Kết quả Buckie Thistle FC vs Formartine United, 22h00 ngày 22/03
Kết quả Buckie Thistle FC vs Formartine United
Phong độ Buckie Thistle FC gần đây
Phong độ Formartine United gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 22/03/202522:00
-
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Buckie Thistle FC vs Formartine United
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: -
Hạng 4 Scotland (Highland) 2024-2025 » vòng 32
-
Buckie Thistle FC vs Formartine United: Diễn biến chính
- BXH Hạng 4 Scotland (Highland)
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Buckie Thistle FC vs Formartine United: Số liệu thống kê
-
Buckie Thistle FCFormartine United
BXH Hạng 4 Scotland (Highland) 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Brora Rangers | 19 | 15 | 1 | 3 | 70 | 19 | 51 | 46 | T T T B T T |
2 | Brechin City | 18 | 14 | 3 | 1 | 43 | 13 | 30 | 45 | T H B T T H |
3 | Banks o Dee | 18 | 12 | 2 | 4 | 46 | 15 | 31 | 38 | T T T B T T |
4 | Clachnacuddin | 21 | 11 | 3 | 7 | 41 | 28 | 13 | 36 | B B T T H H |
5 | Inverurie Loco Works | 19 | 10 | 4 | 5 | 41 | 21 | 20 | 34 | T B B T H H |
6 | Formartine United | 20 | 10 | 3 | 7 | 40 | 28 | 12 | 33 | T B T T H B |
7 | Huntly | 17 | 10 | 1 | 6 | 36 | 26 | 10 | 31 | T T T T T B |
8 | Buckie Thistle FC | 20 | 9 | 3 | 8 | 40 | 29 | 11 | 30 | B T B H H T |
9 | Deveronvale | 19 | 9 | 3 | 7 | 32 | 31 | 1 | 30 | B T B T T T |
10 | fraserburgh | 18 | 6 | 9 | 3 | 30 | 18 | 12 | 27 | H T T H H H |
11 | Forres Mechanics | 19 | 7 | 4 | 8 | 40 | 53 | -13 | 25 | T T B B B H |
12 | Nairn County | 19 | 6 | 5 | 8 | 31 | 35 | -4 | 23 | B B T B H B |
13 | Turriff United | 19 | 6 | 3 | 10 | 27 | 37 | -10 | 21 | B B T T H T |
14 | Keith | 18 | 7 | 0 | 11 | 20 | 36 | -16 | 21 | B T T T T B |
15 | Wick Academy | 19 | 4 | 1 | 14 | 21 | 51 | -30 | 13 | T B B B B B |
16 | Lossiemouth | 19 | 3 | 1 | 15 | 17 | 45 | -28 | 10 | B B B B B B |
17 | Rothes | 18 | 3 | 1 | 14 | 19 | 66 | -47 | 10 | B B B T B B |
18 | Strathspey Thistle | 18 | 2 | 3 | 13 | 24 | 67 | -43 | 9 | B T H B B H |