Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Hradec Kralove vs Slavia Praha, 00h30 ngày 04/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Séc 2024-2025 » vòng 14

  • Hradec Kralove vs Slavia Praha: Diễn biến chính

  • 18'
    0-0
    Oscar Dorley
  • 52'
    Petr Kodes
    0-0
  • 68'
    0-0
     Mojmir Chytil
     Ondrej Lingr
  • 73'
    Petr Julis  
    Vaclav Pilar  
    0-0
  • 74'
    0-1
    goal Lukas Provod (Assist:Tomas Chory)
  • 78'
    Adam Vlkanova
    0-1
  • 79'
    Tomas Petrasek (Assist:Daniel Horak) goal 
    1-1
  • 80'
    1-1
    Jan Boril
  • 80'
    Ondrej Mihalik  
    Adam Griger  
    1-1
  • 80'
    Daniel Samek  
    Samuel Dancak  
    1-1
  • 83'
    1-1
     Simion Michez
     David Doudera
  • 88'
    Matej Koubek  
    Adam Vlkanova  
    1-1
  • 90'
    Ondrej Mihalik
    1-1
  • Hradec Kralove vs Slavia Praha: Đội hình chính và dự bị

  • Hradec Kralove3-4-3
    12
    Adam Zadrazil
    13
    Karel Spacil
    4
    Tomas Petrasek
    22
    Petr Kodes
    26
    Daniel Horak
    11
    Samuel Dancak
    28
    Jakub Kucera
    14
    Jakub Klima
    58
    Adam Vlkanova
    38
    Adam Griger
    6
    Vaclav Pilar
    32
    Ondrej Lingr
    17
    Lukas Provod
    25
    Tomas Chory
    21
    David Doudera
    10
    Christos Zafeiris
    19
    Oscar Dorley
    12
    El Hadji Malick Diouf
    3
    Tomas Holes
    4
    David Zima
    18
    Jan Boril
    31
    Antonin Kinsky
    Slavia Praha3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 7Ladislav Krejci
    37Ondrej Mihalik
    25Frantisek Cech
    29Matej Koubek
    21Stepan Harazim
    20Matyas Vagner
    17Petr Julis
    18Daniel Samek
    1Patrik Vizek
    10Petr Pudhorocky
    19Daniel Kastanek
    Ivan Schranz 26
    Ales Mandous 24
    Conrad Wallem 6
    Igoh Ogbu 5
    Ondrej Zmrzly 33
    Mojmir Chytil 13
    Matej Jurasek 35
    Filip Prebsl 28
    Simion Michez 14
    Dominik Pech 16
    Alexandr Buzek 20
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jindrich Trpisovsky
  • BXH VĐQG Séc
  • BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
  • Hradec Kralove vs Slavia Praha: Số liệu thống kê

  • Hradec Kralove
    Slavia Praha
  • 2
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 6
    Tổng cú sút
    16
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    13
  •  
     
  • 6
    Sút Phạt
    8
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 292
    Số đường chuyền
    565
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    6
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 16
    Rê bóng thành công
    11
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 18
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 78
    Pha tấn công
    87
  •  
     
  • 49
    Tấn công nguy hiểm
    75
  •  
     

BXH VĐQG Séc 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Slavia Praha 19 16 2 1 41 7 34 50 T T T T T B
2 FC Viktoria Plzen 19 13 4 2 38 15 23 43 T T T H T T
3 Sparta Praha 19 11 4 4 35 22 13 37 H H H T T T
4 Banik Ostrava 19 11 3 5 32 20 12 36 T B T B T T
5 Baumit Jablonec 19 9 3 7 31 16 15 30 B T B T T B
6 Mlada Boleslav 19 7 7 5 31 22 9 28 H H T T T B
7 Sigma Olomouc 19 7 5 7 28 30 -2 26 B T B H B T
8 Hradec Kralove 19 7 4 8 17 17 0 25 H B B T B T
9 Synot Slovacko 19 6 7 6 18 26 -8 25 H B H T H B
10 Slovan Liberec 19 6 6 7 28 22 6 24 H T B B T H
11 MFK Karvina 19 6 5 8 23 32 -9 23 B T B B B H
12 Bohemians 1905 19 5 7 7 24 30 -6 22 B T H B B H
13 Teplice 19 6 3 10 23 31 -8 21 T H T H B T
14 Pardubice 19 3 6 10 17 26 -9 15 T B H H H H
15 Dukla Prague 19 3 3 13 15 36 -21 12 B B H B B B
16 Dynamo Ceske Budejovice 19 0 3 16 7 56 -49 3 B B H B B B

Title Play-offs Relegation Play-offs