Kết quả Povltava FA vs Marila Pribram, 20h00 ngày 10/11
Kết quả Povltava FA vs Marila Pribram
Đối đầu Povltava FA vs Marila Pribram
Phong độ Povltava FA gần đây
Phong độ Marila Pribram gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 10/11/202420:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 14Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.01+0.5
0.79O 3
0.74U 3
0.871
1.91X
3.752
3.10Hiệp 1-0.25
1.05+0.25
0.75O 1.25
0.98U 1.25
0.83 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Povltava FA vs Marila Pribram
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 3
hạng nhất Séc 2024-2025 » vòng 14
-
Povltava FA vs Marila Pribram: Diễn biến chính
-
23'0-1
Emmanuel Antwi
-
35'0-2
Jan Vokrinek
-
42'0-3
Jan Kares
-
54'Martin Novak1-3
-
61'1-4
Tomas Ret
-
65'Filip Drobilek1-4
-
68'Patrik Vala1-4
-
83'Marek Hejda1-4
-
86'1-4Tomas Ret
- BXH hạng nhất Séc
- BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
-
Povltava FA vs Marila Pribram: Số liệu thống kê
-
Povltava FAMarila Pribram
-
6Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
9Tổng cú sút15
-
-
6Sút trúng cầu môn11
-
-
3Sút ra ngoài4
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
73Pha tấn công85
-
-
44Tấn công nguy hiểm47
-
BXH hạng nhất Séc 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Usti nad Labem | 25 | 21 | 3 | 1 | 71 | 11 | 60 | 66 | T T H T T T |
2 | SK Kladno | 26 | 16 | 5 | 5 | 52 | 28 | 24 | 53 | B H T H T T |
3 | SK Zapy | 25 | 13 | 7 | 5 | 48 | 26 | 22 | 46 | T T B H H H |
4 | Sokol Brozany | 25 | 11 | 6 | 8 | 41 | 32 | 9 | 39 | B T B H H B |
5 | Mlada Boleslav B | 25 | 11 | 6 | 8 | 43 | 35 | 8 | 39 | B T T H T H |
6 | Slovan Liberec II | 26 | 12 | 3 | 11 | 42 | 43 | -1 | 39 | B T B B T B |
7 | Hradec Kralove B | 26 | 10 | 5 | 11 | 29 | 38 | -9 | 35 | T B T H T B |
8 | Banik Most-Sous | 25 | 10 | 3 | 12 | 29 | 29 | 0 | 33 | T B T B H B |
9 | Jiskra Usti nad Orlici | 25 | 9 | 6 | 10 | 26 | 36 | -10 | 33 | B T T H H B |
10 | Jablonec B | 26 | 8 | 8 | 10 | 31 | 37 | -6 | 32 | T B B H B T |
11 | Pardubice B | 25 | 8 | 6 | 11 | 34 | 31 | 3 | 30 | T H B T T T |
12 | Teplice B | 25 | 8 | 6 | 11 | 36 | 48 | -12 | 30 | H B B H B T |
13 | Arsenal Ceska Lipa | 26 | 8 | 4 | 14 | 29 | 47 | -18 | 28 | T T T H B H |
14 | Benatky Nad Jizerou | 26 | 6 | 9 | 11 | 23 | 37 | -14 | 27 | B B T B B B |
15 | Chlumec nad Cidlinou | 25 | 5 | 8 | 12 | 29 | 39 | -10 | 23 | T B H B H H |
16 | Zivanice | 26 | 6 | 5 | 15 | 23 | 55 | -32 | 23 | B B T T B T |
17 | FK Kolin | 25 | 4 | 10 | 11 | 29 | 43 | -14 | 22 | H T B H B H |
Upgrade Team
Relegation