Kết quả Stenhousemuir vs Dumbarton, 22h00 ngày 07/12
Kết quả Stenhousemuir vs Dumbarton
Đối đầu Stenhousemuir vs Dumbarton
Phong độ Stenhousemuir gần đây
Phong độ Dumbarton gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 07/12/202422:00
-
Stenhousemuir 14Dumbarton 3 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.00+0.25
0.80O 2.75
0.97U 2.75
0.831
2.25X
3.302
2.70Hiệp 1+0
0.75-0
1.05O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Stenhousemuir vs Dumbarton
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng nhất Scotland 2024-2025 » vòng 16
-
Stenhousemuir vs Dumbarton: Diễn biến chính
-
8'Matty Yates1-0
-
25'Aaron Steele (Assist:Matty Yates)2-0
-
38'2-0Mark Durnan
-
39'Matty Yates2-0
-
44'2-0Finlay Gray
-
54'2-0Tony Wallace
-
70'2-0Brett Longden
-
73'Matty Yates3-0
-
88'Matty Yates4-0
-
89'4-0Mouhamed Niang
- BXH Hạng nhất Scotland
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Stenhousemuir vs Dumbarton: Số liệu thống kê
-
StenhousemuirDumbarton
-
7Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
0Thẻ đỏ2
-
-
7Tổng cú sút4
-
-
6Sút trúng cầu môn2
-
-
1Sút ra ngoài2
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
3Phạm lỗi13
-
-
2Cứu thua3
-
-
88Pha tấn công75
-
-
66Tấn công nguy hiểm42
-
BXH Hạng nhất Scotland 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arbroath | 20 | 10 | 4 | 6 | 31 | 23 | 8 | 34 | T T B T T B |
2 | Stenhousemuir | 20 | 9 | 4 | 7 | 29 | 20 | 9 | 31 | T T B B T H |
3 | Kelty Hearts | 20 | 8 | 6 | 6 | 28 | 19 | 9 | 30 | B H T T B H |
4 | Cove Rangers | 20 | 8 | 4 | 8 | 30 | 25 | 5 | 28 | B H H T T B |
5 | Alloa Athletic | 20 | 7 | 7 | 6 | 26 | 22 | 4 | 28 | H T B B B T |
6 | Queen of South | 19 | 7 | 4 | 8 | 17 | 21 | -4 | 25 | B B T B H T |
7 | Montrose | 20 | 6 | 6 | 8 | 19 | 21 | -2 | 24 | T B T B B H |
8 | Dumbarton | 20 | 5 | 7 | 8 | 26 | 38 | -12 | 22 | H B B T T B |
9 | Annan Athletic | 20 | 5 | 5 | 10 | 18 | 34 | -16 | 20 | B H T B H H |
10 | Inverness | 19 | 7 | 7 | 5 | 19 | 20 | -1 | 13 | T T B T B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation