Kết quả Mlada Boleslav vs Jagiellonia Bialystok, 03h00 ngày 13/12
Kết quả Mlada Boleslav vs Jagiellonia Bialystok
Phong độ Mlada Boleslav gần đây
Phong độ Jagiellonia Bialystok gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 13/12/202403:00
-
Mlada Boleslav 51Jagiellonia Bialystok 4 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.98+0.25
0.82O 2.75
0.84U 2.75
0.941
2.10X
3.602
2.88Hiệp 1+0
0.65-0
1.23O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Mlada Boleslav vs Jagiellonia Bialystok
-
Sân vận động: Mestsky stadion Mlada Boleslav
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 0℃~1℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Cúp C3 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round
-
Mlada Boleslav vs Jagiellonia Bialystok: Diễn biến chính
-
9'Vojtech Stransky0-0
-
32'Marek Suchy0-0
-
46'Matyas Vojta
Benson Sakala0-0 -
55'0-0Cezary Polak
Dusan Stojinovic -
70'Matyas Vojta0-0
-
73'0-0Mohamed Lamine Diaby
Afimico Pululu -
73'0-0Miki Villar
Kristoffer Normann Hansen -
76'Patrik Vydra (Assist:Vasil Kusej)1-0
-
77'1-0Rui Filipe Cunha Correia
-
80'Jakub Fulnek
Solomon John1-0 -
88'1-0Tomas Costa Silva
Jaroslaw Kubicki -
88'1-0Jesus Imaz Balleste
-
89'Vasil Kusej1-0
-
90'Marek Matejovsky
Vojtech Stransky1-0 -
90'1-0Michal Sacek
-
90'1-0Adrian Dieguez
-
90'Matej Pulkrab1-0
-
90'1-0Mohamed Lamine Diaby
-
90'Matej Pulkrab
Tomas Ladra1-0 -
90'1-0Adrian Dieguez Card changed
-
Mlada Boleslav vs Jagiellonia Bialystok: Đội hình chính và dự bị
-
Mlada Boleslav3-5-229Matous Trmal3Martin Kralik17Marek Suchy14Tomas Kral20Solomon John66Patrik Vydra12Vojtech Stransky5Benson Sakala30Daniel Marecek23Vasil Kusej10Tomas Ladra99Kristoffer Normann Hansen10Afimico Pululu21Darko Churlinov11Jesus Imaz Balleste14Jaroslaw Kubicki8Rui Filipe Cunha Correia16Michal Sacek72Mateusz Skrzypczak17Adrian Dieguez3Dusan Stojinovic50Slawomir Abramowicz
- Đội hình dự bị
-
70Jan Buryan13Denis Donat21Lukas Fila59Jiri Floder11Jakub Fulnek26Andrej Kadlec6Daniel Langhamer8Marek Matejovsky99Petr Mikulec15Nicolas Penner18Matej Pulkrab9Matyas VojtaTomas Costa Silva 82Mohamed Lamine Diaby 9Jetmir Haliti 4Peter Kovacik 22Marcin Listkowski 29Aurelien Nguiamba 39Oskar Pietuszewski 80Cezary Polak 5Alan Rybak 51Maksymilian Stryjek 1Szymon Stypulkowski 71Miki Villar 20
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Marek KulicMaciej Stolarczyk
- BXH Cúp C3 Châu Âu
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
Mlada Boleslav vs Jagiellonia Bialystok: Số liệu thống kê
-
Mlada BoleslavJagiellonia Bialystok
-
4Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
5Thẻ vàng4
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
12Tổng cú sút13
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
7Sút ra ngoài10
-
-
11Sút Phạt12
-
-
36%Kiểm soát bóng64%
-
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
-
315Số đường chuyền566
-
-
12Phạm lỗi11
-
-
2Việt vị1
-
-
3Cứu thua4
-
-
12Rê bóng thành công17
-
-
5Đánh chặn9
-
-
12Thử thách8
-
-
77Pha tấn công125
-
-
25Tấn công nguy hiểm72
-
BXH Cúp C3 Châu Âu 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chelsea | 6 | 6 | 0 | 0 | 26 | 5 | 21 | 18 |
2 | Vitoria Guimaraes | 6 | 4 | 2 | 0 | 13 | 6 | 7 | 14 |
3 | Fiorentina | 6 | 4 | 1 | 1 | 18 | 7 | 11 | 13 |
4 | Rapid Wien | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 5 | 6 | 13 |
5 | Djurgardens | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 7 | 4 | 13 |
6 | Lugano | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 7 | 4 | 13 |
7 | Legia Warszawa | 6 | 4 | 0 | 2 | 13 | 5 | 8 | 12 |
8 | Cercle Brugge | 6 | 3 | 2 | 1 | 14 | 7 | 7 | 11 |
9 | Jagiellonia Bialystok | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 5 | 5 | 11 |
10 | Shamrock Rovers | 6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 9 | 3 | 11 |
11 | APOEL Nicosia | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 5 | 3 | 11 |
12 | AEP Paphos | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 7 | 4 | 10 |
13 | Panathinaikos | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 7 | 3 | 10 |
14 | NK Olimpija Ljubljana | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 6 | 1 | 10 |
15 | Real Betis | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 5 | 1 | 10 |
16 | Heidenheimer | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 7 | 0 | 10 |
17 | KAA Gent | 6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 8 | 0 | 9 |
18 | FC Copenhagen | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 9 | -1 | 8 |
19 | Vikingur Reykjavik | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 8 | -1 | 8 |
20 | Borac Banja Luka | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 7 | -3 | 8 |
21 | NK Publikum Celje | 6 | 2 | 1 | 3 | 13 | 13 | 0 | 7 |
22 | Omonia Nicosia FC | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 7 | 0 | 7 |
23 | Molde | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 11 | -1 | 7 |
24 | Backa Topola | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 13 | -3 | 7 |
25 | Heart of Midlothian | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 9 | -3 | 7 |
26 | Istanbul Basaksehir | 6 | 1 | 3 | 2 | 9 | 12 | -3 | 6 |
27 | Mlada Boleslav | 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 10 | -3 | 6 |
28 | Lokomotiv Astana | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 8 | -4 | 5 |
29 | St. Gallen | 6 | 1 | 2 | 3 | 10 | 18 | -8 | 5 |
30 | HJK Helsinki | 6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 9 | -6 | 4 |
31 | FC Noah | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 16 | -10 | 4 |
32 | The New Saints | 6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 10 | -5 | 3 |
33 | Dinamo Minsk | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 13 | -9 | 3 |
34 | Larne FC | 6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 12 | -9 | 3 |
35 | LASK Linz | 6 | 0 | 3 | 3 | 4 | 14 | -10 | 3 |
36 | CS Petrocub | 6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 13 | -9 | 2 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp