Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Slovacko Nữ vs Prague Nữ, 20h00 ngày 10/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Cúp Séc nữ 2024-2025 » vòng 10

  • Slovacko Nữ vs Prague Nữ: Diễn biến chính

  • 3'
    Kroupova L. goal 
    1-0
  • 8'
    Vojtkova K. goal 
    2-0
  • 36'
    Vojtkova K. goal 
    3-0
  • 40'
    3-0
    Machutkova A.
  • 43'
    Sladka V. goal 
    4-0
  • 47'
    Vojtkova K. goal 
    5-0
  • 61'
    5-0
    Dudova L.
  • 62'
    Hruzikova D. goal 
    6-0
  • 69'
    Blahova K. goal 
    7-0
  • 79'
    Hruzikova D. goal 
    8-0
  • BXH Cúp Séc nữ
  • BXH bóng đá Séc mới nhất
  • Slovacko Nữ vs Prague Nữ: Số liệu thống kê

  • Slovacko Nữ
    Prague Nữ
  • 3
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 22
    Tổng cú sút
    3
  •  
     
  • 12
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 65%
    Kiểm soát bóng
    35%
  •  
     
  • 63%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    37%
  •  
     
  • 93
    Pha tấn công
    46
  •  
     
  • 56
    Tấn công nguy hiểm
    21
  •  
     

BXH Cúp Séc nữ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Sparta Praha (W) 10 10 0 0 70 6 64 30 T T T T T T
2 Slavia Praha (W) 10 9 0 1 43 10 33 27 T B T T T T
3 Slovacko (W) 10 7 0 3 36 10 26 21 B T T T B T
4 Slovan Liberec (W) 10 5 1 4 24 22 2 16 T H T B T B
5 FC Viktoria Plzen (W) 10 1 4 5 10 29 -19 7 B H B B T H
6 Horni Herspice (W) 10 1 2 7 10 36 -26 5 B H B H B B
7 Prague (W) 10 1 2 7 10 51 -41 5 T H B B B B
8 Pardubice (W) 10 0 3 7 6 45 -39 3 B B B H B H

Title Play-offs Relegation Play-offs