Kết quả Montrose LFC Nữ vs Hearts Nữ, 19h00 ngày 20/10
Kết quả Montrose LFC Nữ vs Hearts Nữ
Đối đầu Montrose LFC Nữ vs Hearts Nữ
Phong độ Montrose LFC Nữ gần đây
Phong độ Hearts Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 20/10/202419:00
-
Montrose LFC Nữ 10Hearts Nữ 23Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+3.5
0.95-3.5
0.85O 4.5
0.85U 4.5
0.951
34.00X
15.002
1.02Hiệp 1OU - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Montrose LFC Nữ vs Hearts Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Nữ Scotland 2024-2025 » vòng 11
-
Montrose LFC Nữ vs Hearts Nữ: Diễn biến chính
-
49'Carter G.0-0
-
61'0-0Brownlie E.
-
62'0-0Husband E.
-
75'0-1Hutchison B. (Assist:Brownlie E.)
-
78'0-2Hutchison B. (Assist:Olufolasade Adamolekun)
-
89'0-3Forsyth M. (Assist:Olufolasade Adamolekun)
- BXH Nữ Scotland
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Montrose LFC Nữ vs Hearts Nữ: Số liệu thống kê
-
Montrose LFC NữHearts Nữ
-
0Phạt góc4
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
6Tổng cú sút23
-
-
1Sút trúng cầu môn8
-
-
5Sút ra ngoài15
-
-
35%Kiểm soát bóng65%
-
-
31%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)69%
-
-
63Pha tấn công74
-
-
25Tấn công nguy hiểm40
-
BXH Nữ Scotland 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Glasgow City (W) | 17 | 14 | 2 | 1 | 69 | 4 | 65 | 44 | T T T H T T |
2 | Glasgow Rangers (W) | 17 | 12 | 3 | 2 | 77 | 16 | 61 | 39 | T T T T B B |
3 | Hearts (W) | 17 | 12 | 2 | 3 | 58 | 7 | 51 | 38 | T B T H T H |
4 | Hibernian (W) | 16 | 11 | 3 | 2 | 52 | 13 | 39 | 36 | H T T H T T |
5 | Celtic (W) | 15 | 11 | 2 | 2 | 50 | 10 | 40 | 35 | T T T B T T |
6 | Motherwell (W) | 17 | 6 | 2 | 9 | 33 | 38 | -5 | 20 | T H T B B H |
7 | Partick Thistle (W) | 16 | 4 | 6 | 6 | 22 | 27 | -5 | 18 | T B H H H H |
8 | Spartans (W) | 17 | 4 | 2 | 11 | 16 | 43 | -27 | 14 | H T B H B B |
9 | Montrose LFC (W) | 16 | 3 | 2 | 11 | 18 | 59 | -41 | 11 | B B B B H T |
10 | Aberdeen (W) | 14 | 3 | 2 | 9 | 11 | 52 | -41 | 11 | B T B B T B |
11 | Queen's Park (W) | 16 | 2 | 1 | 13 | 10 | 70 | -60 | 7 | H B B B B B |
12 | Dundee United (W) | 16 | 1 | 1 | 14 | 10 | 87 | -77 | 4 | B B B B T B |