Kết quả Clyde vs Forfar Athletic, 21h00 ngày 12/04
Kết quả Clyde vs Forfar Athletic
Đối đầu Clyde vs Forfar Athletic
Phong độ Clyde gần đây
Phong độ Forfar Athletic gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 12/04/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 33Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.85+0.25
1.00O 2.5
1.00U 2.5
0.701
2.05X
3.102
3.20Hiệp 1+0
0.82-0
0.92O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Clyde vs Forfar Athletic
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 3 Scotland 2024-2025 » vòng 33
-
Clyde vs Forfar Athletic: Diễn biến chính
-
17'Logan Dunachie1-0
-
26'1-1
Reuben McAllister (Assist:Brad Rodden)
-
50'1-1Alexander Ferguson
-
59'Darren Hynes1-1
-
60'1-1Reuben McAllister
-
70'Kyle Connell1-1
-
88'Sutherland T.1-1
- BXH Hạng 3 Scotland
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Clyde vs Forfar Athletic: Số liệu thống kê
-
ClydeForfar Athletic
-
6Phạt góc9
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
10Tổng cú sút14
-
-
3Sút trúng cầu môn5
-
-
7Sút ra ngoài9
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
14Phạm lỗi11
-
-
3Cứu thua3
-
-
82Pha tấn công103
-
-
53Tấn công nguy hiểm75
-
BXH Hạng 3 Scotland 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Peterhead | 36 | 19 | 9 | 8 | 52 | 40 | 12 | 66 | H T T B T B |
2 | East Fife | 36 | 20 | 5 | 11 | 65 | 37 | 28 | 65 | T B T T B T |
3 | Edinburgh City | 36 | 17 | 5 | 14 | 54 | 47 | 7 | 56 | B T T B H B |
4 | Elgin City | 36 | 16 | 7 | 13 | 48 | 41 | 7 | 55 | T B B T T B |
5 | Spartans | 36 | 15 | 7 | 14 | 48 | 47 | 1 | 52 | B T B T B T |
6 | Stirling Albion | 36 | 14 | 6 | 16 | 50 | 57 | -7 | 48 | T T T B B H |
7 | Clyde | 36 | 11 | 10 | 15 | 49 | 54 | -5 | 43 | T B H B T T |
8 | Stranraer | 36 | 11 | 7 | 18 | 34 | 42 | -8 | 40 | B B B T B B |
9 | Forfar Athletic | 36 | 8 | 12 | 16 | 29 | 42 | -13 | 36 | H T H B H H |
10 | Bonnyrigg Rose | 36 | 12 | 6 | 18 | 40 | 62 | -22 | 36 | B B B T T T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs