Đối đầu Unicov vs Zlin B, 16h15 ngày 16/3
hạng nhất Séc 2024-2025: Unicov vs Zlin B
-
Giải đấu: hạng nhất SécMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 02/4/2025 21:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Unicov vs Zlin B trước đây
-
11/08/2024Zlin B3 - 1Unicov0 - 0L
-
19/05/2024Zlin B2 - 2Unicov1 - 0D
-
15/10/2023Unicov2 - 1Zlin B0 - 0W
-
26/04/2023Unicov2 - 1Zlin B0 - 0W
-
14/08/2022Zlin B2 - 1Unicov0 - 1L
-
08/06/2022Unicov2 - 1Zlin B1 - 0W
-
07/11/2021Zlin B1 - 1Unicov0 - 0D
-
11/10/2020Unicov0 - 1Zlin B0 - 1L
-
04/08/2019Unicov4 - 2Zlin B1 - 0W
-
16/04/2017Unicov2 - 2Zlin B1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Unicov vs Zlin B
- Thống kê lịch sử đối đầu Unicov vs Zlin B: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Unicov vs Zlin B: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
hạng nhất Séc | 10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Unicov vs Zlin B: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Unicov (sân nhà) | 6 | 4 | 1 | 1 |
Unicov (sân khách) | 4 | 0 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Unicov thắng
Bại: là số trận Unicov thua
Thắng: là số trận Unicov thắng
Bại: là số trận Unicov thua
BXH Vòng Bảng hạng nhất Séc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Unicov và Zlin B trên Bảng xếp hạng của hạng nhất Séc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH hạng nhất Séc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Usti nad Labem | 19 | 16 | 2 | 1 | 58 | 7 | 51 | 50 | T T T T T T |
2 | SK Zapy | 19 | 11 | 4 | 4 | 35 | 17 | 18 | 37 | T T H T B T |
3 | SK Kladno | 18 | 11 | 3 | 4 | 37 | 21 | 16 | 36 | T H B B H T |
4 | Sokol Brozany | 17 | 9 | 4 | 4 | 32 | 18 | 14 | 31 | T H B T B H |
5 | Slovan Liberec II | 18 | 9 | 3 | 6 | 30 | 28 | 2 | 30 | T T B B B T |
6 | Mlada Boleslav B | 18 | 7 | 4 | 7 | 31 | 29 | 2 | 25 | T B B T T T |
7 | Hradec Kralove B | 18 | 7 | 4 | 7 | 21 | 27 | -6 | 25 | T T B B T B |
8 | Jiskra Usti nad Orlici | 19 | 7 | 4 | 8 | 21 | 28 | -7 | 25 | T T T B H B |
9 | Benatky Nad Jizerou | 18 | 5 | 9 | 4 | 19 | 20 | -1 | 24 | H H H T H H |
10 | Banik Most-Sous | 18 | 7 | 2 | 9 | 23 | 24 | -1 | 23 | B T T H B T |
11 | Jablonec B | 19 | 5 | 7 | 7 | 21 | 29 | -8 | 22 | B T H B B T |
12 | Teplice B | 18 | 6 | 4 | 8 | 24 | 34 | -10 | 22 | B H B T T H |
13 | Pardubice B | 18 | 4 | 5 | 9 | 23 | 24 | -1 | 17 | B H B H B B |
14 | Chlumec nad Cidlinou | 19 | 4 | 5 | 10 | 24 | 33 | -9 | 17 | B B T T B B |
15 | Arsenal Ceska Lipa | 19 | 5 | 2 | 12 | 20 | 39 | -19 | 17 | B B B B T B |
16 | Zivanice | 18 | 3 | 5 | 10 | 13 | 39 | -26 | 14 | B B B H B H |
17 | FK Kolin | 17 | 2 | 7 | 8 | 17 | 32 | -15 | 13 | B H B T B H |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: