Kết quả Falkirk vs Edinburgh City, 22h00 ngày 23/03
Kết quả Falkirk vs Edinburgh City
Đối đầu Falkirk vs Edinburgh City
Phong độ Falkirk gần đây
Phong độ Edinburgh City gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 23/03/202422:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2.75
0.70+2.75
1.04O 4.25
0.83U 4.25
0.931
1.02X
7.002
16.00Hiệp 1-1.5
0.95+1.5
0.85O 1.75
0.83U 1.75
0.98 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Falkirk vs Edinburgh City
-
Sân vận động: The Falkirk Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng nhất Scotland 2023-2024 » vòng 30
-
Falkirk vs Edinburgh City: Diễn biến chính
-
31'Callumn Morrison1-0
-
39'Layton Bisland1-0
-
45'Callumn Morrison2-0
-
46'Sean Mackie2-0
-
61'Callumn Morrison (Assist:Calvin Miller)3-0
-
66'3-0Cai McNamara
-
81'Callumn Morrison4-0
-
90'4-1
Momodou Sambou (Assist:Callum Wilson)
- BXH Hạng nhất Scotland
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Falkirk vs Edinburgh City: Số liệu thống kê
-
FalkirkEdinburgh City
-
9Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
20Tổng cú sút7
-
-
8Sút trúng cầu môn6
-
-
12Sút ra ngoài1
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
78Pha tấn công67
-
-
84Tấn công nguy hiểm38
-
BXH Hạng nhất Scotland 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Falkirk | 36 | 27 | 9 | 0 | 96 | 28 | 68 | 90 | T T T H H H |
2 | Hamilton Academical | 36 | 22 | 8 | 6 | 73 | 28 | 45 | 74 | H T B T T T |
3 | Alloa Athletic | 36 | 16 | 8 | 12 | 60 | 55 | 5 | 56 | H T H T B H |
4 | Montrose | 36 | 15 | 8 | 13 | 58 | 57 | 1 | 53 | B H B B T T |
5 | Cove Rangers | 36 | 14 | 7 | 15 | 58 | 63 | -5 | 49 | T B B B B T |
6 | Kelty Hearts | 36 | 12 | 8 | 16 | 48 | 63 | -15 | 44 | T T T H B B |
7 | Queen of South | 36 | 11 | 8 | 17 | 46 | 53 | -7 | 41 | H B T H T B |
8 | Annan Athletic | 36 | 9 | 12 | 15 | 55 | 68 | -13 | 39 | H B T T H H |
9 | Stirling Albion | 36 | 10 | 9 | 17 | 39 | 58 | -19 | 39 | B B B H T H |
10 | Edinburgh City | 36 | 3 | 5 | 28 | 38 | 98 | -60 | 14 | B B T B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation