Bấm "Xem ngay" để mở và xem video bóng đá!


Kết quả Slavia Praha vs MFK Karvina, 00h30 ngày 11/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Séc 2024-2025 » vòng 15

  • Slavia Praha vs MFK Karvina: Diễn biến chính

  • 20'
    Oscar Dorley goal 
    1-0
  • 61'
    1-0
     Filip Vecheta
     Kahuan Vinicius
  • 61'
    1-0
     Ebrima Singhateh
     Emmanuel Ayaosi
  • 62'
    1-1
    goal Filip Vecheta (Assist:Denny Samko)
  • 64'
    Mojmir Chytil  
    Ondrej Lingr  
    1-1
  • 69'
    Mojmir Chytil (Assist:Lukas Provod) goal 
    2-1
  • 73'
    2-1
    Sebastian Bohac
  • 74'
    Tomas Chory
    2-1
  • 75'
    Matej Jurasek  
    Tomas Chory  
    2-1
  • 76'
    Mojmir Chytil (Assist:Matej Jurasek) goal 
    3-1
  • 78'
    David Doudera goal 
    4-1
  • 80'
    Mikulas Konecny  
    Igoh Ogbu  
    4-1
  • 80'
    Dominik Pech  
    David Doudera  
    4-1
  • 80'
    Filip Prebsl  
    Christos Zafeiris  
    4-1
  • 82'
    4-1
     Martin Regali
     Sebastian Bohac
  • 83'
    4-1
     Rajmund Mikus
     Kristian Vallo
  • 84'
    Mojmir Chytil (Assist:Matej Jurasek) goal 
    5-1
  • Slavia Praha vs MFK Karvina: Đội hình chính và dự bị

  • Slavia Praha3-4-2-1
    31
    Antonin Kinsky
    2
    Stepan Chaloupek
    5
    Igoh Ogbu
    3
    Tomas Holes
    12
    El Hadji Malick Diouf
    19
    Oscar Dorley
    10
    Christos Zafeiris
    21
    David Doudera
    17
    Lukas Provod
    32
    Ondrej Lingr
    25
    Tomas Chory
    18
    Kahuan Vinicius
    10
    Denny Samko
    14
    Emmanuel Ayaosi
    99
    Amar Memic
    8
    David Planka
    6
    Sebastian Bohac
    7
    Kristian Vallo
    15
    Lukas Endl
    37
    David Krcik
    25
    Jiri Fleisman
    30
    Jakub Lapes
    MFK Karvina4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 26Ivan Schranz
    24Ales Mandous
    23Petr Sevcik
    13Mojmir Chytil
    35Matej Jurasek
    28Filip Prebsl
    14Simion Michez
    46Mikulas Konecny
    48Dominik Pech
    Jaroslav Svozil 22
    Rajmund Mikus 29
    Martin Regali 17
    Milan Knobloch 34
    Filip Vecheta 13
    Andrija Raznatovic 11
    Ebrima Singhateh 27
    Lucky Ezeh 26
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jindrich Trpisovsky
    Tomas Hejdusek
  • BXH VĐQG Séc
  • BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
  • Slavia Praha vs MFK Karvina: Số liệu thống kê

  • Slavia Praha
    MFK Karvina
  • 10
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 9
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 31
    Tổng cú sút
    5
  •  
     
  • 13
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 17
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 8
    Sút Phạt
    6
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 63%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    37%
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    10
  •  
     
  • 115
    Pha tấn công
    57
  •  
     
  • 97
    Tấn công nguy hiểm
    29
  •  
     

BXH VĐQG Séc 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Slavia Praha 19 16 2 1 41 7 34 50 T T T T T B
2 FC Viktoria Plzen 19 13 4 2 38 15 23 43 T T T H T T
3 Sparta Praha 19 11 4 4 35 22 13 37 H H H T T T
4 Banik Ostrava 19 11 3 5 32 20 12 36 T B T B T T
5 Baumit Jablonec 19 9 3 7 31 16 15 30 B T B T T B
6 Mlada Boleslav 19 7 7 5 31 22 9 28 H H T T T B
7 Sigma Olomouc 19 7 5 7 28 30 -2 26 B T B H B T
8 Hradec Kralove 19 7 4 8 17 17 0 25 H B B T B T
9 Synot Slovacko 19 6 7 6 18 26 -8 25 H B H T H B
10 Slovan Liberec 19 6 6 7 28 22 6 24 H T B B T H
11 MFK Karvina 19 6 5 8 23 32 -9 23 B T B B B H
12 Bohemians 1905 19 5 7 7 24 30 -6 22 B T H B B H
13 Teplice 19 6 3 10 23 31 -8 21 T H T H B T
14 Pardubice 19 3 6 10 17 26 -9 15 T B H H H H
15 Dukla Prague 19 3 3 13 15 36 -21 12 B B H B B B
16 Dynamo Ceske Budejovice 19 0 3 16 7 56 -49 3 B B H B B B

Title Play-offs Relegation Play-offs