Kết quả Dumbarton vs Stenhousemuir, 22h00 ngày 01/03
Kết quả Dumbarton vs Stenhousemuir
Đối đầu Dumbarton vs Stenhousemuir
Phong độ Dumbarton gần đây
Phong độ Stenhousemuir gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 01/03/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 27Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.91-0
0.88O 2.25
0.85U 2.25
1.001
2.50X
3.202
2.45Hiệp 1+0.25
0.76-0.25
1.00O 0.5
0.29U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dumbarton vs Stenhousemuir
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 3
Hạng nhất Scotland 2024-2025 » vòng 27
-
Dumbarton vs Stenhousemuir: Diễn biến chính
-
22'0-1
Corey ODonnell (Assist:Blair Alston)
-
31'0-2
Corey ODonnell
-
40'0-3
Corey ODonnell
-
44'Ryan Blair0-3
-
46'0-3Scott McGill
-
54'carlo pignatiello1-3
-
57'Joel Mumbongo1-3
-
71'Mouhamed Niang1-3
-
76'1-3Ross Taylor
-
80'Michael Miller1-3
-
82'Matthew Shiels1-3
- BXH Hạng nhất Scotland
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Dumbarton vs Stenhousemuir: Số liệu thống kê
-
DumbartonStenhousemuir
-
2Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
5Thẻ vàng2
-
-
13Tổng cú sút13
-
-
5Sút trúng cầu môn7
-
-
8Sút ra ngoài6
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
15Phạm lỗi9
-
-
4Cứu thua4
-
-
95Pha tấn công109
-
-
47Tấn công nguy hiểm53
-
BXH Hạng nhất Scotland 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arbroath | 33 | 19 | 6 | 8 | 56 | 33 | 23 | 63 | T H H T T T |
2 | Cove Rangers | 33 | 15 | 7 | 11 | 55 | 39 | 16 | 52 | T H H B B T |
3 | Stenhousemuir | 33 | 14 | 7 | 12 | 45 | 41 | 4 | 49 | B H H B B B |
4 | Queen of South | 33 | 14 | 6 | 13 | 40 | 39 | 1 | 48 | B T H T T T |
5 | Alloa Athletic | 33 | 12 | 11 | 10 | 51 | 43 | 8 | 47 | B B H B T T |
6 | Kelty Hearts | 33 | 10 | 10 | 13 | 35 | 40 | -5 | 40 | B H H B B T |
7 | Montrose | 33 | 9 | 12 | 12 | 37 | 43 | -6 | 39 | H H T T B B |
8 | Inverness | 33 | 14 | 9 | 10 | 39 | 37 | 2 | 36 | T B H B T B |
9 | Annan Athletic | 33 | 9 | 6 | 18 | 33 | 60 | -27 | 33 | B T B T B B |
10 | Dumbarton | 33 | 7 | 10 | 16 | 45 | 61 | -16 | 16 | B H H T T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation