Kết quả Airdrie United vs Falkirk, 02h45 ngày 05/03
Kết quả Airdrie United vs Falkirk
Đối đầu Airdrie United vs Falkirk
Phong độ Airdrie United gần đây
Phong độ Falkirk gần đây
-
Thứ tư, Ngày 05/03/202502:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 20Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.98-1
0.78O 2.75
0.83U 2.75
0.931
6.00X
4.202
1.50Hiệp 1+0.5
1.14-0.5
0.67O 0.5
0.25U 0.5
2.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Airdrie United vs Falkirk
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng 2 Scotland 2024-2025 » vòng 20
-
Airdrie United vs Falkirk: Diễn biến chính
-
9'0-1Aidan Wilson(OW)
-
39'0-2
Brad Spencer (Assist:Calvin Miller)
-
72'Adam Frizzell0-2
-
77'0-3
Barney Stewart (Assist:Calvin Miller)
- BXH Hạng 2 Scotland
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Airdrie United vs Falkirk: Số liệu thống kê
-
Airdrie UnitedFalkirk
-
3Phạt góc13
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
9Tổng cú sút18
-
-
3Sút trúng cầu môn6
-
-
6Sút ra ngoài12
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
12Phạm lỗi5
-
-
3Cứu thua3
-
-
79Pha tấn công72
-
-
56Tấn công nguy hiểm73
-
BXH Hạng 2 Scotland 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Falkirk | 33 | 21 | 7 | 5 | 67 | 27 | 40 | 70 | T T T B T H |
2 | Livingston | 33 | 18 | 10 | 5 | 47 | 26 | 21 | 64 | H H T B T T |
3 | Ayr United | 33 | 17 | 8 | 8 | 54 | 32 | 22 | 59 | B B H T B H |
4 | Partick Thistle | 33 | 13 | 9 | 11 | 40 | 37 | 3 | 48 | T T H T B B |
5 | Raith Rovers | 33 | 13 | 7 | 13 | 38 | 40 | -2 | 46 | T H H T T H |
6 | Greenock Morton | 33 | 10 | 11 | 12 | 38 | 47 | -9 | 41 | T T H B B B |
7 | Hamilton Academical | 33 | 10 | 5 | 18 | 37 | 58 | -21 | 35 | B B H B T T |
8 | Dunfermline Athletic | 33 | 9 | 6 | 18 | 28 | 41 | -13 | 33 | B B B T B T |
9 | Queen's Park | 33 | 9 | 6 | 18 | 33 | 48 | -15 | 33 | B B B B B B |
10 | Airdrie United | 33 | 7 | 7 | 19 | 34 | 60 | -26 | 28 | T H B T T H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation