rovers vs Livingston: Số liệu thống kê
-
Raith RoversLivingston
-
2Phạt góc2
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng5
-
-
6Tổng cú sút10
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
2Sút ra ngoài7
-
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
-
38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
-
14Phạm lỗi9
-
-
2Cứu thua2
-
-
87Pha tấn công124
-
-
38Tấn công nguy hiểm61
-
BXH Hạng 2 Scotland 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Falkirk | 19 | 13 | 3 | 3 | 37 | 17 | 20 | 42 | B T T B T H |
2 | Ayr United | 20 | 11 | 5 | 4 | 32 | 17 | 15 | 38 | T B T T H T |
3 | Livingston | 20 | 10 | 6 | 4 | 25 | 15 | 10 | 36 | H T T B B B |
4 | Partick Thistle | 21 | 10 | 5 | 6 | 26 | 19 | 7 | 35 | B T T B B T |
5 | Queen's Park | 20 | 8 | 4 | 8 | 23 | 22 | 1 | 28 | B T B B B T |
6 | Raith Rovers | 19 | 7 | 3 | 9 | 19 | 26 | -7 | 24 | B B T T T B |
7 | Greenock Morton | 19 | 5 | 8 | 6 | 17 | 22 | -5 | 23 | T H H T H T |
8 | Hamilton Academical | 19 | 6 | 3 | 10 | 27 | 34 | -7 | 21 | B B T B T B |
9 | Dunfermline Athletic | 20 | 5 | 4 | 11 | 21 | 26 | -5 | 19 | B T B B H T |
10 | Airdrie United | 19 | 1 | 3 | 15 | 10 | 39 | -29 | 6 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation