Kết quả Alloa Athletic vs Arbroath, 21h00 ngày 26/10
Kết quả Alloa Athletic vs Arbroath
Đối đầu Alloa Athletic vs Arbroath
Phong độ Alloa Athletic gần đây
Phong độ Arbroath gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/10/202421:00
-
Alloa Athletic 2 20Arbroath 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.90+0.5
0.95O 2.5
0.85U 2.5
1.001
2.05X
3.302
3.40Hiệp 1-0.25
1.14+0.25
0.65O 1
0.73U 1
1.08 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Alloa Athletic vs Arbroath
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng nhất Scotland 2024-2025 » vòng 11
-
Alloa Athletic vs Arbroath: Diễn biến chính
-
42'Calum Waters0-0
-
43'0-1Calum Gallagher (Assist:Fraser Taylor)
-
46'Calum Waters0-1
-
78'Tyrece McDonnell0-1
-
83'0-1Ryan Dow
-
90'Tyrece McDonnell0-1
- BXH Hạng nhất Scotland
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Alloa Athletic vs Arbroath: Số liệu thống kê
-
Alloa AthleticArbroath
-
4Phạt góc10
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
4Thẻ vàng1
-
-
2Thẻ đỏ0
-
-
3Tổng cú sút15
-
-
0Sút trúng cầu môn5
-
-
3Sút ra ngoài10
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
11Phạm lỗi12
-
-
4Cứu thua1
-
-
43Pha tấn công80
-
-
34Tấn công nguy hiểm59
-
BXH Hạng nhất Scotland 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arbroath | 20 | 10 | 4 | 6 | 31 | 23 | 8 | 34 | T T B T T B |
2 | Stenhousemuir | 20 | 9 | 4 | 7 | 29 | 20 | 9 | 31 | T T B B T H |
3 | Kelty Hearts | 20 | 8 | 6 | 6 | 28 | 19 | 9 | 30 | B H T T B H |
4 | Cove Rangers | 20 | 8 | 4 | 8 | 30 | 25 | 5 | 28 | B H H T T B |
5 | Alloa Athletic | 20 | 7 | 7 | 6 | 26 | 22 | 4 | 28 | H T B B B T |
6 | Queen of South | 19 | 7 | 4 | 8 | 17 | 21 | -4 | 25 | B B T B H T |
7 | Montrose | 20 | 6 | 6 | 8 | 19 | 21 | -2 | 24 | T B T B B H |
8 | Dumbarton | 20 | 5 | 7 | 8 | 26 | 38 | -12 | 22 | H B B T T B |
9 | Annan Athletic | 20 | 5 | 5 | 10 | 18 | 34 | -16 | 20 | B H T B H H |
10 | Inverness | 19 | 7 | 7 | 5 | 19 | 20 | -1 | 13 | T T B T B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation