Đối đầu Jedinstvo UB vs Tekstilac, 19h00 ngày 22/12
Kết quả Jedinstvo UB vs Tekstilac
Đối đầu Jedinstvo UB vs Tekstilac
Phong độ Jedinstvo UB gần đây
Phong độ Tekstilac gần đây
VĐQG Serbia 2024-2025: Jedinstvo UB vs Tekstilac
-
Giải đấu: VĐQG SerbiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 22/12/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Jedinstvo UB vs Tekstilac trước đây
-
18/08/2024Tekstilac1 - 1Jedinstvo UB1 - 0D
-
01/05/2024Jedinstvo UB2 - 1Tekstilac1 - 1W
-
02/12/2023Jedinstvo UB1 - 1Tekstilac0 - 0D
-
27/08/2023Tekstilac0 - 0Jedinstvo UB0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Jedinstvo UB vs Tekstilac
- Thống kê lịch sử đối đầu Jedinstvo UB vs Tekstilac: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 1 | 3 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Jedinstvo UB vs Tekstilac: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Serbia | 1 | 0 | 1 | 0 |
Hạng 2 Serbia | 3 | 1 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Jedinstvo UB vs Tekstilac: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Jedinstvo UB (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Jedinstvo UB (sân khách) | 2 | 0 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Jedinstvo UB thắng
Bại: là số trận Jedinstvo UB thua
Thắng: là số trận Jedinstvo UB thắng
Bại: là số trận Jedinstvo UB thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Serbia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Jedinstvo UB và Tekstilac trên Bảng xếp hạng của VĐQG Serbia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Serbia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Crvena Zvezda | 19 | 18 | 1 | 0 | 66 | 10 | 56 | 55 | T T T T T T |
2 | Partizan Belgrade | 20 | 12 | 5 | 3 | 37 | 20 | 17 | 41 | T T T B H T |
3 | OFK Beograd | 19 | 9 | 5 | 5 | 25 | 22 | 3 | 32 | T B H B H T |
4 | Mladost Lucani | 20 | 9 | 5 | 6 | 24 | 23 | 1 | 32 | H H B T B B |
5 | Radnicki 1923 Kragujevac | 20 | 9 | 4 | 7 | 37 | 25 | 12 | 31 | H H B T T B |
6 | Vojvodina Novi Sad | 20 | 8 | 6 | 6 | 33 | 24 | 9 | 30 | H H T B T T |
7 | Cukaricki Stankom | 19 | 7 | 6 | 6 | 27 | 25 | 2 | 27 | T H H B T B |
8 | FK Zeleznicar Pancevo | 20 | 7 | 4 | 9 | 27 | 25 | 2 | 25 | H H T B T H |
9 | Novi Pazar | 20 | 7 | 4 | 9 | 30 | 40 | -10 | 25 | B H B H B T |
10 | Radnicki Nis | 20 | 7 | 4 | 9 | 29 | 39 | -10 | 25 | H B B B B B |
11 | Backa Topola | 18 | 7 | 3 | 8 | 28 | 24 | 4 | 24 | B H T B H B |
12 | FK Spartak Zlatibor Voda | 19 | 5 | 6 | 8 | 16 | 28 | -12 | 21 | T H T H T B |
13 | IMT Novi Beograd | 19 | 5 | 5 | 9 | 25 | 33 | -8 | 20 | B H T T H H |
14 | FK Napredak Krusevac | 19 | 5 | 5 | 9 | 18 | 26 | -8 | 20 | B T H B B T |
15 | Tekstilac | 19 | 5 | 3 | 11 | 13 | 35 | -22 | 18 | B B H T B T |
16 | Jedinstvo UB | 19 | 1 | 2 | 16 | 11 | 47 | -36 | 5 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: